
Dự báo giá SAFU (SAFU)
Giá SAFU hiện tại:

Giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7734 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SAFU, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7734 vào năm 2026.
Giá hiện tại của SAFU là $0.{4}6385. So với đầu năm 2025, ROI của SAFU là -24.60%. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.{4}7734 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +18.70% vào năm 2026. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.0001689 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +159.28% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của SAFU
Dự báo giá SAFU: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá SAFU phía trên,
Trong năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -14.60%. Đến cuối năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7296 với ROI tích lũy là +11.98%.
Trong năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7734 với ROI tích lũy là +18.70%.
Trong năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}9668 với ROI tích lũy là +48.37%.
Trong năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001112 với ROI tích lũy là +70.63%.
Trong năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001401 với ROI tích lũy là +114.99%.
Trong năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001261 với ROI tích lũy là +93.49%.
Trong năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001689 với ROI tích lũy là +159.28%.
Trong năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0002722 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.002145 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư SAFU của bạn
Dự báo giá của SAFU dựa trên mô hình tăng trưởng SAFU
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 1% | $0.{4}6449 | $0.{4}6513 | $0.{4}6578 | $0.{4}6644 | $0.{4}6710 | $0.{4}6778 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 2% | $0.{4}6512 | $0.{4}6643 | $0.{4}6776 | $0.{4}6911 | $0.{4}7049 | $0.{4}7190 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 5% | $0.{4}6704 | $0.{4}7039 | $0.{4}7391 | $0.{4}7761 | $0.{4}8149 | $0.{4}8556 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 10% | $0.{4}7023 | $0.{4}7726 | $0.{4}8498 | $0.{4}9348 | $0.0001028 | $0.0001131 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 20% | $0.{4}7662 | $0.{4}9194 | $0.0001103 | $0.0001324 | $0.0001589 | $0.0001906 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 50% | $0.{4}9577 | $0.0001437 | $0.0002155 | $0.0003232 | $0.0004848 | $0.0007273 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 100% | $0.0001277 | $0.0002554 | $0.0005108 | $0.001022 | $0.002043 | $0.004086 |
Tâm lý người dùng
Mua SAFU trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm