![base info Staika](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7658f7ec9bc5077c0b8e63f50a5ea4aa1710263588364.png)
![STIK](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7658f7ec9bc5077c0b8e63f50a5ea4aa1710263588364.png)
STIK
MKD
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 23:43:51 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Staika(STIK) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STIK với giá trị 1 STIK cho 266.43 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Staika phổ biến nhất là STIK sang MKD, trong đó mã của Staika là STIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STIK thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Staika đã thay đổi -0.77% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Staika(STIK) đã thay đổi -0.77% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi +0.78% thành STIK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ден265.64 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ден266.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 16:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Staika
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Staika (STIK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Staika trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua STIK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STIK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 59.00% | 1.245 USD | Số lượng2015.94 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
g gorillaexchange 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 33.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 67 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.05 USD | Số lượng4548.37 USDT Giới hạn100 - 500 USD | ![]() ![]() | |
K Kersh active 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 31500 USD | ![]() ![]() | |
B BIG. 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng2000 USDT Giới hạn200 - 1500 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán STIK (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STIK lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STIK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 59.00% | 1.245 USD | Số lượng2015.94 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
g gorillaexchange 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 33.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 67 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.05 USD | Số lượng4548.37 USDT Giới hạn100 - 500 USD | ![]() ![]() | |
K Kersh active 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 31500 USD | ![]() ![]() | |
B BIG. 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng2000 USDT Giới hạn200 - 1500 USD | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Staika thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Staika thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Staika là ден 266.43 mỗi STIK, với tổng vốn hoá thị trường của ден 12,492,117,523.13 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,886,204 STIK. Khối lượng giao dịch của Staika đã thay đổi -52.07% (ден -199,354,587.93 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STIK là ден 382,841,174.85.
Vốn hoá thị trường
$211.24M
Khối lượng 24h
$3.10M
Nguồn cung lưu hành
46.89M STIK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Staika đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 STIK là ден 266.43 MKD , nghĩa là để mua 5 STIK, bạn phải trả ден 1,332.17 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.003753 STIK, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 0.1877 STIK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STIK thành Denar Macedonia đã thay đổi +9.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 272.63 MKD và mức thấp nhất là 257.06 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 STIK là ден 83.33 MKD , thay đổi +219.41% so với giá hiện tại. Staika đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +119.72% so với năm trước.
+ден
26.96MKDSTIK đến MKD
Số lượng
23:43 hôm nay
0.5 STIK
ден133.22
1 STIK
ден266.43
5 STIK
ден1,332.17
10 STIK
ден2,664.35
50 STIK
ден13,321.74
100 STIK
ден26,643.48
500 STIK
ден133,217.4
1000 STIK
ден266,434.8
MKD đến STIK
Số lượng23:43 hôm nay
0.5MKD0.001877 STIK
1MKD0.003753 STIK
5MKD0.01877 STIK
10MKD0.03753 STIK
50MKD0.1877 STIK
100MKD0.3753 STIK
500MKD1.88 STIK
1000MKD3.75 STIK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $2.25 | $2.27 | -0.77% |
1 STIK | $4.51 | $4.54 | -0.77% |
5 STIK | $22.53 | $22.7 | -0.77% |
10 STIK | $45.05 | $45.4 | -0.77% |
50 STIK | $225.27 | $227.02 | -0.77% |
100 STIK | $450.54 | $454.05 | -0.77% |
500 STIK | $2,252.7 | $2,270.23 | -0.77% |
1000 STIK | $4,505.39 | $4,540.46 | -0.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $2.25 | $0.7046 | +219.41% |
1 STIK | $4.51 | $1.41 | +219.41% |
5 STIK | $22.53 | $7.05 | +219.41% |
10 STIK | $45.05 | $14.09 | +219.41% |
50 STIK | $225.27 | $70.46 | +219.41% |
100 STIK | $450.54 | $140.92 | +219.41% |
500 STIK | $2,252.7 | $704.59 | +219.41% |
1000 STIK | $4,505.39 | $1,409.17 | +219.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $2.25 | $1.02 | +119.72% |
1 STIK | $4.51 | $2.05 | +119.72% |
5 STIK | $22.53 | $10.25 | +119.72% |
10 STIK | $45.05 | $20.49 | +119.72% |
50 STIK | $225.27 | $102.47 | +119.72% |
100 STIK | $450.54 | $204.94 | +119.72% |
500 STIK | $2,252.7 | $1,024.71 | +119.72% |
1000 STIK | $4,505.39 | $2,049.42 | +119.72% |
Dự đoán giá Staika
Giá của STIK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STIK, giá STIK dự kiến sẽ đạt $4.44 vào năm 2026.
Giá của STIK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STIK dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá STIK dự kiến sẽ đạt $11.68 với ROI tích lũy là +158.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Chuyển đổi Staika phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Staika thành một số loại tiền fiat khác.
Staika đến TWD
1 STIK thành NT$ 147.94 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Staika đến CNY
1 STIK thành ¥ 32.79 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Staika đến USD
1 STIK thành $ 4.51 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Staika đến MKD
1 STIK thành ден 266.43 MKD
Staika đến AUD
1 STIK thành $ 7.17 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Staika đến EUR
1 STIK thành € 4.33 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Staika đến CAD
1 STIK thành $ 6.45 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Staika đến KRW
1 STIK thành ₩ 6,511.81 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Staika đến JPY
1 STIK thành ¥ 687.4 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Staika đến GBP
1 STIK thành £ 3.6 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Staika đến BRL
1 STIK thành R$ 26.15 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Staika.
OFFICIAL TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден 1,067.63 MKD
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Vine Coin đến MKD
1 VINE thành ден 8.34 MKD
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Ampleforth Governance Token đến MKD
1 FORTH thành ден 270.86 MKD
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Terra Classic đến MKD
1 LUNC thành ден 0.003829 MKD
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
LUCE đến MKD
1 LUCE thành ден 0.8165 MKD
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến MKD
1 GST thành ден 1.03 MKD
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Engines of Fury đến MKD
1 FURY thành ден 3.96 MKD
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
Terra đến MKD
1 LUNA thành ден 14.8 MKD
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
FTX Token đến MKD
1 FTT thành ден 120.2 MKD
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
PAX Gold đến MKD
1 PAXG thành ден 172,604.64 MKD
![other assets PAX Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/082acd2a90e16f4be49dd363f8b8bbdc1710435762862.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Acquista Staika per 1 MKD
Un pacchetto di benvenuto del valore di 6.200 USDT per i nuovi Bitgetter!
Acquista Staika
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.