Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$330.16B : $1.91T
17.26%
Giá $2,738.4 : $96,493.05
2.84%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,868.665.79x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$191.32B$1,586.870.5795x
20%$382.65B$3,173.731.16x
50%$956.61B$7,934.332.9x
100%$1.91T$15,868.665.79x
200%$3.83T$31,737.3111.59x
500%$9.57T$79,343.2828.97x
1000%$19.13T$158,686.5657.95x
Giá hiện tại của ETH là $2,738.4, với vốn hóa thị trường là $330.16B; giá hiện tại của BTC là $96,493.05, với vốn hóa thị trường là $1.91T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1726.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,868.66 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.79.

So sánh khác

Giá của WIF với vốn hóa thị trường là EOS: $0.9733Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $347.69Giá của CRV với vốn hóa thị trường là BNB: $72.84Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $46.22Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $51.26Giá của AR với vốn hóa thị trường là FLOKI: $13.75Giá của MANA với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.63Giá của FTT với vốn hóa thị trường là SAND: $2.67Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là NEXO: $4,188.08Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7185Giá của CFX với vốn hóa thị trường là JTO: $0.1742Giá của XCN với vốn hóa thị trường là SOL: $2.6Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BTT: $1.14Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.4286Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $4.84Giá của UNI với vốn hóa thị trường là DOT: $13.21Giá của CORE với vốn hóa thị trường là BERA: $0.7822Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là NEO: $0.07933Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là OM: $0.7497Giá của COMP với vốn hóa thị trường là BSV: $83.28Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01308Giá của W với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.2459Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là MELANIA: $1.94Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là AXS: $2.87

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
EOSEOS$972,136,271.34$0.6279$1,913,526,142,736.3$1,2361,968.37xSo sánh
LitecoinLTC$9,701,373,324.96$128.4$1,913,526,142,736.3$25,325.11197.24xSo sánh
BNBBNB$93,713,312,900.89$657.74$1,913,526,142,736.3$13,430.4520.42xSo sánh
TezosXTZ$916,662,897.05$0.8887$1,913,526,142,736.3$1,855.232,087.49xSo sánh
Shiba InuSHIB$9,092,429,704.56$0.{4}1543$1,913,526,142,736.3$0.003247210.45xSo sánh
FLOKIFLOKI$902,548,630.82$0.{4}9385$1,913,526,142,736.3$0.19902,120.14xSo sánh
HederaHBAR$8,984,795,991.48$0.2144$1,913,526,142,736.3$45.66212.97xSo sánh
The SandboxSAND$879,723,419.54$0.3570$1,913,526,142,736.3$776.482,175.15xSo sánh
NexoNEXO$869,152,655.76$1.35$1,913,526,142,736.3$2,961.452,201.6xSo sánh
GalaGALA$862,259,719.49$0.02332$1,913,526,142,736.3$51.752,219.2xSo sánh
JitoJTO$858,154,162.99$2.89$1,913,526,142,736.3$6,445.372,229.82xSo sánh
SolanaSOL$84,897,370,852.29$173.71$1,913,526,142,736.3$3,915.322.54xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$834,600,432.56$0.{6}8464$1,913,526,142,736.3$0.0019412,292.75xSo sánh
FlowFLOW$820,286,353.06$0.5241$1,913,526,142,736.3$1,222.562,332.75xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$793,861,359.78$1.22$1,913,526,142,736.3$2,950.832,410.4xSo sánh
PolkadotDOT$7,932,689,874.48$5.11$1,913,526,142,736.3$1,233.57241.22xSo sánh
BerachainBERA$778,580,203.34$7.24$1,913,526,142,736.3$17,803.552,457.71xSo sánh
NeoNEO$747,465,137.99$10.6$1,913,526,142,736.3$27,127.272,560.02xSo sánh
MANTRAOM$7,429,480,614.26$7.63$1,913,526,142,736.3$1,965.91257.56xSo sánh
Bitcoin SVBSV$738,684,857.95$37.25$1,913,526,142,736.3$96,503.772,590.45xSo sánh
Tether GoldXAUt$724,122,177.41$2,937.33$1,913,526,142,736.3$7,762,027.712,642.55xSo sánh
PancakeSwapCAKE$706,736,662.19$2.43$1,913,526,142,736.3$6,581.582,707.55xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$684,670,975.32$1.27$1,913,526,142,736.3$3,561.282,794.81xSo sánh
Axie InfinityAXS$673,214,132.56$4.24$1,913,526,142,736.3$12,045.72,842.37xSo sánh
dogwifhatWIF$659,843,069.61$0.6606$1,913,526,142,736.3$1,915.752,899.97xSo sánh
MultiversXEGLD$646,542,781.73$23.17$1,913,526,142,736.3$68,580.282,959.63xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$644,207,815.44$0.5007$1,913,526,142,736.3$1,487.332,970.36xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,334,306,194.72$319.39$1,913,526,142,736.3$96,483.4302.09xSo sánh
HeliumHNT$632,720,503.43$3.57$1,913,526,142,736.3$10,786.843,024.28xSo sánh
ArweaveAR$621,959,381.95$9.47$1,913,526,142,736.3$29,146.33,076.61xSo sánh
DecentralandMANA$613,241,632.93$0.3157$1,913,526,142,736.3$985.213,120.35xSo sánh
FTX TokenFTT$613,235,483.59$1.86$1,913,526,142,736.3$5,818.043,120.38xSo sánh
PAX GoldPAXG$612,399,647.19$2,950.89$1,913,526,142,736.3$9,220,467.263,124.64xSo sánh
Bitget TokenBGB$6,019,468,830.85$5.02$1,913,526,142,736.3$1,594.61317.89xSo sánh
ConfluxCFX$589,333,822.22$0.1197$1,913,526,142,736.3$388.513,246.93xSo sánh
OnyxcoinXCN$582,663,001.39$0.01788$1,913,526,142,736.3$58.713,284.1xSo sánh
dYdXDYDX$581,048,195.75$0.7926$1,913,526,142,736.3$2,610.163,293.23xSo sánh
PolygonMATIC$570,059,772.27$0.2979$1,913,526,142,736.3$999.873,356.71xSo sánh
PendlePENDLE$564,234,683.27$3.44$1,913,526,142,736.3$11,665.883,391.37xSo sánh
UniswapUNI$5,360,680,483.86$8.93$1,913,526,142,736.3$3,186.46356.96xSo sánh
CoreCORE$522,664,715.57$0.5251$1,913,526,142,736.3$1,922.393,661.1xSo sánh
ChilizCHZ$495,819,014.16$0.05262$1,913,526,142,736.3$203.083,859.32xSo sánh
Brett (Based)BRETT$487,634,803.26$0.04921$1,913,526,142,736.3$193.093,924.1xSo sánh
CompoundCOMP$482,652,304.91$54.41$1,913,526,142,736.3$215,732.83,964.61xSo sánh
Reserve RightsRSR$481,219,924.69$0.008689$1,913,526,142,736.3$34.553,976.41xSo sánh
WormholeW$475,419,469.33$0.1654$1,913,526,142,736.3$665.744,024.92xSo sánh
THORChainRUNE$474,700,946.67$1.35$1,913,526,142,736.3$5,435.344,031.01xSo sánh
EigenLayerEIGEN$472,744,111.65$2.01$1,913,526,142,736.3$8,143.444,047.7xSo sánh
KavaKAVA$471,130,021.77$0.4351$1,913,526,142,736.3$1,767.114,061.57xSo sánh
GnosisGNO$456,499,297.37$176.43$1,913,526,142,736.3$739,550.154,191.74xSo sánh