ROOST
ILS
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 14:07:49 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Roost Coin(ROOST) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROOST với giá trị 1 ROOST cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang ILS, trong đó mã của Roost Coin là ROOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROOST thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Roost Coin (ROOST) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Roost Coin đã thay đổi -6.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roost Coin(ROOST) đã thay đổi -6.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +7.10% thành ROOST trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.006470 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₪0.004483 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Roost Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Roost Coin (ROOST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Roost Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ROOST (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOST bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ROOST (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROOST lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROOST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Roost Coin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Roost Coin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roost Coin là ₪ 0.004337 mỗi ROOST, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 4,063,992.71 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 937,143,740 ROOST. Khối lượng giao dịch của Roost Coin đã thay đổi -65.42% (₪ -79,005.48 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOST là ₪ 120,757.69.
Vốn hoá thị trường
$1.13M
Khối lượng 24h
$11.64K
Nguồn cung lưu hành
937.14M ROOST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Roost Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROOST là ₪ 0.004337 ILS , nghĩa là để mua 5 ROOST, bạn phải trả ₪ 0.02168 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 230.6 ROOST, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 11,529.84 ROOST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOST thành Shekel Israel mới đã thay đổi +11.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.63%, đạt mức cao nhất là 0.004734 ILS và mức thấp nhất là 0.004329 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOST là ₪ 0.004370 ILS , thay đổi -0.76% so với giá hiện tại. Roost Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.33% so với năm trước.
-₪
0.2552ILSROOST đến ILS
Số lượng
14:07 hôm nay
0.5 ROOST
₪0.002168
1 ROOST
₪0.004337
5 ROOST
₪0.02168
10 ROOST
₪0.04337
50 ROOST
₪0.2168
100 ROOST
₪0.4337
500 ROOST
₪2.17
1000 ROOST
₪4.34
ILS đến ROOST
Số lượng14:07 hôm nay
0.5ILS115.3 ROOST
1ILS230.6 ROOST
5ILS1,152.98 ROOST
10ILS2,305.97 ROOST
50ILS11,529.84 ROOST
100ILS23,059.68 ROOST
500ILS115,298.41 ROOST
1000ILS230,596.82 ROOST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0006046 | $0.0006476 | -6.63% |
1 ROOST | $0.001209 | $0.001295 | -6.63% |
5 ROOST | $0.006046 | $0.006476 | -6.63% |
10 ROOST | $0.01209 | $0.01295 | -6.63% |
50 ROOST | $0.06046 | $0.06476 | -6.63% |
100 ROOST | $0.1209 | $0.1295 | -6.63% |
500 ROOST | $0.6046 | $0.6476 | -6.63% |
1000 ROOST | $1.21 | $1.3 | -6.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0006046 | $0.0006092 | -0.76% |
1 ROOST | $0.001209 | $0.001218 | -0.76% |
5 ROOST | $0.006046 | $0.006092 | -0.76% |
10 ROOST | $0.01209 | $0.01218 | -0.76% |
50 ROOST | $0.06046 | $0.06092 | -0.76% |
100 ROOST | $0.1209 | $0.1218 | -0.76% |
500 ROOST | $0.6046 | $0.6092 | -0.76% |
1000 ROOST | $1.21 | $1.22 | -0.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0006046 | $0.03619 | -98.33% |
1 ROOST | $0.001209 | $0.07238 | -98.33% |
5 ROOST | $0.006046 | $0.3619 | -98.33% |
10 ROOST | $0.01209 | $0.7238 | -98.33% |
50 ROOST | $0.06046 | $3.62 | -98.33% |
100 ROOST | $0.1209 | $7.24 | -98.33% |
500 ROOST | $0.6046 | $36.19 | -98.33% |
1000 ROOST | $1.21 | $72.38 | -98.33% |
Dự đoán giá Roost Coin
Giá của ROOST vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROOST, giá ROOST dự kiến sẽ đạt $0.001538 vào năm 2026.
Giá của ROOST vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ROOST dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá ROOST dự kiến sẽ đạt $0.003588 với ROI tích lũy là +190.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Roost Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Roost Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Roost Coin đến TWD
1 ROOST thành NT$ 0.03984 TWD
Roost Coin đến CNY
1 ROOST thành ¥ 0.008800 CNY
Roost Coin đến USD
1 ROOST thành $ 0.001209 USD
Roost Coin đến AUD
1 ROOST thành $ 0.001940 AUD
Roost Coin đến ILS
1 ROOST thành ₪ 0.004337 ILS
Roost Coin đến EUR
1 ROOST thành € 0.001166 EUR
Roost Coin đến CAD
1 ROOST thành $ 0.001758 CAD
Roost Coin đến KRW
1 ROOST thành ₩ 1.76 KRW
Roost Coin đến JPY
1 ROOST thành ¥ 0.1877 JPY
Roost Coin đến GBP
1 ROOST thành £ 0.0009756 GBP
Roost Coin đến BRL
1 ROOST thành R$ 0.007064 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Roost Coin.
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 10.1 ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 762.54 ILS
OFFICIAL TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪ 78.68 ILS
THORChain đến ILS
1 RUNE thành ₪ 4.9 ILS
Litentry đến ILS
1 LIT thành ₪ 4.67 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.06 ILS
io.net đến ILS
1 IO thành ₪ 6.42 ILS
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪ 0.1711 ILS
Fartcoin đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪ 2.16 ILS
Alpha Quark Token đến ILS
1 AQT thành ₪ 6.83 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.