

XRUNE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 12:44:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Thorstarter(XRUNE) thành Leu Moldova(MDL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRUNE với giá trị 1 XRUNE cho 0.04 MDL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MDL
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thorstarter phổ biến nhất là XRUNE sang MDL, trong đó mã của Thorstarter là XRUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRUNE thành MDL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Thorstarter (XRUNE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Thorstarter đã thay đổi -0.05% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thorstarter(XRUNE) đã thay đổi -0.05% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi +0.05% thành XRUNE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Thorstarter

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Thorstarter (XRUNE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Thorstarter trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XRUNE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRUNE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XRUNE (hoặc USDT) lấy MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XRUNE lấy MDL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XRUNE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MDL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Thorstarter thành Leu Moldova?
Tỷ lệ chuyển đổi Thorstarter thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Thorstarter là L 0.03932 mỗi XRUNE, với tổng vốn hoá thị trường của L 3,172,591.41 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,689,460 XRUNE. Khối lượng giao dịch của Thorstarter đã thay đổi -80.05% (L -46,873.35 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRUNE là L 58,553.7.
Vốn hoá thị trường
$169.56K
Khối lượng 24h
$624.25377592
Nguồn cung lưu hành
80.69M XRUNE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Thorstarter đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XRUNE là L 0.03932 MDL , nghĩa là để mua 5 XRUNE, bạn phải trả L 0.1966 MDL . Ngược lại, L1 MDL có thể được giao dịch lấy 25.43 XRUNE, trong khi L50 MDL có thể chuyển đổi thành 1,271.66 XRUNE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRUNE thành Leu Moldova đã thay đổi -16.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.03982 MDL và mức thấp nhất là 0.03831 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 XRUNE là L 0.09591 MDL , thay đổi -59.01% so với giá hiện tại. Thorstarter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.33% so với năm trước.
-L
0.2976MDLXRUNE đến MDL
Số lượng
12:44 hôm nay
0.5 XRUNE
L0.01966
1 XRUNE
L0.03932
5 XRUNE
L0.1966
10 XRUNE
L0.3932
50 XRUNE
L1.97
100 XRUNE
L3.93
500 XRUNE
L19.66
1000 XRUNE
L39.32
MDL đến XRUNE
Số lượng12:44 hôm nay
0.5MDL12.72 XRUNE
1MDL25.43 XRUNE
5MDL127.17 XRUNE
10MDL254.33 XRUNE
50MDL1,271.66 XRUNE
100MDL2,543.33 XRUNE
500MDL12,716.65 XRUNE
1000MDL25,433.3 XRUNE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRUNE | $0.001051 | $0.001051 | -0.05% |
1 XRUNE | $0.002101 | $0.002102 | -0.05% |
5 XRUNE | $0.01051 | $0.01051 | -0.05% |
10 XRUNE | $0.02101 | $0.02102 | -0.05% |
50 XRUNE | $0.1051 | $0.1051 | -0.05% |
100 XRUNE | $0.2101 | $0.2102 | -0.05% |
500 XRUNE | $1.05 | $1.05 | -0.05% |
1000 XRUNE | $2.1 | $2.1 | -0.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XRUNE | $0.001051 | $0.002563 | -59.01% |
1 XRUNE | $0.002101 | $0.005126 | -59.01% |
5 XRUNE | $0.01051 | $0.02563 | -59.01% |
10 XRUNE | $0.02101 | $0.05126 | -59.01% |
50 XRUNE | $0.1051 | $0.2563 | -59.01% |
100 XRUNE | $0.2101 | $0.5126 | -59.01% |
500 XRUNE | $1.05 | $2.56 | -59.01% |
1000 XRUNE | $2.1 | $5.13 | -59.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XRUNE | $0.001051 | $0.009004 | -88.33% |
1 XRUNE | $0.002101 | $0.01801 | -88.33% |
5 XRUNE | $0.01051 | $0.09004 | -88.33% |
10 XRUNE | $0.02101 | $0.1801 | -88.33% |
50 XRUNE | $0.1051 | $0.9004 | -88.33% |
100 XRUNE | $0.2101 | $1.8 | -88.33% |
500 XRUNE | $1.05 | $9 | -88.33% |
1000 XRUNE | $2.1 | $18.01 | -88.33% |
Dự đoán giá Thorstarter
Giá của XRUNE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XRUNE, giá XRUNE dự kiến sẽ đạt $0.002322 vào năm 2026.
Giá của XRUNE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XRUNE dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá XRUNE dự kiến sẽ đạt $0.003418 với ROI tích lũy là +62.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Thorstarter phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Thorstarter thành một số loại tiền fiat khác.
Thorstarter đến TWD
1 XRUNE thành NT$ 0.06881 TWD

Thorstarter đến CNY
1 XRUNE thành ¥ 0.01527 CNY

Thorstarter đến USD
1 XRUNE thành $ 0.002101 USD

Thorstarter đến AUD
1 XRUNE thành $ 0.003294 AUD

Thorstarter đến MDL
1 XRUNE thành L 0.03932 MDL
Thorstarter đến EUR
1 XRUNE thành € 0.002012 EUR

Thorstarter đến CAD
1 XRUNE thành $ 0.002985 CAD

Thorstarter đến KRW
1 XRUNE thành ₩ 3.02 KRW

Thorstarter đến JPY
1 XRUNE thành ¥ 0.3155 JPY

Thorstarter đến GBP
1 XRUNE thành £ 0.001665 GBP

Thorstarter đến BRL
1 XRUNE thành R$ 0.01204 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Thorstarter.
Pi đến MDL
1 PI thành L 20.52 MDL

PancakeSwap đến MDL
1 CAKE thành L 45.33 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L 50.56 MDL

FLOKI đến MDL
1 FLOKI thành L 0.001766 MDL

Sonic (prev. FTM) đến MDL
1 S thành L 14.34 MDL

Aptos đến MDL
1 APT thành L 122.74 MDL

Bittensor đến MDL
1 TAO thành L 8,684.23 MDL

Sei đến MDL
1 SEI thành L 4.86 MDL

SUNDOG đến MDL
1 SUNDOG thành L 1.3 MDL

Radiant Capital đến MDL
1 RDNT thành L 0.6312 MDL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.