![base info Tigra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b77f380ce88ff88cba972127715546d21710436509609.png)
![TIGRA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b77f380ce88ff88cba972127715546d21710436509609.png)
TIGRA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:09:11 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Tigra(TIGRA) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TIGRA với giá trị 1 TIGRA cho 0.36 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tigra phổ biến nhất là TIGRA sang MNT, trong đó mã của Tigra là TIGRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TIGRA thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Tigra (TIGRA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Tigra đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tigra(TIGRA) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi 0.00% thành TIGRA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₮0.3602 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:35:43(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Tigra
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Tigra (TIGRA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Tigra trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TIGRA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIGRA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIGRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TIGRA (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TIGRA lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TIGRA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tigra thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Tigra thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tigra là ₮ 0.3602 mỗi TIGRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TIGRA. Khối lượng giao dịch của Tigra đã thay đổi -92.95% (₮ -1,686,358.53 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIGRA là ₮ 1,814,174.37.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$37.61502097
Nguồn cung lưu hành
0 TIGRA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Tigra đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TIGRA là ₮ 0.3602 MNT , nghĩa là để mua 5 TIGRA, bạn phải trả ₮ 1.8 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 2.78 TIGRA, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 138.81 TIGRA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIGRA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +17.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3628 MNT và mức thấp nhất là 0.3628 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 TIGRA là ₮ 0.4729 MNT , thay đổi -23.71% so với giá hiện tại. Tigra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.18% so với năm trước.
-₮
5.87MNTTIGRA đến MNT
Số lượng
06:09 am hôm nay
0.5 TIGRA
₮0.1801
1 TIGRA
₮0.3602
5 TIGRA
₮1.8
10 TIGRA
₮3.6
50 TIGRA
₮18.01
100 TIGRA
₮36.02
500 TIGRA
₮180.1
1000 TIGRA
₮360.2
MNT đến TIGRA
Số lượng06:09 am hôm nay
0.5MNT1.39 TIGRA
1MNT2.78 TIGRA
5MNT13.88 TIGRA
10MNT27.76 TIGRA
50MNT138.81 TIGRA
100MNT277.63 TIGRA
500MNT1,388.13 TIGRA
1000MNT2,776.25 TIGRA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIGRA | $0.{4}5300 | $0.{4}5300 | -0.00% |
1 TIGRA | $0.0001060 | $0.0001060 | -0.00% |
5 TIGRA | $0.0005300 | $0.0005300 | -0.00% |
10 TIGRA | $0.001060 | $0.001060 | -0.00% |
50 TIGRA | $0.005300 | $0.005300 | -0.00% |
100 TIGRA | $0.01060 | $0.01060 | -0.00% |
500 TIGRA | $0.05300 | $0.05300 | -0.00% |
1000 TIGRA | $0.1060 | $0.1060 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TIGRA | $0.{4}5300 | $0.{4}6959 | -23.71% |
1 TIGRA | $0.0001060 | $0.0001392 | -23.71% |
5 TIGRA | $0.0005300 | $0.0006959 | -23.71% |
10 TIGRA | $0.001060 | $0.001392 | -23.71% |
50 TIGRA | $0.005300 | $0.006959 | -23.71% |
100 TIGRA | $0.01060 | $0.01392 | -23.71% |
500 TIGRA | $0.05300 | $0.06959 | -23.71% |
1000 TIGRA | $0.1060 | $0.1392 | -23.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TIGRA | $0.{4}5300 | $0.0009164 | -94.18% |
1 TIGRA | $0.0001060 | $0.001833 | -94.18% |
5 TIGRA | $0.0005300 | $0.009164 | -94.18% |
10 TIGRA | $0.001060 | $0.01833 | -94.18% |
50 TIGRA | $0.005300 | $0.09164 | -94.18% |
100 TIGRA | $0.01060 | $0.1833 | -94.18% |
500 TIGRA | $0.05300 | $0.9164 | -94.18% |
1000 TIGRA | $0.1060 | $1.83 | -94.18% |
Dự đoán giá Tigra
Giá của TIGRA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TIGRA, giá TIGRA dự kiến sẽ đạt $0.0001101 vào năm 2026.
Giá của TIGRA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TIGRA dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá TIGRA dự kiến sẽ đạt $0.0003541 với ROI tích lũy là +231.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Tigra phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Tigra thành một số loại tiền fiat khác.
Tigra đến TWD
1 TIGRA thành NT$ 0.003472 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Tigra đến CNY
1 TIGRA thành ¥ 0.0007706 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Tigra đến USD
1 TIGRA thành $ 0.0001060 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Tigra đến AUD
1 TIGRA thành $ 0.0001668 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Tigra đến EUR
1 TIGRA thành € 0.0001014 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Tigra đến CAD
1 TIGRA thành $ 0.0001506 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Tigra đến KRW
1 TIGRA thành ₩ 0.1530 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Tigra đến MNT
1 TIGRA thành ₮ 0.3602 MNT
Tigra đến JPY
1 TIGRA thành ¥ 0.01613 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Tigra đến GBP
1 TIGRA thành £ 0.{4}8415 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Tigra đến BRL
1 TIGRA thành R$ 0.0006058 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Tigra.
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 9,099,836.52 MNT
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 324,954,562.75 MNT
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 585,022.14 MNT
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮ 8,867.18 MNT
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến MNT
1 PEPE thành ₮ 0.03252 MNT
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến MNT
1 ADA thành ₮ 2,683.91 MNT
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến MNT
1 DOGE thành ₮ 857.73 MNT
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến MNT
1 S thành ₮ 2,055.81 MNT
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến MNT
1 BERA thành ₮ 20,095.2 MNT
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến MNT
1 LINK thành ₮ 62,588.49 MNT
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.