![base info Wizardia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/92d817564223190bb732ce15669350f91710522592695.png)
![WZRD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/92d817564223190bb732ce15669350f91710522592695.png)
WZRD
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 02:58:10 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wizardia(WZRD) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WZRD với giá trị 1 WZRD cho 0.00 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wizardia phổ biến nhất là WZRD sang CHF, trong đó mã của Wizardia là WZRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WZRD thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wizardia (WZRD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wizardia đã thay đổi -0.40% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wizardia(WZRD) đã thay đổi -0.40% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +0.40% thành WZRD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Fr0.0007886 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Fr0.0007641 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wizardia
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Wizardia (WZRD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wizardia trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WZRD (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WZRD bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WZRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WZRD (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WZRD lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WZRD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wizardia thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Wizardia thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wizardia là Fr 0.0007877 mỗi WZRD, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 100,305.64 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,333,160 WZRD. Khối lượng giao dịch của Wizardia đã thay đổi +20.28% (Fr 413.94 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WZRD là Fr 2,041.57.
Vốn hoá thị trường
$111.59K
Khối lượng 24h
$2.73K
Nguồn cung lưu hành
127.33M WZRD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wizardia đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WZRD là Fr 0.0007877 CHF , nghĩa là để mua 5 WZRD, bạn phải trả Fr 0.003939 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 1,269.45 WZRD, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 63,472.59 WZRD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WZRD thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -16.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.0007947 CHF và mức thấp nhất là 0.0007859 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 WZRD là Fr 0.001149 CHF , thay đổi -31.43% so với giá hiện tại. Wizardia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.97% so với năm trước.
-Fr
0.003837CHFWZRD đến CHF
Số lượng
02:58 am hôm nay
0.5 WZRD
Fr0.0003939
1 WZRD
Fr0.0007877
5 WZRD
Fr0.003939
10 WZRD
Fr0.007877
50 WZRD
Fr0.03939
100 WZRD
Fr0.07877
500 WZRD
Fr0.3939
1000 WZRD
Fr0.7877
CHF đến WZRD
Số lượng02:58 am hôm nay
0.5CHF634.73 WZRD
1CHF1,269.45 WZRD
5CHF6,347.26 WZRD
10CHF12,694.52 WZRD
50CHF63,472.59 WZRD
100CHF126,945.17 WZRD
500CHF634,725.85 WZRD
1000CHF1,269,451.7 WZRD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WZRD | $0.0004382 | $0.0004399 | -0.40% |
1 WZRD | $0.0008763 | $0.0008798 | -0.40% |
5 WZRD | $0.004382 | $0.004399 | -0.40% |
10 WZRD | $0.008763 | $0.008798 | -0.40% |
50 WZRD | $0.04382 | $0.04399 | -0.40% |
100 WZRD | $0.08763 | $0.08798 | -0.40% |
500 WZRD | $0.4382 | $0.4399 | -0.40% |
1000 WZRD | $0.8763 | $0.8798 | -0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WZRD | $0.0004382 | $0.0006390 | -31.43% |
1 WZRD | $0.0008763 | $0.001278 | -31.43% |
5 WZRD | $0.004382 | $0.006390 | -31.43% |
10 WZRD | $0.008763 | $0.01278 | -31.43% |
50 WZRD | $0.04382 | $0.06390 | -31.43% |
100 WZRD | $0.08763 | $0.1278 | -31.43% |
500 WZRD | $0.4382 | $0.6390 | -31.43% |
1000 WZRD | $0.8763 | $1.28 | -31.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WZRD | $0.0004382 | $0.002572 | -82.97% |
1 WZRD | $0.0008763 | $0.005145 | -82.97% |
5 WZRD | $0.004382 | $0.02572 | -82.97% |
10 WZRD | $0.008763 | $0.05145 | -82.97% |
50 WZRD | $0.04382 | $0.2572 | -82.97% |
100 WZRD | $0.08763 | $0.5145 | -82.97% |
500 WZRD | $0.4382 | $2.57 | -82.97% |
1000 WZRD | $0.8763 | $5.14 | -82.97% |
Dự đoán giá Wizardia
Giá của WZRD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WZRD, giá WZRD dự kiến sẽ đạt $0.0008890 vào năm 2026.
Giá của WZRD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WZRD dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá WZRD dự kiến sẽ đạt $0.001940 với ROI tích lũy là +120.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wizardia phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wizardia thành một số loại tiền fiat khác.
Wizardia đến TWD
1 WZRD thành NT$ 0.02864 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Wizardia đến CNY
1 WZRD thành ¥ 0.006366 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Wizardia đến USD
1 WZRD thành $ 0.0008763 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Wizardia đến CHF
1 WZRD thành Fr 0.0007877 CHF
Wizardia đến AUD
1 WZRD thành $ 0.001380 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Wizardia đến EUR
1 WZRD thành € 0.0008348 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Wizardia đến CAD
1 WZRD thành $ 0.001243 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Wizardia đến KRW
1 WZRD thành ₩ 1.26 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Wizardia đến JPY
1 WZRD thành ¥ 0.1335 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Wizardia đến GBP
1 WZRD thành £ 0.0006958 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Wizardia đến BRL
1 WZRD thành R$ 0.005000 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wizardia.
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr 2.53 CHF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
OFFICIAL TRUMP đến CHF
1 TRUMP thành Fr 19.54 CHF
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Solana đến CHF
1 SOL thành Fr 178.89 CHF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến CHF
1 DOGE thành Fr 0.2529 CHF
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
dogwifhat đến CHF
1 WIF thành Fr 0.6406 CHF
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Litecoin đến CHF
1 LTC thành Fr 116.62 CHF
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Stellar đến CHF
1 XLM thành Fr 0.3274 CHF
![other assets Stellar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
Pepe đến CHF
1 PEPE thành Fr 0.{5}9229 CHF
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Hedera đến CHF
1 HBAR thành Fr 0.2132 CHF
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Peanut the Squirrel đến CHF
1 PNUT thành Fr 0.1614 CHF
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.