![base info Safe Haven](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5000bf591d367466148ad6e275861bb61710522176498.png)
![SHA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5000bf591d367466148ad6e275861bb61710522176498.png)
SHA
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Safe Haven(SHA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHA với giá trị 1 SHA cho 0.03 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Safe Haven phổ biến nhất là SHA sang ISK, trong đó mã của Safe Haven là SHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Safe Haven đã thay đổi +5.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Safe Haven(SHA) đã thay đổi +5.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SHA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.02864 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
KuCoin | kr0.05773 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/04/16 01:00:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Safe Haven
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Safe Haven (SHA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Safe Haven trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SHA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SHA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SHA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SHA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Safe Haven thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Safe Haven thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Safe Haven là kr 0.02855 mỗi SHA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 85,826,961.92 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,005,855,500 SHA. Khối lượng giao dịch của Safe Haven đã thay đổi -71.67% (kr -133,772.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHA là kr 186,651.19.
Vốn hoá thị trường
$606.77K
Khối lượng 24h
$373.83416554
Nguồn cung lưu hành
3.01B SHA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Safe Haven đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SHA là kr 0.02855 ISK , nghĩa là để mua 5 SHA, bạn phải trả kr 0.1428 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 35.02 SHA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 1,751.11 SHA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHA thành Króna Iceland đã thay đổi -15.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.71%, đạt mức cao nhất là 0.02866 ISK và mức thấp nhất là 0.02614 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHA là kr 0.05598 ISK , thay đổi -49.00% so với giá hiện tại. Safe Haven đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.79% so với năm trước.
-kr
0.04426ISKSHA đến ISK
Số lượng
10:23 am hôm nay
0.5 SHA
kr0.01428
1 SHA
kr0.02855
5 SHA
kr0.1428
10 SHA
kr0.2855
50 SHA
kr1.43
100 SHA
kr2.86
500 SHA
kr14.28
1000 SHA
kr28.55
ISK đến SHA
Số lượng10:23 am hôm nay
0.5ISK17.51 SHA
1ISK35.02 SHA
5ISK175.11 SHA
10ISK350.22 SHA
50ISK1,751.11 SHA
100ISK3,502.23 SHA
500ISK17,511.14 SHA
1000ISK35,022.27 SHA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHA | $0.0001009 | $0.{4}9548 | +5.71% |
1 SHA | $0.0002019 | $0.0001910 | +5.71% |
5 SHA | $0.001009 | $0.0009548 | +5.71% |
10 SHA | $0.002019 | $0.001910 | +5.71% |
50 SHA | $0.01009 | $0.009548 | +5.71% |
100 SHA | $0.02019 | $0.01910 | +5.71% |
500 SHA | $0.1009 | $0.09548 | +5.71% |
1000 SHA | $0.2019 | $0.1910 | +5.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SHA | $0.0001009 | $0.0001979 | -49.00% |
1 SHA | $0.0002019 | $0.0003958 | -49.00% |
5 SHA | $0.001009 | $0.001979 | -49.00% |
10 SHA | $0.002019 | $0.003958 | -49.00% |
50 SHA | $0.01009 | $0.01979 | -49.00% |
100 SHA | $0.02019 | $0.03958 | -49.00% |
500 SHA | $0.1009 | $0.1979 | -49.00% |
1000 SHA | $0.2019 | $0.3958 | -49.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SHA | $0.0001009 | $0.0002574 | -60.79% |
1 SHA | $0.0002019 | $0.0005148 | -60.79% |
5 SHA | $0.001009 | $0.002574 | -60.79% |
10 SHA | $0.002019 | $0.005148 | -60.79% |
50 SHA | $0.01009 | $0.02574 | -60.79% |
100 SHA | $0.02019 | $0.05148 | -60.79% |
500 SHA | $0.1009 | $0.2574 | -60.79% |
1000 SHA | $0.2019 | $0.5148 | -60.79% |
Dự đoán giá Safe Haven
Giá của SHA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SHA, giá SHA dự kiến sẽ đạt $0.0002513 vào năm 2026.
Giá của SHA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SHA dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá SHA dự kiến sẽ đạt $0.0003098 với ROI tích lũy là +62.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Safe Haven phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Safe Haven thành một số loại tiền fiat khác.
Safe Haven đến TWD
1 SHA thành NT$ 0.006628 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Safe Haven đến CNY
1 SHA thành ¥ 0.001470 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Safe Haven đến ISK
1 SHA thành kr 0.02855 ISK
Safe Haven đến USD
1 SHA thành $ 0.0002019 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Safe Haven đến AUD
1 SHA thành $ 0.0003220 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Safe Haven đến EUR
1 SHA thành € 0.0001940 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Safe Haven đến CAD
1 SHA thành $ 0.0002890 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Safe Haven đến KRW
1 SHA thành ₩ 0.2917 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Safe Haven đến JPY
1 SHA thành ¥ 0.03093 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Safe Haven đến GBP
1 SHA thành £ 0.0001615 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Safe Haven đến BRL
1 SHA thành R$ 0.001163 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Safe Haven.
Official Melania Meme đến ISK
1 MELANIA thành kr 241.87 ISK
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
XPR Network đến ISK
1 XPR thành kr 0.7251 ISK
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
Ampleforth Governance Token đến ISK
1 FORTH thành kr 720.05 ISK
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Amp đến ISK
1 AMP thành kr 0.8953 ISK
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Chintai đến ISK
1 CHEX thành kr 93.06 ISK
![other assets Chintai](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c8e93e2b85466832641417d84a77b9951710695025335.png)
FTX Token đến ISK
1 FTT thành kr 285.53 ISK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Engines of Fury đến ISK
1 FURY thành kr 16.59 ISK
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
IAGON đến ISK
1 IAG thành kr 48.39 ISK
![other assets IAGON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b96df3edfe36a2e60357034a26c1d7801710522382830.png)
AS Roma Fan Token đến ISK
1 ASR thành kr 204.83 ISK
![other assets AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9c77c66e77d55ad1673e8a82ac5455511710263023619.png)
Enzyme đến ISK
1 MLN thành kr 2,056.44 ISK
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Safe Haven và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Safe Haven và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Safe Haven theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)