![base info Wrapped Fuse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f6746b9232713b45952bfdddb249ddeb1710349712755.png)
![WFUSE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f6746b9232713b45952bfdddb249ddeb1710349712755.png)
WFUSE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 18:26:16 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wrapped Fuse(WFUSE) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WFUSE với giá trị 1 WFUSE cho 0.52 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Fuse phổ biến nhất là WFUSE sang CZK, trong đó mã của Wrapped Fuse là WFUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WFUSE thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wrapped Fuse (WFUSE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wrapped Fuse đã thay đổi -0.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Fuse(WFUSE) đã thay đổi -0.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +0.01% thành WFUSE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.5237 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 16:36:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wrapped Fuse
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Wrapped Fuse (WFUSE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wrapped Fuse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WFUSE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WFUSE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WFUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WFUSE (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WFUSE lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WFUSE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Fuse thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Fuse thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Fuse là Kč 0.5237 mỗi WFUSE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 12,357,448.71 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,596,416 WFUSE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Fuse đã thay đổi +31348.75% (Kč 1,759.04 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WFUSE là Kč 5.61.
Vốn hoá thị trường
$515.61K
Khối lượng 24h
$73.6294367
Nguồn cung lưu hành
23.60M WFUSE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Fuse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WFUSE là Kč 0.5237 CZK , nghĩa là để mua 5 WFUSE, bạn phải trả Kč 2.62 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 1.91 WFUSE, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 95.47 WFUSE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WFUSE thành Koruna Czech đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 1.09 CZK và mức thấp nhất là 1.08 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WFUSE là Kč 0.6591 CZK , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Wrapped Fuse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.51% so với năm trước.
-Kč
0.2445CZKWFUSE đến CZK
Số lượng
18:26 hôm nay
0.5 WFUSE
Kč0.2619
1 WFUSE
Kč0.5237
5 WFUSE
Kč2.62
10 WFUSE
Kč5.24
50 WFUSE
Kč26.19
100 WFUSE
Kč52.37
500 WFUSE
Kč261.85
1000 WFUSE
Kč523.7
CZK đến WFUSE
Số lượng18:26 hôm nay
0.5CZK0.9547 WFUSE
1CZK1.91 WFUSE
5CZK9.55 WFUSE
10CZK19.09 WFUSE
50CZK95.47 WFUSE
100CZK190.95 WFUSE
500CZK954.74 WFUSE
1000CZK1,909.49 WFUSE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WFUSE | $0.01093 | $0.01093 | -0.01% |
1 WFUSE | $0.02185 | $0.02186 | -0.01% |
5 WFUSE | $0.1093 | $0.1093 | -0.01% |
10 WFUSE | $0.2185 | $0.2186 | -0.01% |
50 WFUSE | $1.09 | $1.09 | -0.01% |
100 WFUSE | $2.19 | $2.19 | -0.01% |
500 WFUSE | $10.93 | $10.93 | -0.01% |
1000 WFUSE | $21.85 | $21.86 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WFUSE | $0.01093 | $0.01375 | -11.17% |
1 WFUSE | $0.02185 | $0.02750 | -11.17% |
5 WFUSE | $0.1093 | $0.1375 | -11.17% |
10 WFUSE | $0.2185 | $0.2750 | -11.17% |
50 WFUSE | $1.09 | $1.38 | -11.17% |
100 WFUSE | $2.19 | $2.75 | -11.17% |
500 WFUSE | $10.93 | $13.75 | -11.17% |
1000 WFUSE | $21.85 | $27.5 | -11.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WFUSE | $0.01093 | $0.01603 | -18.51% |
1 WFUSE | $0.02185 | $0.03205 | -18.51% |
5 WFUSE | $0.1093 | $0.1603 | -18.51% |
10 WFUSE | $0.2185 | $0.3205 | -18.51% |
50 WFUSE | $1.09 | $1.6 | -18.51% |
100 WFUSE | $2.19 | $3.21 | -18.51% |
500 WFUSE | $10.93 | $16.03 | -18.51% |
1000 WFUSE | $21.85 | $32.05 | -18.51% |
Dự đoán giá Wrapped Fuse
Giá của WFUSE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WFUSE, giá WFUSE dự kiến sẽ đạt $0.02047 vào năm 2026.
Giá của WFUSE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WFUSE dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá WFUSE dự kiến sẽ đạt $0.05224 với ROI tích lũy là +141.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wrapped Fuse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wrapped Fuse thành một số loại tiền fiat khác.
Wrapped Fuse đến TWD
1 WFUSE thành NT$ 0.7149 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Wrapped Fuse đến CNY
1 WFUSE thành ¥ 0.1590 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Wrapped Fuse đến USD
1 WFUSE thành $ 0.02185 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Wrapped Fuse đến AUD
1 WFUSE thành $ 0.03441 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Wrapped Fuse đến EUR
1 WFUSE thành € 0.02089 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Wrapped Fuse đến CAD
1 WFUSE thành $ 0.03102 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Wrapped Fuse đến CZK
1 WFUSE thành Kč 0.5237 CZK
Wrapped Fuse đến KRW
1 WFUSE thành ₩ 31.45 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Wrapped Fuse đến JPY
1 WFUSE thành ¥ 3.32 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Wrapped Fuse đến GBP
1 WFUSE thành £ 0.01733 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Wrapped Fuse đến BRL
1 WFUSE thành R$ 0.1243 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wrapped Fuse.
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,946.29 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 62,945.62 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Alchemy Pay đến CZK
1 ACH thành Kč 0.8465 CZK
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,252,032.16 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 72.14 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Mantle đến CZK
1 MNT thành Kč 25.66 CZK
![other assets Mantle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 3,002.51 CZK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.91 CZK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002197 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
NEM đến CZK
1 XEM thành Kč 0.5705 CZK
![other assets NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db237b27a1e50bc3d538a68e99c471c91710262895042.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.