![base info VLaunch](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9a7968dce0dcd531cd02057b93da474e1710436014040.png)
![VPAD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9a7968dce0dcd531cd02057b93da474e1710436014040.png)
VPAD
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 10:54:24 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VLaunch(VPAD) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VPAD với giá trị 1 VPAD cho 0.03 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VLaunch phổ biến nhất là VPAD sang MYR, trong đó mã của VLaunch là VPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VPAD thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VLaunch (VPAD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, VLaunch đã thay đổi -3.02% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VLaunch(VPAD) đã thay đổi -3.02% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi +3.11% thành VPAD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | RM0.03273 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | RM0.03281 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | RM0.03274 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 08:00:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VLaunch
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua VLaunch (VPAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VLaunch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VPAD (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPAD bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VPAD (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VPAD lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VPAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MYR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLaunch thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi VLaunch thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VLaunch là RM 0.03267 mỗi VPAD, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPAD. Khối lượng giao dịch của VLaunch đã thay đổi +7.88% (RM 32,204.14 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPAD là RM 408,666.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$99.43K
Nguồn cung lưu hành
0 VPAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VLaunch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VPAD là RM 0.03267 MYR , nghĩa là để mua 5 VPAD, bạn phải trả RM 0.1633 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 30.61 VPAD, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 1,530.52 VPAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPAD thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -3.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.02%, đạt mức cao nhất là 0.03381 MYR và mức thấp nhất là 0.03265 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 VPAD là RM 0.05503 MYR , thay đổi -40.63% so với giá hiện tại. VLaunch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.27% so với năm trước.
-RM
0.1330MYRVPAD đến MYR
Số lượng
10:54 am hôm nay
0.5 VPAD
RM0.01633
1 VPAD
RM0.03267
5 VPAD
RM0.1633
10 VPAD
RM0.3267
50 VPAD
RM1.63
100 VPAD
RM3.27
500 VPAD
RM16.33
1000 VPAD
RM32.67
MYR đến VPAD
Số lượng10:54 am hôm nay
0.5MYR15.31 VPAD
1MYR30.61 VPAD
5MYR153.05 VPAD
10MYR306.1 VPAD
50MYR1,530.52 VPAD
100MYR3,061.03 VPAD
500MYR15,305.15 VPAD
1000MYR30,610.31 VPAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003684 | $0.003799 | -3.02% |
1 VPAD | $0.007368 | $0.007597 | -3.02% |
5 VPAD | $0.03684 | $0.03799 | -3.02% |
10 VPAD | $0.07368 | $0.07597 | -3.02% |
50 VPAD | $0.3684 | $0.3799 | -3.02% |
100 VPAD | $0.7368 | $0.7597 | -3.02% |
500 VPAD | $3.68 | $3.8 | -3.02% |
1000 VPAD | $7.37 | $7.6 | -3.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003684 | $0.006206 | -40.63% |
1 VPAD | $0.007368 | $0.01241 | -40.63% |
5 VPAD | $0.03684 | $0.06206 | -40.63% |
10 VPAD | $0.07368 | $0.1241 | -40.63% |
50 VPAD | $0.3684 | $0.6206 | -40.63% |
100 VPAD | $0.7368 | $1.24 | -40.63% |
500 VPAD | $3.68 | $6.21 | -40.63% |
1000 VPAD | $7.37 | $12.41 | -40.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003684 | $0.01868 | -80.27% |
1 VPAD | $0.007368 | $0.03736 | -80.27% |
5 VPAD | $0.03684 | $0.1868 | -80.27% |
10 VPAD | $0.07368 | $0.3736 | -80.27% |
50 VPAD | $0.3684 | $1.87 | -80.27% |
100 VPAD | $0.7368 | $3.74 | -80.27% |
500 VPAD | $3.68 | $18.68 | -80.27% |
1000 VPAD | $7.37 | $37.36 | -80.27% |
Dự đoán giá VLaunch
Giá của VPAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VPAD, giá VPAD dự kiến sẽ đạt $0.009630 vào năm 2026.
Giá của VPAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VPAD dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá VPAD dự kiến sẽ đạt $0.01999 với ROI tích lũy là +170.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VLaunch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VLaunch thành một số loại tiền fiat khác.
VLaunch đến TWD
1 VPAD thành NT$ 0.2411 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
VLaunch đến MYR
1 VPAD thành RM 0.03262 MYR
VLaunch đến CNY
1 VPAD thành ¥ 0.05345 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
VLaunch đến USD
1 VPAD thành $ 0.007368 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
VLaunch đến AUD
1 VPAD thành $ 0.01158 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
VLaunch đến EUR
1 VPAD thành € 0.007025 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
VLaunch đến CAD
1 VPAD thành $ 0.01045 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
VLaunch đến KRW
1 VPAD thành ₩ 10.63 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
VLaunch đến JPY
1 VPAD thành ¥ 1.12 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
VLaunch đến GBP
1 VPAD thành £ 0.005850 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
VLaunch đến BRL
1 VPAD thành R$ 0.04202 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VLaunch.
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 426,161.36 MYR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 813.74 MYR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 12,243.19 MYR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Golem đến MYR
1 GLM thành RM 1.51 MYR
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
BNB đến MYR
1 BNB thành RM 2,962.21 MYR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
SPACE ID đến MYR
1 ID thành RM 1.38 MYR
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Cardano đến MYR
1 ADA thành RM 3.54 MYR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Alchemy Pay đến MYR
1 ACH thành RM 0.1160 MYR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
PancakeSwap đến MYR
1 CAKE thành RM 12.3 MYR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
TRON đến MYR
1 TRX thành RM 1.09 MYR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.