![base info TerraClassicUSD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a765517f650502c7883a75ec67d11e6a1710435805399.png)
![USTC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a765517f650502c7883a75ec67d11e6a1710435805399.png)
USTC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:46:09 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TerraClassicUSD(USTC) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USTC với giá trị 1 USTC cho 0.45 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TerraClassicUSD phổ biến nhất là USTC sang CZK, trong đó mã của TerraClassicUSD là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USTC thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá TerraClassicUSD (USTC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, TerraClassicUSD đã thay đổi +3.22% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TerraClassicUSD(USTC) đã thay đổi +3.22% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -3.12% thành USTC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.4505 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Kč0.4500 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | Kč0.4486 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Kč0.4505 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Kč0.4519 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč0.4493 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč0.4507 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč0.4500 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua TerraClassicUSD
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua TerraClassicUSD (USTC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TerraClassicUSD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USTC (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USTC lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USTC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TerraClassicUSD thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi TerraClassicUSD thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TerraClassicUSD là Kč 0.4506 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 2,504,243,323.94 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,558,185,500 USTC. Khối lượng giao dịch của TerraClassicUSD đã thay đổi -8.07% (Kč -85,340,538.38 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là Kč 1,057,569,098.16.
Vốn hoá thị trường
$104.73M
Khối lượng 24h
$40.66M
Nguồn cung lưu hành
5.56B USTC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TerraClassicUSD đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USTC là Kč 0.4506 CZK , nghĩa là để mua 5 USTC, bạn phải trả Kč 2.25 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 2.22 USTC, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 110.98 USTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Koruna Czech đã thay đổi +7.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.22%, đạt mức cao nhất là 0.4965 CZK và mức thấp nhất là 0.4270 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là Kč 0.4283 CZK , thay đổi +5.19% so với giá hiện tại. TerraClassicUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.53% so với năm trước.
-Kč
0.3070CZKUSTC đến CZK
Số lượng
18:46 hôm nay
0.5 USTC
Kč0.2253
1 USTC
Kč0.4506
5 USTC
Kč2.25
10 USTC
Kč4.51
50 USTC
Kč22.53
100 USTC
Kč45.06
500 USTC
Kč225.28
1000 USTC
Kč450.55
CZK đến USTC
Số lượng18:46 hôm nay
0.5CZK1.11 USTC
1CZK2.22 USTC
5CZK11.1 USTC
10CZK22.2 USTC
50CZK110.98 USTC
100CZK221.95 USTC
500CZK1,109.75 USTC
1000CZK2,219.51 USTC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.009421 | $0.009127 | +3.22% |
1 USTC | $0.01884 | $0.01825 | +3.22% |
5 USTC | $0.09421 | $0.09127 | +3.22% |
10 USTC | $0.1884 | $0.1825 | +3.22% |
50 USTC | $0.9421 | $0.9127 | +3.22% |
100 USTC | $1.88 | $1.83 | +3.22% |
500 USTC | $9.42 | $9.13 | +3.22% |
1000 USTC | $18.84 | $18.25 | +3.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.009421 | $0.008956 | +5.19% |
1 USTC | $0.01884 | $0.01791 | +5.19% |
5 USTC | $0.09421 | $0.08956 | +5.19% |
10 USTC | $0.1884 | $0.1791 | +5.19% |
50 USTC | $0.9421 | $0.8956 | +5.19% |
100 USTC | $1.88 | $1.79 | +5.19% |
500 USTC | $9.42 | $8.96 | +5.19% |
1000 USTC | $18.84 | $17.91 | +5.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USTC | $0.009421 | $0.01584 | -40.53% |
1 USTC | $0.01884 | $0.03168 | -40.53% |
5 USTC | $0.09421 | $0.1584 | -40.53% |
10 USTC | $0.1884 | $0.3168 | -40.53% |
50 USTC | $0.9421 | $1.58 | -40.53% |
100 USTC | $1.88 | $3.17 | -40.53% |
500 USTC | $9.42 | $15.84 | -40.53% |
1000 USTC | $18.84 | $31.68 | -40.53% |
Dự đoán giá TerraClassicUSD
Giá của USTC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USTC, giá USTC dự kiến sẽ đạt $0.01711 vào năm 2026.
Giá của USTC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USTC dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá USTC dự kiến sẽ đạt $0.03168 với ROI tích lũy là +64.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TerraClassicUSD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TerraClassicUSD thành một số loại tiền fiat khác.
TerraClassicUSD đến TWD
1 USTC thành NT$ 0.6166 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
TerraClassicUSD đến CNY
1 USTC thành ¥ 0.1369 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
TerraClassicUSD đến USD
1 USTC thành $ 0.01884 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
TerraClassicUSD đến AUD
1 USTC thành $ 0.02960 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
TerraClassicUSD đến EUR
1 USTC thành € 0.01798 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
TerraClassicUSD đến CAD
1 USTC thành $ 0.02672 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
TerraClassicUSD đến CZK
1 USTC thành Kč 0.4506 CZK
TerraClassicUSD đến KRW
1 USTC thành ₩ 27.16 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
TerraClassicUSD đến JPY
1 USTC thành ¥ 2.85 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
TerraClassicUSD đến GBP
1 USTC thành £ 0.01494 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
TerraClassicUSD đến BRL
1 USTC thành R$ 0.1076 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TerraClassicUSD.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,791.74 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,280,674.67 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,217.47 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 62.82 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 18.95 CZK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến CZK
1 ARK thành Kč 12.98 CZK
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến CZK
1 AAVE thành Kč 6,252.7 CZK
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.74 CZK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002330 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 75.55 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.