![base info THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
![THE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
THE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:39:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi THENA(THE) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THE với giá trị 1 THE cho 16.52 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THENA phổ biến nhất là THE sang CZK, trong đó mã của THENA là THE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THE thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá THENA (THE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, THENA đã thay đổi +0.17% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THENA(THE) đã thay đổi +0.17% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -0.17% thành THE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč16.92 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Kč16.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč16.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua THENA
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua THENA (THE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua THENA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua THE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán THE (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp THE lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi THE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THENA thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi THENA thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THENA là Kč 16.52 mỗi THE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 1,505,702,112.98 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,162,300 THE. Khối lượng giao dịch của THENA đã thay đổi +52.79% (Kč 521,054,530.8 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THE là Kč 987,088,735.48.
Vốn hoá thị trường
$62.97M
Khối lượng 24h
$63.07M
Nguồn cung lưu hành
91.16M THE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của THENA đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 THE là Kč 16.52 CZK , nghĩa là để mua 5 THE, bạn phải trả Kč 82.58 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.06054 THE, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 3.03 THE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THE thành Koruna Czech đã thay đổi +36.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 18.37 CZK và mức thấp nhất là 15.87 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 THE là Kč 23.93 CZK , thay đổi -30.90% so với giá hiện tại. THENA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +347.98% so với năm trước.
+Kč
12.87CZKTHE đến CZK
Số lượng
18:39 hôm nay
0.5 THE
Kč8.26
1 THE
Kč16.52
5 THE
Kč82.58
10 THE
Kč165.17
50 THE
Kč825.84
100 THE
Kč1,651.67
500 THE
Kč8,258.36
1000 THE
Kč16,516.72
CZK đến THE
Số lượng18:39 hôm nay
0.5CZK0.03027 THE
1CZK0.06054 THE
5CZK0.3027 THE
10CZK0.6054 THE
50CZK3.03 THE
100CZK6.05 THE
500CZK30.27 THE
1000CZK60.54 THE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3454 | $0.3448 | +0.17% |
1 THE | $0.6907 | $0.6895 | +0.17% |
5 THE | $3.45 | $3.45 | +0.17% |
10 THE | $6.91 | $6.9 | +0.17% |
50 THE | $34.54 | $34.48 | +0.17% |
100 THE | $69.07 | $68.95 | +0.17% |
500 THE | $345.36 | $344.77 | +0.17% |
1000 THE | $690.73 | $689.53 | +0.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3454 | $0.5003 | -30.90% |
1 THE | $0.6907 | $1 | -30.90% |
5 THE | $3.45 | $5 | -30.90% |
10 THE | $6.91 | $10.01 | -30.90% |
50 THE | $34.54 | $50.03 | -30.90% |
100 THE | $69.07 | $100.06 | -30.90% |
500 THE | $345.36 | $500.31 | -30.90% |
1000 THE | $690.73 | $1,000.61 | -30.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 THE | $0.3454 | $0.07628 | +347.98% |
1 THE | $0.6907 | $0.1526 | +347.98% |
5 THE | $3.45 | $0.7628 | +347.98% |
10 THE | $6.91 | $1.53 | +347.98% |
50 THE | $34.54 | $7.63 | +347.98% |
100 THE | $69.07 | $15.26 | +347.98% |
500 THE | $345.36 | $76.28 | +347.98% |
1000 THE | $690.73 | $152.56 | +347.98% |
Dự đoán giá THENA
Giá của THE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của THE, giá THE dự kiến sẽ đạt $0.7922 vào năm 2026.
Giá của THE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá THE dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá THE dự kiến sẽ đạt $0.9633 với ROI tích lũy là +35.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi THENA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của THENA thành một số loại tiền fiat khác.
THENA đến TWD
1 THE thành NT$ 22.6 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
THENA đến CNY
1 THE thành ¥ 5.02 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
THENA đến USD
1 THE thành $ 0.6907 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
THENA đến AUD
1 THE thành $ 1.08 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
THENA đến EUR
1 THE thành € 0.6592 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
THENA đến CAD
1 THE thành $ 0.9797 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
THENA đến CZK
1 THE thành Kč 16.52 CZK
THENA đến KRW
1 THE thành ₩ 995.63 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
THENA đến JPY
1 THE thành ¥ 104.6 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
THENA đến GBP
1 THE thành £ 0.5478 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
THENA đến BRL
1 THE thành R$ 3.94 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với THENA.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,909.91 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,282,239.38 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,241.28 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 62.77 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 19.02 CZK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến CZK
1 ARK thành Kč 12.89 CZK
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến CZK
1 AAVE thành Kč 6,261.87 CZK
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.74 CZK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002338 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 75.73 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.