

POLC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 00:27:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Polkacity(POLC) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POLC với giá trị 1 POLC cho 0.58 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polkacity phổ biến nhất là POLC sang ISK, trong đó mã của Polkacity là POLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POLC thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Polkacity (POLC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Polkacity đã thay đổi -8.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polkacity(POLC) đã thay đổi -8.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +8.69% thành POLC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Polkacity

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Polkacity (POLC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Polkacity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua POLC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán POLC (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POLC lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POLC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Polkacity thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Polkacity thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polkacity là kr 0.5752 mỗi POLC, với tổng vốn hoá thị trường của kr 109,303,741.35 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,025,940 POLC. Khối lượng giao dịch của Polkacity đã thay đổi -4.07% (kr -6,966,578.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLC là kr 171,316,318.83.
Vốn hoá thị trường
$786.62K
Khối lượng 24h
$1.18M
Nguồn cung lưu hành
190.03M POLC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Polkacity đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POLC là kr 0.5752 ISK , nghĩa là để mua 5 POLC, bạn phải trả kr 2.88 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.74 POLC, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 86.93 POLC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLC thành Króna Iceland đã thay đổi -19.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.00%, đạt mức cao nhất là 0.6567 ISK và mức thấp nhất là 0.5452 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POLC là kr 0.8047 ISK , thay đổi -28.52% so với giá hiện tại. Polkacity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.24% so với năm trước.
-kr
1.05ISKPOLC đến ISK
Số lượng
00:27 am hôm nay
0.5 POLC
kr0.2876
1 POLC
kr0.5752
5 POLC
kr2.88
10 POLC
kr5.75
50 POLC
kr28.76
100 POLC
kr57.52
500 POLC
kr287.6
1000 POLC
kr575.2
ISK đến POLC
Số lượng00:27 am hôm nay
0.5ISK0.8693 POLC
1ISK1.74 POLC
5ISK8.69 POLC
10ISK17.39 POLC
50ISK86.93 POLC
100ISK173.85 POLC
500ISK869.26 POLC
1000ISK1,738.51 POLC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POLC | $0.002070 | $0.002250 | -8.00% |
1 POLC | $0.004140 | $0.004499 | -8.00% |
5 POLC | $0.02070 | $0.02250 | -8.00% |
10 POLC | $0.04140 | $0.04499 | -8.00% |
50 POLC | $0.2070 | $0.2250 | -8.00% |
100 POLC | $0.4140 | $0.4499 | -8.00% |
500 POLC | $2.07 | $2.25 | -8.00% |
1000 POLC | $4.14 | $4.5 | -8.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POLC | $0.002070 | $0.002896 | -28.52% |
1 POLC | $0.004140 | $0.005791 | -28.52% |
5 POLC | $0.02070 | $0.02896 | -28.52% |
10 POLC | $0.04140 | $0.05791 | -28.52% |
50 POLC | $0.2070 | $0.2896 | -28.52% |
100 POLC | $0.4140 | $0.5791 | -28.52% |
500 POLC | $2.07 | $2.9 | -28.52% |
1000 POLC | $4.14 | $5.79 | -28.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POLC | $0.002070 | $0.005846 | -64.24% |
1 POLC | $0.004140 | $0.01169 | -64.24% |
5 POLC | $0.02070 | $0.05846 | -64.24% |
10 POLC | $0.04140 | $0.1169 | -64.24% |
50 POLC | $0.2070 | $0.5846 | -64.24% |
100 POLC | $0.4140 | $1.17 | -64.24% |
500 POLC | $2.07 | $5.85 | -64.24% |
1000 POLC | $4.14 | $11.69 | -64.24% |
Dự đoán giá Polkacity
Giá của POLC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POLC, giá POLC dự kiến sẽ đạt $0.004329 vào năm 2026.
Giá của POLC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POLC dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá POLC dự kiến sẽ đạt $0.01163 với ROI tích lũy là +159.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Polkacity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Polkacity thành một số loại tiền fiat khác.
Polkacity đến TWD
1 POLC thành NT$ 0.1354 TWD

Polkacity đến CNY
1 POLC thành ¥ 0.03001 CNY

Polkacity đến ISK
1 POLC thành kr 0.5752 ISK
Polkacity đến USD
1 POLC thành $ 0.004140 USD

Polkacity đến AUD
1 POLC thành $ 0.006471 AUD

Polkacity đến EUR
1 POLC thành € 0.003943 EUR

Polkacity đến CAD
1 POLC thành $ 0.005870 CAD

Polkacity đến KRW
1 POLC thành ₩ 5.93 KRW

Polkacity đến JPY
1 POLC thành ¥ 0.6192 JPY

Polkacity đến GBP
1 POLC thành £ 0.003269 GBP

Polkacity đến BRL
1 POLC thành R$ 0.02361 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Polkacity.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 122.14 ISK

Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,674,663.82 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr 216.79 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 381,424.45 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,196.1 ISK

PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 353.36 ISK

Sei đến ISK
1 SEI thành kr 36.53 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 123.16 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 35.43 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 520.77 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.