
Dự báo giá VNX Gold (VNXAU)
Giá VNXAU hiện tại:

Giá VNXAU dự kiến sẽ đạt $110.65 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Gold, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $110.65 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Gold là $97.62. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Gold là +11.11%. Dự kiến giá của VNX Gold sẽ đạt $110.65 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +12.96% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Gold sẽ đạt $279.91 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +185.75% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Gold
Dự báo giá VNX Gold: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Gold phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +21.11%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $103.42 với ROI tích lũy là +5.57%.
Trong năm 2026, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $110.65 với ROI tích lũy là +12.96%.
Trong năm 2027, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $152.7 với ROI tích lũy là +55.89%.
Trong năm 2028, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $206.15 với ROI tích lũy là +110.45%.
Trong năm 2029, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $300.98 với ROI tích lũy là +207.25%.
Trong năm 2030, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $279.91 với ROI tích lũy là +185.75%.
Trong năm 2031, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $279.91 với ROI tích lũy là +185.75%.
Trong năm 2040, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $409.19 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Gold dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Gold dự kiến sẽ đạt $3,224.66 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Gold của bạn
Dự báo giá của VNX Gold dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Gold
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 1% | $98.59 | $99.58 | $100.58 | $101.58 | $102.6 | $103.62 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 2% | $99.57 | $101.56 | $103.59 | $105.67 | $107.78 | $109.93 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 5% | $102.5 | $107.62 | $113.01 | $118.66 | $124.59 | $130.82 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 10% | $107.38 | $118.12 | $129.93 | $142.92 | $157.22 | $172.94 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 20% | $117.14 | $140.57 | $168.68 | $202.42 | $242.91 | $291.49 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 50% | $146.43 | $219.64 | $329.46 | $494.19 | $741.29 | $1,111.94 |
Nếu VNX Gold tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Gold là 100% | $195.24 | $390.47 | $780.95 | $1,561.9 | $3,123.79 | $6,247.58 |
Tâm lý người dùng
Mua VNXAU trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm