![base info THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
![THE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
THE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:50:01 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi THENA(THE) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THE với giá trị 1 THE cho 2,720.45 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THENA phổ biến nhất là THE sang KHR, trong đó mã của THENA là THE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THE thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá THENA (THE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, THENA đã thay đổi -1.09% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THENA(THE) đã thay đổi -1.09% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi +1.10% thành THE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ៛2,828.27 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | ៛2,828.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ៛2,838.26 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua THENA
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua THENA (THE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua THENA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua THE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MYR_Quantum_BTC 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 MYR | Số lượng98.29 USDT Giới hạn250 - 442.305 MYR | ![]() | |
S SKYVEX Trading 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.54 MYR | Số lượng1247.52 USDT Giới hạn200 - 14000 MYR | ![]() ![]() ![]() | |
B Boss.Kripto786 242 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4.65 MYR | Số lượng83.12 USDT Giới hạn1 - 606 MYR | ![]() | |
C Crypt0Queen 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 MYR | Số lượng2142.47 USDT Giới hạn150 - 2000 MYR | ![]() | |
M MDMNJH ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.749 MYR | Số lượng478.94 USDT Giới hạn50 - 1500 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán THE (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp THE lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi THE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KHR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MYR_Quantum_BTC 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 MYR | Số lượng98.29 USDT Giới hạn250 - 442.305 MYR | ![]() | |
S SKYVEX Trading 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.54 MYR | Số lượng1247.52 USDT Giới hạn200 - 14000 MYR | ![]() ![]() ![]() | |
B Boss.Kripto786 242 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4.65 MYR | Số lượng83.12 USDT Giới hạn1 - 606 MYR | ![]() | |
C Crypt0Queen 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 MYR | Số lượng2142.47 USDT Giới hạn150 - 2000 MYR | ![]() | |
M MDMNJH ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.749 MYR | Số lượng478.94 USDT Giới hạn50 - 1500 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THENA thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi THENA thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THENA là ៛ 2,720.45 mỗi THE, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 248,002,120,794.2 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,162,300 THE. Khối lượng giao dịch của THENA đã thay đổi +53.85% (៛ 88,896,925,273.85 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THE là ៛ 165,075,141,077.93.
Vốn hoá thị trường
$62.04M
Khối lượng 24h
$63.53M
Nguồn cung lưu hành
91.16M THE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của THENA đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 THE là ៛ 2,720.45 KHR , nghĩa là để mua 5 THE, bạn phải trả ៛ 13,602.23 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.0003676 THE, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 0.01838 THE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THE thành Riel Campuchia đã thay đổi +34.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.09%, đạt mức cao nhất là 3,071.7 KHR và mức thấp nhất là 2,653 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 THE là ៛ 4,002.34 KHR , thay đổi -32.01% so với giá hiện tại. THENA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +339.99% so với năm trước.
+៛
2,104.02KHRTHE đến KHR
Số lượng
18:50 hôm nay
0.5 THE
៛1,360.22
1 THE
៛2,720.45
5 THE
៛13,602.23
10 THE
៛27,204.46
50 THE
៛136,022.3
100 THE
៛272,044.6
500 THE
៛1,360,223.01
1000 THE
៛2,720,446.03
KHR đến THE
Số lượng18:50 hôm nay
0.5KHR0.0001838 THE
1KHR0.0003676 THE
5KHR0.001838 THE
10KHR0.003676 THE
50KHR0.01838 THE
100KHR0.03676 THE
500KHR0.1838 THE
1000KHR0.3676 THE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3403 | $0.3440 | -1.09% |
1 THE | $0.6805 | $0.6880 | -1.09% |
5 THE | $3.4 | $3.44 | -1.09% |
10 THE | $6.81 | $6.88 | -1.09% |
50 THE | $34.03 | $34.4 | -1.09% |
100 THE | $68.05 | $68.8 | -1.09% |
500 THE | $340.26 | $344.02 | -1.09% |
1000 THE | $680.53 | $688.03 | -1.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3403 | $0.5006 | -32.01% |
1 THE | $0.6805 | $1 | -32.01% |
5 THE | $3.4 | $5.01 | -32.01% |
10 THE | $6.81 | $10.01 | -32.01% |
50 THE | $34.03 | $50.06 | -32.01% |
100 THE | $68.05 | $100.12 | -32.01% |
500 THE | $340.26 | $500.6 | -32.01% |
1000 THE | $680.53 | $1,001.2 | -32.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3403 | $0.07710 | +339.99% |
1 THE | $0.6805 | $0.1542 | +339.99% |
5 THE | $3.4 | $0.7710 | +339.99% |
10 THE | $6.81 | $1.54 | +339.99% |
50 THE | $34.03 | $7.71 | +339.99% |
100 THE | $68.05 | $15.42 | +339.99% |
500 THE | $340.26 | $77.1 | +339.99% |
1000 THE | $680.53 | $154.2 | +339.99% |
Dự đoán giá THENA
Giá của THE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của THE, giá THE dự kiến sẽ đạt $0.7922 vào năm 2026.
Giá của THE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá THE dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá THE dự kiến sẽ đạt $0.9633 với ROI tích lũy là +35.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi THENA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của THENA thành một số loại tiền fiat khác.
THENA đến TWD
1 THE thành NT$ 22.27 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
THENA đến CNY
1 THE thành ¥ 4.94 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
THENA đến USD
1 THE thành $ 0.6805 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
THENA đến AUD
1 THE thành $ 1.07 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
THENA đến KHR
1 THE thành ៛ 2,720.45 KHR
THENA đến EUR
1 THE thành € 0.6494 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
THENA đến CAD
1 THE thành $ 0.9652 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
THENA đến KRW
1 THE thành ₩ 980.93 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
THENA đến JPY
1 THE thành ¥ 103.06 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
THENA đến GBP
1 THE thành £ 0.5397 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
THENA đến BRL
1 THE thành R$ 3.89 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với THENA.
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 10,831,727.41 KHR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 381,277,739.69 KHR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KHR
1 SOL thành ៛ 705,066.54 KHR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛ 10,502.27 KHR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến KHR
1 ADA thành ៛ 3,168.13 KHR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến KHR
1 ARK thành ៛ 2,170.16 KHR
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến KHR
1 AAVE thành ៛ 1,045,310.66 KHR
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến KHR
1 TRX thành ៛ 959.21 KHR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến KHR
1 PEPE thành ៛ 0.03895 KHR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến KHR
1 SUI thành ៛ 12,631.06 KHR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.