![base info Zcash](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/48abfbba826c28de6702c0468d6f976b1710522085726.png)
![ZEC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/48abfbba826c28de6702c0468d6f976b1710522085726.png)
ZEC
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:46:09 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zcash(ZEC) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEC với giá trị 1 ZEC cho 14,198.23 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zcash phổ biến nhất là ZEC sang AMD, trong đó mã của Zcash là ZEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEC thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Zcash (ZEC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Zcash đã thay đổi +6.27% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zcash(ZEC) đã thay đổi +6.27% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi -5.90% thành ZEC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ֏14,413.07 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | ֏14,211.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ֏9,399.17 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ֏13,976.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ֏19,974.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ֏14,219.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Zcash
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Zcash (ZEC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zcash trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZEC (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEC bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZEC (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEC lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AMD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zcash thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi Zcash thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zcash là ֏ 14,198.23 mỗi ZEC, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 231,832,502,259.55 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,328,269 ZEC. Khối lượng giao dịch của Zcash đã thay đổi +32.35% (֏ 7,566,248,547.23 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEC là ֏ 23,389,074,165.7.
Vốn hoá thị trường
$580.08M
Khối lượng 24h
$77.45M
Nguồn cung lưu hành
16.33M ZEC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zcash đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZEC là ֏ 14,198.23 AMD , nghĩa là để mua 5 ZEC, bạn phải trả ֏ 70,991.15 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.{4}7043 ZEC, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 0.003522 ZEC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEC thành Dram Armenian đã thay đổi +8.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.27%, đạt mức cao nhất là 14,450.5 AMD và mức thấp nhất là 13,344.43 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEC là ֏ 20,429.08 AMD , thay đổi -30.52% so với giá hiện tại. Zcash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +37.26% so với năm trước.
+֏
254.29AMDZEC đến AMD
Số lượng
18:46 hôm nay
0.5 ZEC
֏7,099.11
1 ZEC
֏14,198.23
5 ZEC
֏70,991.15
10 ZEC
֏141,982.3
50 ZEC
֏709,911.48
100 ZEC
֏1,419,822.95
500 ZEC
֏7,099,114.77
1000 ZEC
֏14,198,229.55
AMD đến ZEC
Số lượng18:46 hôm nay
0.5AMD0.{4}3522 ZEC
1AMD0.{4}7043 ZEC
5AMD0.0003522 ZEC
10AMD0.0007043 ZEC
50AMD0.003522 ZEC
100AMD0.007043 ZEC
500AMD0.03522 ZEC
1000AMD0.07043 ZEC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $17.76 | $16.72 | +6.27% |
1 ZEC | $35.53 | $33.43 | +6.27% |
5 ZEC | $177.63 | $167.15 | +6.27% |
10 ZEC | $355.26 | $334.3 | +6.27% |
50 ZEC | $1,776.3 | $1,671.52 | +6.27% |
100 ZEC | $3,552.59 | $3,343.03 | +6.27% |
500 ZEC | $17,762.96 | $16,715.17 | +6.27% |
1000 ZEC | $35,525.91 | $33,430.35 | +6.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $17.76 | $25.56 | -30.52% |
1 ZEC | $35.53 | $51.12 | -30.52% |
5 ZEC | $177.63 | $255.58 | -30.52% |
10 ZEC | $355.26 | $511.16 | -30.52% |
50 ZEC | $1,776.3 | $2,555.82 | -30.52% |
100 ZEC | $3,552.59 | $5,111.64 | -30.52% |
500 ZEC | $17,762.96 | $25,558.18 | -30.52% |
1000 ZEC | $35,525.91 | $51,116.36 | -30.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $17.76 | $12.94 | +37.26% |
1 ZEC | $35.53 | $25.89 | +37.26% |
5 ZEC | $177.63 | $129.45 | +37.26% |
10 ZEC | $355.26 | $258.9 | +37.26% |
50 ZEC | $1,776.3 | $1,294.48 | +37.26% |
100 ZEC | $3,552.59 | $2,588.96 | +37.26% |
500 ZEC | $17,762.96 | $12,944.82 | +37.26% |
1000 ZEC | $35,525.91 | $25,889.65 | +37.26% |
Dự đoán giá Zcash
Giá của ZEC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEC, giá ZEC dự kiến sẽ đạt $42.25 vào năm 2026.
Giá của ZEC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZEC dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZEC dự kiến sẽ đạt $103.99 với ROI tích lũy là +195.66%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zcash phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zcash thành một số loại tiền fiat khác.
Zcash đến TWD
1 ZEC thành NT$ 1,162.58 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Zcash đến CNY
1 ZEC thành ¥ 258.06 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Zcash đến USD
1 ZEC thành $ 35.53 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Zcash đến AUD
1 ZEC thành $ 55.8 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Zcash đến AMD
1 ZEC thành ֏ 14,198.23 AMD
Zcash đến EUR
1 ZEC thành € 33.9 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Zcash đến CAD
1 ZEC thành $ 50.39 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Zcash đến KRW
1 ZEC thành ₩ 51,207.79 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Zcash đến JPY
1 ZEC thành ¥ 5,379.93 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Zcash đến GBP
1 ZEC thành £ 28.18 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Zcash đến BRL
1 ZEC thành R$ 202.89 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zcash.
Ethereum đến AMD
1 ETH thành ֏ 1,082,910.72 AMD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến AMD
1 BTC thành ֏ 38,118,550.93 AMD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến AMD
1 SOL thành ֏ 70,489.6 AMD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến AMD
1 XRP thành ֏ 1,049.97 AMD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến AMD
1 ADA thành ֏ 316.74 AMD
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến AMD
1 ARK thành ֏ 216.96 AMD
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến AMD
1 AAVE thành ֏ 104,505.78 AMD
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến AMD
1 TRX thành ֏ 95.9 AMD
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến AMD
1 PEPE thành ֏ 0.003894 AMD
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến AMD
1 SUI thành ֏ 1,262.8 AMD
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.