![base info EOS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d9f0dfd6c7820b60e0281cd7ca0167f81710262924449.png)
![EOS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d9f0dfd6c7820b60e0281cd7ca0167f81710262924449.png)
EOS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:52:22 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EOS(EOS) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EOS với giá trị 1 EOS cho 14.95 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EOS phổ biến nhất là EOS sang CZK, trong đó mã của EOS là EOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EOS thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá EOS (EOS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, EOS đã thay đổi -0.99% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EOS(EOS) đã thay đổi -0.99% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +1.00% thành EOS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč15.24 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Kč15.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | Kč15.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Kč15.21 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Kč15.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč15.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč15.23 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč15.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Kč15.46 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EOS
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua EOS (EOS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EOS trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua EOS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EOS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EOS (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EOS lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EOS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EOS thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi EOS thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EOS là Kč 14.95 mỗi EOS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 23,125,897,147.44 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,547,191,800 EOS. Khối lượng giao dịch của EOS đã thay đổi +41.48% (Kč 563,665,302.74 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EOS là Kč 1,358,877,977.29.
Vốn hoá thị trường
$967.13M
Khối lượng 24h
$80.40M
Nguồn cung lưu hành
1.55B EOS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EOS đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EOS là Kč 14.95 CZK , nghĩa là để mua 5 EOS, bạn phải trả Kč 74.74 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.06690 EOS, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 3.35 EOS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EOS thành Koruna Czech đã thay đổi -2.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 15.6 CZK và mức thấp nhất là 14.94 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EOS là Kč 21.66 CZK , thay đổi -30.99% so với giá hiện tại. EOS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.32% so với năm trước.
-Kč
3.58CZKEOS đến CZK
Số lượng
18:52 hôm nay
0.5 EOS
Kč7.47
1 EOS
Kč14.95
5 EOS
Kč74.74
10 EOS
Kč149.47
50 EOS
Kč747.35
100 EOS
Kč1,494.7
500 EOS
Kč7,473.51
1000 EOS
Kč14,947.01
CZK đến EOS
Số lượng18:52 hôm nay
0.5CZK0.03345 EOS
1CZK0.06690 EOS
5CZK0.3345 EOS
10CZK0.6690 EOS
50CZK3.35 EOS
100CZK6.69 EOS
500CZK33.45 EOS
1000CZK66.9 EOS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.3125 | $0.3157 | -0.99% |
1 EOS | $0.6251 | $0.6313 | -0.99% |
5 EOS | $3.13 | $3.16 | -0.99% |
10 EOS | $6.25 | $6.31 | -0.99% |
50 EOS | $31.25 | $31.57 | -0.99% |
100 EOS | $62.51 | $63.13 | -0.99% |
500 EOS | $312.54 | $315.66 | -0.99% |
1000 EOS | $625.08 | $631.32 | -0.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.3125 | $0.4529 | -30.99% |
1 EOS | $0.6251 | $0.9058 | -30.99% |
5 EOS | $3.13 | $4.53 | -30.99% |
10 EOS | $6.25 | $9.06 | -30.99% |
50 EOS | $31.25 | $45.29 | -30.99% |
100 EOS | $62.51 | $90.58 | -30.99% |
500 EOS | $312.54 | $452.9 | -30.99% |
1000 EOS | $625.08 | $905.8 | -30.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.3125 | $0.3874 | -19.32% |
1 EOS | $0.6251 | $0.7748 | -19.32% |
5 EOS | $3.13 | $3.87 | -19.32% |
10 EOS | $6.25 | $7.75 | -19.32% |
50 EOS | $31.25 | $38.74 | -19.32% |
100 EOS | $62.51 | $77.48 | -19.32% |
500 EOS | $312.54 | $387.39 | -19.32% |
1000 EOS | $625.08 | $774.78 | -19.32% |
Dự đoán giá EOS
Giá của EOS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EOS, giá EOS dự kiến sẽ đạt $0.5659 vào năm 2026.
Giá của EOS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EOS dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá EOS dự kiến sẽ đạt $1.23 với ROI tích lũy là +92.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EOS phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EOS thành một số loại tiền fiat khác.
EOS đến TWD
1 EOS thành NT$ 20.46 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
EOS đến CNY
1 EOS thành ¥ 4.54 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
EOS đến USD
1 EOS thành $ 0.6251 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
EOS đến AUD
1 EOS thành $ 0.9818 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
EOS đến EUR
1 EOS thành € 0.5965 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
EOS đến CAD
1 EOS thành $ 0.8866 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč 14.95 CZK
EOS đến KRW
1 EOS thành ₩ 901.01 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
EOS đến JPY
1 EOS thành ¥ 94.66 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
EOS đến GBP
1 EOS thành £ 0.4958 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
EOS đến BRL
1 EOS thành R$ 3.57 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EOS.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,744.51 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,279,658.41 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,214.38 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 62.83 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 18.92 CZK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến CZK
1 ARK thành Kč 12.98 CZK
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến CZK
1 AAVE thành Kč 6,253 CZK
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.74 CZK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002326 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 75.7 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.