

PROPHT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 06:00:43 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PROPHET(PROPHT) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PROPHT với giá trị 1 PROPHT cho 0.05 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PROPHET phổ biến nhất là PROPHT sang BAM, trong đó mã của PROPHET là PROPHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PROPHT thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PROPHET (PROPHT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PROPHET đã thay đổi 0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PROPHET(PROPHT) đã thay đổi 0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi 0.00% thành PROPHT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua PROPHET

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua PROPHET (PROPHT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PROPHET trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PROPHT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROPHT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROPHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R ROYAL EXCHANGE SL 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 301 LKR | Số lượng7838.74 USDT Giới hạn25000 - 2000000 LKR | ![]() ![]() | |
C CEYLON_FX 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 300.05 LKR | Số lượng1000 USDT Giới hạn50000 - 300050 LKR | ![]() | |
M MR_Kevin_De_Silva 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 300 LKR | Số lượng100000 USDT Giới hạn30000 - 296270 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-HUSH giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 296.2 LKR | Số lượng100000 USDT Giới hạn31000 - 15665000 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C Cease_exchange 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 294 LKR | Số lượng1000 USDT Giới hạn8000 - 60000 LKR | ![]() |
Các ưu đãi bán PROPHT (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PROPHT lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PROPHT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R ROYAL EXCHANGE SL 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 301 LKR | Số lượng7838.74 USDT Giới hạn25000 - 2000000 LKR | ![]() ![]() | |
C CEYLON_FX 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 300.05 LKR | Số lượng1000 USDT Giới hạn50000 - 300050 LKR | ![]() | |
M MR_Kevin_De_Silva 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 300 LKR | Số lượng100000 USDT Giới hạn30000 - 296270 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-HUSH giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 296.2 LKR | Số lượng100000 USDT Giới hạn31000 - 15665000 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C Cease_exchange 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 294 LKR | Số lượng1000 USDT Giới hạn8000 - 60000 LKR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PROPHET thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi PROPHET thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PROPHET là KM 0.05304 mỗi PROPHT, với tổng vốn hoá thị trường của KM 0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PROPHT. Khối lượng giao dịch của PROPHET đã thay đổi 0.00% (KM 0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROPHT là KM 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 PROPHT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PROPHET đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PROPHT là KM 0.05304 BAM , nghĩa là để mua 5 PROPHT, bạn phải trả KM 0.2652 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 18.85 PROPHT, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 942.64 PROPHT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROPHT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -1.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05904 BAM và mức thấp nhất là 0.05904 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PROPHT là KM 8.73 BAM , thay đổi -99.32% so với giá hiện tại. PROPHET đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.86% so với năm trước.
-KM
40.74BAMPROPHT đến BAM
Số lượng
06:00 am hôm nay
0.5 PROPHT
KM0.02652
1 PROPHT
KM0.05304
5 PROPHT
KM0.2652
10 PROPHT
KM0.5304
50 PROPHT
KM2.65
100 PROPHT
KM5.3
500 PROPHT
KM26.52
1000 PROPHT
KM53.04
BAM đến PROPHT
Số lượng06:00 am hôm nay
0.5BAM9.43 PROPHT
1BAM18.85 PROPHT
5BAM94.26 PROPHT
10BAM188.53 PROPHT
50BAM942.64 PROPHT
100BAM1,885.28 PROPHT
500BAM9,426.4 PROPHT
1000BAM18,852.8 PROPHT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PROPHT | $0.01421 | $0.01421 | 0.00% |
1 PROPHT | $0.02842 | $0.02842 | 0.00% |
5 PROPHT | $0.1421 | $0.1421 | 0.00% |
10 PROPHT | $0.2842 | $0.2842 | 0.00% |
50 PROPHT | $1.42 | $1.42 | 0.00% |
100 PROPHT | $2.84 | $2.84 | 0.00% |
500 PROPHT | $14.21 | $14.21 | 0.00% |
1000 PROPHT | $28.42 | $28.42 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PROPHT | $0.01421 | $2.34 | -99.32% |
1 PROPHT | $0.02842 | $4.68 | -99.32% |
5 PROPHT | $0.1421 | $23.38 | -99.32% |
10 PROPHT | $0.2842 | $46.76 | -99.32% |
50 PROPHT | $1.42 | $233.81 | -99.32% |
100 PROPHT | $2.84 | $467.62 | -99.32% |
500 PROPHT | $14.21 | $2,338.12 | -99.32% |
1000 PROPHT | $28.42 | $4,676.24 | -99.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PROPHT | $0.01421 | $10.93 | -99.86% |
1 PROPHT | $0.02842 | $21.86 | -99.86% |
5 PROPHT | $0.1421 | $109.29 | -99.86% |
10 PROPHT | $0.2842 | $218.58 | -99.86% |
50 PROPHT | $1.42 | $1,092.92 | -99.86% |
100 PROPHT | $2.84 | $2,185.84 | -99.86% |
500 PROPHT | $14.21 | $10,929.2 | -99.86% |
1000 PROPHT | $28.42 | $21,858.4 | -99.86% |
Dự đoán giá PROPHET
Giá của PROPHT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PROPHT, giá PROPHT dự kiến sẽ đạt $0.4375 vào năm 2026.
Giá của PROPHT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PROPHT dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá PROPHT dự kiến sẽ đạt $1.24 với ROI tích lũy là +4266.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PROPHET phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PROPHET thành một số loại tiền fiat khác.
PROPHET đến TWD
1 PROPHT thành NT$ 0.9334 TWD

PROPHET đến CNY
1 PROPHT thành ¥ 0.2065 CNY

PROPHET đến USD
1 PROPHT thành $ 0.02842 USD

PROPHET đến AUD
1 PROPHT thành $ 0.04521 AUD

PROPHET đến EUR
1 PROPHT thành € 0.02717 EUR

PROPHET đến CAD
1 PROPHT thành $ 0.04082 CAD

PROPHET đến KRW
1 PROPHT thành ₩ 40.99 KRW

PROPHET đến JPY
1 PROPHT thành ¥ 4.24 JPY

PROPHET đến GBP
1 PROPHT thành £ 0.02246 GBP

PROPHET đến BAM
1 PROPHT thành KM 0.05304 BAM
PROPHET đến BRL
1 PROPHT thành R$ 0.1650 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PROPHET.
Pi đến BAM
1 PI thành KM 5.22 BAM

KAITO đến BAM
1 KAITO thành KM 4.5 BAM

Litecoin đến BAM
1 LTC thành KM 234.68 BAM

Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 160,160.94 BAM

Berachain đến BAM
1 BERA thành KM 14.14 BAM

THORChain đến BAM
1 RUNE thành KM 2.9 BAM

Peanut the Squirrel đến BAM
1 PNUT thành KM 0.3828 BAM

Cookie DAO đến BAM
1 COOKIE thành KM 0.4147 BAM

Popcat (SOL) đến BAM
1 POPCAT thành KM 0.4952 BAM

CARV đến BAM
1 CARV thành KM 1.09 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
PIの売却方法
BitgetがPIを上場 - BitgetでPIを簡単に売買しよう!
今すぐ取引する
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.