![base info RakeIn](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/da0d394ffa54757e0a4bbc3612f37bc51710263581125.png)
![RAKE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/da0d394ffa54757e0a4bbc3612f37bc51710263581125.png)
RAKE
HUF
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 04:23:29 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi RakeIn(RAKE) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAKE với giá trị 1 RAKE cho 0.25 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RakeIn phổ biến nhất là RAKE sang HUF, trong đó mã của RakeIn là RAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAKE thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá RakeIn (RAKE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, RakeIn đã thay đổi +5.30% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RakeIn(RAKE) đã thay đổi +5.30% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -5.03% thành RAKE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ft0.2294 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:35:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua RakeIn
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua RakeIn (RAKE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua RakeIn trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RAKE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAKE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RAKE (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RAKE lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RAKE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RakeIn thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi RakeIn thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RakeIn là Ft 0.2465 mỗi RAKE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAKE. Khối lượng giao dịch của RakeIn đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAKE là Ft 8,355.56.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$21.60294906
Nguồn cung lưu hành
0 RAKE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của RakeIn đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RAKE là Ft 0.2465 HUF , nghĩa là để mua 5 RAKE, bạn phải trả Ft 1.23 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 4.06 RAKE, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 202.87 RAKE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAKE thành Forint Hungary đã thay đổi +11.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.30%, đạt mức cao nhất là 0.2179 HUF và mức thấp nhất là 0.2179 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 RAKE là Ft 0.3804 HUF , thay đổi -36.86% so với giá hiện tại. RakeIn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
-Ft
1.79HUFRAKE đến HUF
Số lượng
04:23 am hôm nay
0.5 RAKE
Ft0.1232
1 RAKE
Ft0.2465
5 RAKE
Ft1.23
10 RAKE
Ft2.46
50 RAKE
Ft12.32
100 RAKE
Ft24.65
500 RAKE
Ft123.23
1000 RAKE
Ft246.46
HUF đến RAKE
Số lượng04:23 am hôm nay
0.5HUF2.03 RAKE
1HUF4.06 RAKE
5HUF20.29 RAKE
10HUF40.57 RAKE
50HUF202.87 RAKE
100HUF405.74 RAKE
500HUF2,028.71 RAKE
1000HUF4,057.42 RAKE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAKE | $0.0003186 | $0.0003037 | +5.30% |
1 RAKE | $0.0006372 | $0.0006074 | +5.30% |
5 RAKE | $0.003186 | $0.003037 | +5.30% |
10 RAKE | $0.006372 | $0.006074 | +5.30% |
50 RAKE | $0.03186 | $0.03037 | +5.30% |
100 RAKE | $0.06372 | $0.06074 | +5.30% |
500 RAKE | $0.3186 | $0.3037 | +5.30% |
1000 RAKE | $0.6372 | $0.6074 | +5.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAKE | $0.0003186 | $0.0004917 | -36.86% |
1 RAKE | $0.0006372 | $0.0009835 | -36.86% |
5 RAKE | $0.003186 | $0.004917 | -36.86% |
10 RAKE | $0.006372 | $0.009835 | -36.86% |
50 RAKE | $0.03186 | $0.04917 | -36.86% |
100 RAKE | $0.06372 | $0.09835 | -36.86% |
500 RAKE | $0.3186 | $0.4917 | -36.86% |
1000 RAKE | $0.6372 | $0.9835 | -36.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAKE | $0.0003186 | $0.002627 | -88.62% |
1 RAKE | $0.0006372 | $0.005254 | -88.62% |
5 RAKE | $0.003186 | $0.02627 | -88.62% |
10 RAKE | $0.006372 | $0.05254 | -88.62% |
50 RAKE | $0.03186 | $0.2627 | -88.62% |
100 RAKE | $0.06372 | $0.5254 | -88.62% |
500 RAKE | $0.3186 | $2.63 | -88.62% |
1000 RAKE | $0.6372 | $5.25 | -88.62% |
Dự đoán giá RakeIn
Giá của RAKE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAKE, giá RAKE dự kiến sẽ đạt $0.0006494 vào năm 2026.
Giá của RAKE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RAKE dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá RAKE dự kiến sẽ đạt $0.0009563 với ROI tích lũy là +69.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi RakeIn phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của RakeIn thành một số loại tiền fiat khác.
RakeIn đến TWD
1 RAKE thành NT$ 0.02095 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
RakeIn đến CNY
1 RAKE thành ¥ 0.004659 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
RakeIn đến USD
1 RAKE thành $ 0.0006372 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
RakeIn đến AUD
1 RAKE thành $ 0.001015 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
RakeIn đến EUR
1 RAKE thành € 0.0006131 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
RakeIn đến CAD
1 RAKE thành $ 0.0009108 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
RakeIn đến KRW
1 RAKE thành ₩ 0.9267 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
RakeIn đến JPY
1 RAKE thành ¥ 0.09839 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
RakeIn đến GBP
1 RAKE thành £ 0.0005117 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
RakeIn đến HUF
1 RAKE thành Ft 0.2465 HUF
RakeIn đến BRL
1 RAKE thành R$ 0.003674 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với RakeIn.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,691,099.06 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,060,248.88 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 960.86 HUF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 76,378.52 HUF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 277,330.88 HUF
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến HUF
1 CAKE thành Ft 1,169.83 HUF
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến HUF
1 SHIB thành Ft 0.006507 HUF
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 102.39 HUF
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,392.56 HUF
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Polkadot đến HUF
1 DOT thành Ft 2,010.27 HUF
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.