![base info Venom](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9be6ccd69415383cbbc07f6a9434ff041709313049606.png)
![VNM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9be6ccd69415383cbbc07f6a9434ff041709313049606.png)
VNM
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:51:28 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Venom(VNM) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VNM với giá trị 1 VNM cho 0 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venom phổ biến nhất là VNM sang MUR, trong đó mã của Venom là VNM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VNM thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Venom (VNM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Venom đã thay đổi +3.47% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venom(VNM) đã thay đổi +3.47% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi -3.35% thành VNM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₨0 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:39:46(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Venom
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Venom (VNM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Venom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VNM (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNM bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VNM (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VNM lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VNM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Venom thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Venom thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venom là ₨ 0 mỗi VNM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNM. Khối lượng giao dịch của Venom đã thay đổi 0.00% (₨ 0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNM là ₨ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 VNM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Venom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VNM là ₨ 0 MUR , nghĩa là để mua 5 VNM, bạn phải trả ₨ 0 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy Infinity VNM, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành Infinity VNM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNM thành Rupee Mauritius đã thay đổi -19.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7851 MUR và mức thấp nhất là 0.{4}7588 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VNM là ₨ 0.{5}4649 MUR , thay đổi -5.59% so với giá hiện tại. Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₨
0.{4}7851MURVNM đến MUR
Số lượng
18:51 hôm nay
0.5 VNM
₨0
1 VNM
₨0
5 VNM
₨0
10 VNM
₨0
50 VNM
₨0
100 VNM
₨0
500 VNM
₨0
1000 VNM
₨0
MUR đến VNM
Số lượng18:51 hôm nay
0.5MURInfinity VNM
1MURInfinity VNM
5MURInfinity VNM
10MURInfinity VNM
50MURInfinity VNM
100MURInfinity VNM
500MURInfinity VNM
1000MURInfinity VNM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNM | $0.00 | $-0.{7}2845 | +3.47% |
1 VNM | $0.00 | $-0.{7}5689 | +3.47% |
5 VNM | $0.00 | $-0.{6}2845 | +3.47% |
10 VNM | $0.00 | $-0.{6}5689 | +3.47% |
50 VNM | $0.00 | $-0.{5}2845 | +3.47% |
100 VNM | $0.00 | $-0.{5}5689 | +3.47% |
500 VNM | $0.00 | $-0.{4}2845 | +3.47% |
1000 VNM | $0.00 | $-0.{4}5689 | +3.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VNM | $0.00 | $0.{7}5022 | -5.59% |
1 VNM | $0.00 | $0.{6}1004 | -5.59% |
5 VNM | $0.00 | $0.{6}5022 | -5.59% |
10 VNM | $0.00 | $0.{5}1004 | -5.59% |
50 VNM | $0.00 | $0.{5}5022 | -5.59% |
100 VNM | $0.00 | $0.{4}1004 | -5.59% |
500 VNM | $0.00 | $0.{4}5022 | -5.59% |
1000 VNM | $0.00 | $0.0001004 | -5.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VNM | $0.00 | $-0.{6}8482 | 0.00% |
1 VNM | $0.00 | $-0.{5}1696 | 0.00% |
5 VNM | $0.00 | $-0.{5}8482 | 0.00% |
10 VNM | $0.00 | $-0.{4}1696 | 0.00% |
50 VNM | $0.00 | $-0.{4}8482 | 0.00% |
100 VNM | $0.00 | $-0.0001696 | 0.00% |
500 VNM | $0.00 | $-0.0008482 | 0.00% |
1000 VNM | $0.00 | $-0.001696 | 0.00% |
Dự đoán giá Venom
Giá của VNM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNM, giá VNM dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của VNM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VNM dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNM dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là 0.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Chuyển đổi Venom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Venom thành một số loại tiền fiat khác.
Venom đến TWD
1 VNM thành NT$ 0 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Venom đến CNY
1 VNM thành ¥ 0 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Venom đến USD
1 VNM thành $ 0 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Venom đến AUD
1 VNM thành $ 0 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Venom đến EUR
1 VNM thành € 0 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Venom đến CAD
1 VNM thành $ 0 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Venom đến MUR
1 VNM thành ₨ 0 MUR
Venom đến KRW
1 VNM thành ₩ 0 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Venom đến JPY
1 VNM thành ¥ 0 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Venom đến GBP
1 VNM thành £ 0 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Venom đến BRL
1 VNM thành R$ 0 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Venom.
Ethereum đến MUR
1 ETH thành ₨ 125,308.2 MUR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến MUR
1 BTC thành ₨ 4,412,109.54 MUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến MUR
1 SOL thành ₨ 8,156.62 MUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨ 121.6 MUR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến MUR
1 ADA thành ₨ 36.62 MUR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến MUR
1 ARK thành ₨ 25.12 MUR
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến MUR
1 AAVE thành ₨ 12,102.21 MUR
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến MUR
1 TRX thành ₨ 11.11 MUR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến MUR
1 PEPE thành ₨ 0.0004502 MUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến MUR
1 SUI thành ₨ 146.5 MUR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.