

SHIELD
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 15:03:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shield Protocol(SHIELD) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIELD với giá trị 1 SHIELD cho 13.94 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shield Protocol phổ biến nhất là SHIELD sang DZD, trong đó mã của Shield Protocol là SHIELD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIELD thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Shield Protocol (SHIELD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Shield Protocol đã thay đổi +0.34% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shield Protocol(SHIELD) đã thay đổi +0.34% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi -0.34% thành SHIELD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Shield Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Shield Protocol (SHIELD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Shield Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SHIELD (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIELD bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIELD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SHIELD (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SHIELD lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SHIELD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shield Protocol thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Shield Protocol thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shield Protocol là د.ج 13.94 mỗi SHIELD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 3,408,422.52 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 244,499 SHIELD. Khối lượng giao dịch của Shield Protocol đã thay đổi +6007.80% (د.ج 2,594.69 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIELD là د.ج 43.19.
Vốn hoá thị trường
$25.29K
Khối lượng 24h
$19.5708362
Nguồn cung lưu hành
244.50K SHIELD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shield Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SHIELD là د.ج 13.94 DZD , nghĩa là để mua 5 SHIELD, bạn phải trả د.ج 69.7 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 0.07173 SHIELD, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 3.59 SHIELD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIELD thành Dinar Algeria đã thay đổi -11.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 13.94 DZD và mức thấp nhất là 13.89 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIELD là د.ج 19.36 DZD , thay đổi -27.98% so với giá hiện tại. Shield Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.86% so với năm trước.
-د.ج
28.12DZDSHIELD đến DZD
Số lượng
15:03 hôm nay
0.5 SHIELD
د.ج6.97
1 SHIELD
د.ج13.94
5 SHIELD
د.ج69.7
10 SHIELD
د.ج139.4
50 SHIELD
د.ج697.02
100 SHIELD
د.ج1,394.04
500 SHIELD
د.ج6,970.22
1000 SHIELD
د.ج13,940.44
DZD đến SHIELD
Số lượng15:03 hôm nay
0.5DZD0.03587 SHIELD
1DZD0.07173 SHIELD
5DZD0.3587 SHIELD
10DZD0.7173 SHIELD
50DZD3.59 SHIELD
100DZD7.17 SHIELD
500DZD35.87 SHIELD
1000DZD71.73 SHIELD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05171 | $0.05154 | +0.34% |
1 SHIELD | $0.1034 | $0.1031 | +0.34% |
5 SHIELD | $0.5171 | $0.5154 | +0.34% |
10 SHIELD | $1.03 | $1.03 | +0.34% |
50 SHIELD | $5.17 | $5.15 | +0.34% |
100 SHIELD | $10.34 | $10.31 | +0.34% |
500 SHIELD | $51.71 | $51.54 | +0.34% |
1000 SHIELD | $103.43 | $103.07 | +0.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05171 | $0.07180 | -27.98% |
1 SHIELD | $0.1034 | $0.1436 | -27.98% |
5 SHIELD | $0.5171 | $0.7180 | -27.98% |
10 SHIELD | $1.03 | $1.44 | -27.98% |
50 SHIELD | $5.17 | $7.18 | -27.98% |
100 SHIELD | $10.34 | $14.36 | -27.98% |
500 SHIELD | $51.71 | $71.8 | -27.98% |
1000 SHIELD | $103.43 | $143.6 | -27.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SHIELD | $0.05171 | $0.1560 | -66.86% |
1 SHIELD | $0.1034 | $0.3121 | -66.86% |
5 SHIELD | $0.5171 | $1.56 | -66.86% |
10 SHIELD | $1.03 | $3.12 | -66.86% |
50 SHIELD | $5.17 | $15.6 | -66.86% |
100 SHIELD | $10.34 | $31.21 | -66.86% |
500 SHIELD | $51.71 | $156.03 | -66.86% |
1000 SHIELD | $103.43 | $312.06 | -66.86% |
Dự đoán giá Shield Protocol
Giá của SHIELD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SHIELD, giá SHIELD dự kiến sẽ đạt $0.1167 vào năm 2026.
Giá của SHIELD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SHIELD dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá SHIELD dự kiến sẽ đạt $0.1434 với ROI tích lũy là +39.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shield Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shield Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Shield Protocol đến TWD
1 SHIELD thành NT$ 3.39 TWD

Shield Protocol đến CNY
1 SHIELD thành ¥ 0.7510 CNY

Shield Protocol đến USD
1 SHIELD thành $ 0.1034 USD

Shield Protocol đến DZD
1 SHIELD thành د.ج 13.94 DZD
Shield Protocol đến AUD
1 SHIELD thành $ 0.1622 AUD

Shield Protocol đến EUR
1 SHIELD thành € 0.09901 EUR

Shield Protocol đến CAD
1 SHIELD thành $ 0.1470 CAD

Shield Protocol đến KRW
1 SHIELD thành ₩ 148.59 KRW

Shield Protocol đến JPY
1 SHIELD thành ¥ 15.52 JPY

Shield Protocol đến GBP
1 SHIELD thành £ 0.08200 GBP

Shield Protocol đến BRL
1 SHIELD thành R$ 0.5907 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shield Protocol.
Pi đến DZD
1 PI thành د.ج 120.3 DZD

PancakeSwap đến DZD
1 CAKE thành د.ج 324.06 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج 363.6 DZD

FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج 0.01259 DZD

Aptos đến DZD
1 APT thành د.ج 854.55 DZD

Sonic (prev. FTM) đến DZD
1 S thành د.ج 102.83 DZD

Sei đến DZD
1 SEI thành د.ج 34.14 DZD

Bittensor đến DZD
1 TAO thành د.ج 59,824.61 DZD

Berachain đến DZD
1 BERA thành د.ج 1,063.89 DZD

Radiant Capital đến DZD
1 RDNT thành د.ج 4.38 DZD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.