![base info YadaCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/019599094f49b9f8069a8bb2b338de091712768586955.png)
![YDA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/019599094f49b9f8069a8bb2b338de091712768586955.png)
YDA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 18:33:15 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi YadaCoin(YDA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 YDA với giá trị 1 YDA cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YadaCoin phổ biến nhất là YDA sang EUR, trong đó mã của YadaCoin là YDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi YDA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá YadaCoin (YDA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, YadaCoin đã thay đổi +105.72% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YadaCoin(YDA) đã thay đổi +105.72% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -51.39% thành YDA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.01453 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 16:34:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua YadaCoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua YadaCoin (YDA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua YadaCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua YDA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YDA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán YDA (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp YDA lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi YDA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YadaCoin thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi YadaCoin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YadaCoin là € 0.01453 mỗi YDA, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YDA. Khối lượng giao dịch của YadaCoin đã thay đổi -72.72% (€ -7.79 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YDA là € 10.71.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.05687457
Nguồn cung lưu hành
0 YDA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của YadaCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 YDA là € 0.01453 EUR , nghĩa là để mua 5 YDA, bạn phải trả € 0.07264 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 68.84 YDA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 3,441.84 YDA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 YDA thành Euro đã thay đổi +81.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +105.72%, đạt mức cao nhất là 0.02970 EUR và mức thấp nhất là 0.01442 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YDA là € 0.003143 EUR , thay đổi +62.18% so với giá hiện tại. YadaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +188.56% so với năm trước.
+€
0.01940EURYDA đến EUR
Số lượng
18:33 hôm nay
0.5 YDA
€0.007264
1 YDA
€0.01453
5 YDA
€0.07264
10 YDA
€0.1453
50 YDA
€0.7264
100 YDA
€1.45
500 YDA
€7.26
1000 YDA
€14.53
EUR đến YDA
Số lượng18:33 hôm nay
0.5EUR34.42 YDA
1EUR68.84 YDA
5EUR344.18 YDA
10EUR688.37 YDA
50EUR3,441.84 YDA
100EUR6,883.68 YDA
500EUR34,418.38 YDA
1000EUR68,836.77 YDA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.007597 | $-0.0003830 | +105.72% |
1 YDA | $0.01519 | $-0.0007660 | +105.72% |
5 YDA | $0.07597 | $-0.003830 | +105.72% |
10 YDA | $0.1519 | $-0.007660 | +105.72% |
50 YDA | $0.7597 | $-0.03830 | +105.72% |
100 YDA | $1.52 | $-0.07660 | +105.72% |
500 YDA | $7.6 | $-0.3830 | +105.72% |
1000 YDA | $15.19 | $-0.7660 | +105.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.007597 | $0.001644 | +62.18% |
1 YDA | $0.01519 | $0.003287 | +62.18% |
5 YDA | $0.07597 | $0.01644 | +62.18% |
10 YDA | $0.1519 | $0.03287 | +62.18% |
50 YDA | $0.7597 | $0.1644 | +62.18% |
100 YDA | $1.52 | $0.3287 | +62.18% |
500 YDA | $7.6 | $1.64 | +62.18% |
1000 YDA | $15.19 | $3.29 | +62.18% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 YDA | $0.007597 | $-0.002550 | +188.56% |
1 YDA | $0.01519 | $-0.005100 | +188.56% |
5 YDA | $0.07597 | $-0.02550 | +188.56% |
10 YDA | $0.1519 | $-0.05100 | +188.56% |
50 YDA | $0.7597 | $-0.2550 | +188.56% |
100 YDA | $1.52 | $-0.5100 | +188.56% |
500 YDA | $7.6 | $-2.5499 | +188.56% |
1000 YDA | $15.19 | $-5.09976 | +188.56% |
Dự đoán giá YadaCoin
Giá của YDA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của YDA, giá YDA dự kiến sẽ đạt $0.01403 vào năm 2026.
Giá của YDA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá YDA dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá YDA dự kiến sẽ đạt $0.02727 với ROI tích lũy là +79.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi YadaCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của YadaCoin thành một số loại tiền fiat khác.
YadaCoin đến TWD
1 YDA thành NT$ 0.4971 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
YadaCoin đến CNY
1 YDA thành ¥ 0.1106 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
YadaCoin đến USD
1 YDA thành $ 0.01519 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
YadaCoin đến AUD
1 YDA thành $ 0.02393 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
YadaCoin đến EUR
1 YDA thành € 0.01453 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
YadaCoin đến CAD
1 YDA thành $ 0.02157 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
YadaCoin đến KRW
1 YDA thành ₩ 21.87 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
YadaCoin đến JPY
1 YDA thành ¥ 2.31 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
YadaCoin đến GBP
1 YDA thành £ 0.01205 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
YadaCoin đến BRL
1 YDA thành R$ 0.08643 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với YadaCoin.
Solana đến EUR
1 SOL thành € 157.63 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,514.84 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Alchemy Pay đến EUR
1 ACH thành € 0.03377 EUR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 89,922.99 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.89 EUR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Mantle đến EUR
1 MNT thành € 1.02 EUR
![other assets Mantle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 120.02 EUR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2367 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8785 EUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
NEM đến EUR
1 XEM thành € 0.02290 EUR
![other assets NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db237b27a1e50bc3d538a68e99c471c91710262895042.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.