![base info Zentry](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8b8c81d67034ffbe737183031d7037fc1714410707430.png)
![ZENT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8b8c81d67034ffbe737183031d7037fc1714410707430.png)
ZENT
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zentry(ZENT) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZENT với giá trị 1 ZENT cho 1.54 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zentry phổ biến nhất là ZENT sang KGS, trong đó mã của Zentry là ZENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZENT thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Zentry đã thay đổi -2.66% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zentry(ZENT) đã thay đổi -2.66% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành ZENT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | с1.56 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | с1.53 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | с1.53 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | с1.53 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | с1.53 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 00:00:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Zentry
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Zentry (ZENT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zentry trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZENT (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENT bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZENT (hoặc USDT) lấy KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZENT lấy KGS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZENT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zentry thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Zentry thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zentry là с 1.54 mỗi ZENT, với tổng vốn hoá thị trường của с 9,866,785,538.98 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,767,600 ZENT. Khối lượng giao dịch của Zentry đã thay đổi -12.05% (с -74,240,876.07 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENT là с 616,132,420.98.
Vốn hoá thị trường
$112.83M
Khối lượng 24h
$6.20M
Nguồn cung lưu hành
6.41B ZENT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zentry đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZENT là с 1.54 KGS , nghĩa là để mua 5 ZENT, bạn phải trả с 7.7 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.6493 ZENT, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 32.47 ZENT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENT thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -20.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.66%, đạt mức cao nhất là 1.65 KGS và mức thấp nhất là 1.53 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENT là с 3.25 KGS , thay đổi -52.62% so với giá hiện tại. Zentry đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.12% so với năm trước.
-с
1.61KGSZENT đến KGS
Số lượng
03:13 am hôm nay
0.5 ZENT
с0.7700
1 ZENT
с1.54
5 ZENT
с7.7
10 ZENT
с15.4
50 ZENT
с77
100 ZENT
с154.01
500 ZENT
с770.03
1000 ZENT
с1,540.06
KGS đến ZENT
Số lượng03:13 am hôm nay
0.5KGS0.3247 ZENT
1KGS0.6493 ZENT
5KGS3.25 ZENT
10KGS6.49 ZENT
50KGS32.47 ZENT
100KGS64.93 ZENT
500KGS324.66 ZENT
1000KGS649.33 ZENT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENT | $0.008805 | $0.009046 | -2.66% |
1 ZENT | $0.01761 | $0.01809 | -2.66% |
5 ZENT | $0.08805 | $0.09046 | -2.66% |
10 ZENT | $0.1761 | $0.1809 | -2.66% |
50 ZENT | $0.8805 | $0.9046 | -2.66% |
100 ZENT | $1.76 | $1.81 | -2.66% |
500 ZENT | $8.81 | $9.05 | -2.66% |
1000 ZENT | $17.61 | $18.09 | -2.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZENT | $0.008805 | $0.01859 | -52.62% |
1 ZENT | $0.01761 | $0.03718 | -52.62% |
5 ZENT | $0.08805 | $0.1859 | -52.62% |
10 ZENT | $0.1761 | $0.3718 | -52.62% |
50 ZENT | $0.8805 | $1.86 | -52.62% |
100 ZENT | $1.76 | $3.72 | -52.62% |
500 ZENT | $8.81 | $18.59 | -52.62% |
1000 ZENT | $17.61 | $37.18 | -52.62% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZENT | $0.008805 | $0.01802 | -51.12% |
1 ZENT | $0.01761 | $0.03603 | -51.12% |
5 ZENT | $0.08805 | $0.1802 | -51.12% |
10 ZENT | $0.1761 | $0.3603 | -51.12% |
50 ZENT | $0.8805 | $1.8 | -51.12% |
100 ZENT | $1.76 | $3.6 | -51.12% |
500 ZENT | $8.81 | $18.02 | -51.12% |
1000 ZENT | $17.61 | $36.03 | -51.12% |
Dự đoán giá Zentry
Giá của ZENT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZENT, giá ZENT dự kiến sẽ đạt $0.02087 vào năm 2026.
Giá của ZENT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZENT dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZENT dự kiến sẽ đạt $0.03955 với ROI tích lũy là +122.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Enjin
![other crypto Enjin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/06d60004f04add8b9c7f82f519d275dc.png)
Hướng dẫn mua Celo
![other crypto Celo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/daf956b4d4bca700881d9aa1015629c0.png)
Hướng dẫn mua Origin Protocol
![other crypto Origin Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/83eae60e3c3a53c19d00d9450b581454.png)
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Chuyển đổi Zentry phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zentry thành một số loại tiền fiat khác.
Zentry đến TWD
1 ZENT thành NT$ 0.5784 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Zentry đến CNY
1 ZENT thành ¥ 0.1282 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Zentry đến USD
1 ZENT thành $ 0.01761 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Zentry đến KGS
1 ZENT thành с 1.54 KGS
Zentry đến AUD
1 ZENT thành $ 0.02803 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Zentry đến EUR
1 ZENT thành € 0.01693 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Zentry đến CAD
1 ZENT thành $ 0.02521 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Zentry đến KRW
1 ZENT thành ₩ 25.46 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Zentry đến JPY
1 ZENT thành ¥ 2.68 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Zentry đến GBP
1 ZENT thành £ 0.01408 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Zentry đến BRL
1 ZENT thành R$ 0.1022 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zentry.
OFFICIAL TRUMP đến KGS
1 TRUMP thành с 1,622.62 KGS
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Green Satoshi Token (SOL) đến KGS
1 GST thành с 1.49 KGS
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Terra Classic đến KGS
1 LUNC thành с 0.005671 KGS
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
LUCE đến KGS
1 LUCE thành с 1.27 KGS
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Ampleforth Governance Token đến KGS
1 FORTH thành с 413.89 KGS
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến KGS
1 VINE thành с 12.97 KGS
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Terra đến KGS
1 LUNA thành с 22.09 KGS
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Engines of Fury đến KGS
1 FURY thành с 5.71 KGS
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 8,516,442.43 KGS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Enjin Coin đến KGS
1 ENJ thành с 10.54 KGS
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Zentry và KGS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Zentry và KGS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Zentry theo KGS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)