METAQ
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetaQ(METAQ) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METAQ với giá trị 1 METAQ cho 1,140.82 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang IDR, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METAQ thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi +2.98% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi +2.98% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành METAQ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp1,112.45 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/26 08:31:35(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MetaQ
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MetaQ (METAQ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetaQ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METAQ (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METAQ lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METAQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetaQ thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaQ là Rp 1,140.82 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 2,940,775,621 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi +2.15% (Rp 2,698,758.23 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là Rp 125,325,449.41.
Vốn hoá thị trường
$181.58K
Khối lượng 24h
$7.90K
Nguồn cung lưu hành
2.58M METAQ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 METAQ là Rp 1,140.82 IDR , nghĩa là để mua 5 METAQ, bạn phải trả Rp 5,704.08 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0008766 METAQ, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.04383 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.98%, đạt mức cao nhất là 1,185.5 IDR và mức thấp nhất là 1,071.75 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là Rp 1,803.5 IDR , thay đổi -36.67% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.80% so với năm trước.
-Rp
821.78IDRMETAQ đến IDR
Số lượng
09:29 am hôm nay
0.5 METAQ
Rp570.41
1 METAQ
Rp1,140.82
5 METAQ
Rp5,704.08
10 METAQ
Rp11,408.16
50 METAQ
Rp57,040.79
100 METAQ
Rp114,081.58
500 METAQ
Rp570,407.91
1000 METAQ
Rp1,140,815.81
IDR đến METAQ
Số lượng09:29 am hôm nay
0.5IDR0.0004383 METAQ
1IDR0.0008766 METAQ
5IDR0.004383 METAQ
10IDR0.008766 METAQ
50IDR0.04383 METAQ
100IDR0.08766 METAQ
500IDR0.4383 METAQ
1000IDR0.8766 METAQ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03522 | $0.03420 | +2.98% |
1 METAQ | $0.07044 | $0.06840 | +2.98% |
5 METAQ | $0.3522 | $0.3420 | +2.98% |
10 METAQ | $0.7044 | $0.6840 | +2.98% |
50 METAQ | $3.52 | $3.42 | +2.98% |
100 METAQ | $7.04 | $6.84 | +2.98% |
500 METAQ | $35.22 | $34.2 | +2.98% |
1000 METAQ | $70.44 | $68.4 | +2.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:29 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03522 | $0.05568 | -36.67% |
1 METAQ | $0.07044 | $0.1114 | -36.67% |
5 METAQ | $0.3522 | $0.5568 | -36.67% |
10 METAQ | $0.7044 | $1.11 | -36.67% |
50 METAQ | $3.52 | $5.57 | -36.67% |
100 METAQ | $7.04 | $11.14 | -36.67% |
500 METAQ | $35.22 | $55.68 | -36.67% |
1000 METAQ | $70.44 | $111.36 | -36.67% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:29 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03522 | $0.06059 | -41.80% |
1 METAQ | $0.07044 | $0.1212 | -41.80% |
5 METAQ | $0.3522 | $0.6059 | -41.80% |
10 METAQ | $0.7044 | $1.21 | -41.80% |
50 METAQ | $3.52 | $6.06 | -41.80% |
100 METAQ | $7.04 | $12.12 | -41.80% |
500 METAQ | $35.22 | $60.59 | -41.80% |
1000 METAQ | $70.44 | $121.18 | -41.80% |
Dự đoán giá MetaQ
Giá của METAQ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METAQ, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.09349 vào năm 2025.
Giá của METAQ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá METAQ dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.1578 với ROI tích lũy là +130.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetaQ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetaQ thành một số loại tiền fiat khác.
MetaQ đến USD
1 METAQ thành $ 0.07044 USD
MetaQ đến GBP
1 METAQ thành £ 0.05623 GBP
MetaQ đến EUR
1 METAQ thành € 0.06777 EUR
MetaQ đến KRW
1 METAQ thành ₩ 103.33 KRW
MetaQ đến CAD
1 METAQ thành $ 0.1013 CAD
MetaQ đến AUD
1 METAQ thành $ 0.1130 AUD
MetaQ đến JPY
1 METAQ thành ¥ 11.09 JPY
MetaQ đến BRL
1 METAQ thành R$ 0.4745 BRL
MetaQ đến CNY
1 METAQ thành ¥ 0.5145 CNY
MetaQ đến TWD
1 METAQ thành NT$ 2.31 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetaQ.
HUND đến IDR
1 HUND thành Rp 205.68 IDR
Bitget Token đến IDR
1 BGB thành Rp 109,575.1 IDR
Movement đến IDR
1 MOVE thành Rp 17,994.6 IDR
Stargate Finance đến IDR
1 STG thành Rp 6,135.37 IDR
Adventure Gold đến IDR
1 AGLD thành Rp 35,269.28 IDR
Bitget Wallet Token đến IDR
1 BWB thành Rp 9,152.02 IDR
Radworks đến IDR
1 RAD thành Rp 23,424.73 IDR
Firo đến IDR
1 FIRO thành Rp 32,651.46 IDR
GateToken đến IDR
1 GT thành Rp 253,621.73 IDR
STP đến IDR
1 STPT thành Rp 857.88 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MetaQ và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MetaQ và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MetaQ theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.