![base info Powerledger](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a8c39797ab349b2e0280f48491165a771701622935297.png)
![POWR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a8c39797ab349b2e0280f48491165a771701622935297.png)
POWR
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:03:04 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Powerledger(POWR) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POWR với giá trị 1 POWR cho 0.18 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang GBP, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POWR thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Powerledger (POWR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi +4.29% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi +4.29% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -4.12% thành POWR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | £0.1852 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | £0.1848 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | £0.1393 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | £0.1857 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | £0.1852 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Powerledger
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Powerledger (POWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Powerledger trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán POWR (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POWR lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powerledger là £ 0.1844 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của £ 103,299,298.55 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 560,162,300 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi +58.43% (£ 15,027,355.56 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là £ 25,717,241.22.
Vốn hoá thị trường
$130.25M
Khối lượng 24h
$51.37M
Nguồn cung lưu hành
560.16M POWR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POWR là £ 0.1844 GBP , nghĩa là để mua 5 POWR, bạn phải trả £ 0.9220 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 5.42 POWR, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 271.14 POWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Bảng Anh đã thay đổi +7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.29%, đạt mức cao nhất là 0.1963 GBP và mức thấp nhất là 0.1748 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là £ 0.2116 GBP , thay đổi -12.86% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.56% so với năm trước.
-£
0.09314GBPPOWR đến GBP
Số lượng
18:03 hôm nay
0.5 POWR
£0.09220
1 POWR
£0.1844
5 POWR
£0.9220
10 POWR
£1.84
50 POWR
£9.22
100 POWR
£18.44
500 POWR
£92.2
1000 POWR
£184.41
GBP đến POWR
Số lượng18:03 hôm nay
0.5GBP2.71 POWR
1GBP5.42 POWR
5GBP27.11 POWR
10GBP54.23 POWR
50GBP271.14 POWR
100GBP542.27 POWR
500GBP2,711.36 POWR
1000GBP5,422.71 POWR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1163 | $0.1115 | +4.29% |
1 POWR | $0.2325 | $0.2229 | +4.29% |
5 POWR | $1.16 | $1.11 | +4.29% |
10 POWR | $2.33 | $2.23 | +4.29% |
50 POWR | $11.63 | $11.15 | +4.29% |
100 POWR | $23.25 | $22.29 | +4.29% |
500 POWR | $116.26 | $111.47 | +4.29% |
1000 POWR | $232.52 | $222.95 | +4.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1163 | $0.1334 | -12.86% |
1 POWR | $0.2325 | $0.2668 | -12.86% |
5 POWR | $1.16 | $1.33 | -12.86% |
10 POWR | $2.33 | $2.67 | -12.86% |
50 POWR | $11.63 | $13.34 | -12.86% |
100 POWR | $23.25 | $26.68 | -12.86% |
500 POWR | $116.26 | $133.41 | -12.86% |
1000 POWR | $232.52 | $266.82 | -12.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1163 | $0.1750 | -33.56% |
1 POWR | $0.2325 | $0.3500 | -33.56% |
5 POWR | $1.16 | $1.75 | -33.56% |
10 POWR | $2.33 | $3.5 | -33.56% |
50 POWR | $11.63 | $17.5 | -33.56% |
100 POWR | $23.25 | $35 | -33.56% |
500 POWR | $116.26 | $174.98 | -33.56% |
1000 POWR | $232.52 | $349.95 | -33.56% |
Dự đoán giá Powerledger
Giá của POWR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POWR, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.2438 vào năm 2026.
Giá của POWR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.6999 với ROI tích lũy là +196.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Powerledger phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Powerledger thành một số loại tiền fiat khác.
Powerledger đến TWD
1 POWR thành NT$ 7.61 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Powerledger đến CNY
1 POWR thành ¥ 1.69 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Powerledger đến USD
1 POWR thành $ 0.2325 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Powerledger đến AUD
1 POWR thành $ 0.3652 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Powerledger đến EUR
1 POWR thành € 0.2219 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Powerledger đến CAD
1 POWR thành $ 0.3298 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Powerledger đến KRW
1 POWR thành ₩ 335.16 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Powerledger đến JPY
1 POWR thành ¥ 35.21 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Powerledger đến GBP
1 POWR thành £ 0.1844 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Powerledger đến BRL
1 POWR thành R$ 1.33 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Powerledger.
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,174.2 GBP
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 75,842.67 GBP
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 141.2 GBP
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 2.11 GBP
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến GBP
1 ADA thành £ 0.6335 GBP
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến GBP
1 ARK thành £ 0.4165 GBP
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến GBP
1 AAVE thành £ 209.65 GBP
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến GBP
1 TRX thành £ 0.1912 GBP
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7856 GBP
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến GBP
1 SUI thành £ 2.53 GBP
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.