PXP
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PointPay(PXP) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PXP với giá trị 1 PXP cho 82.75 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PointPay phổ biến nhất là PXP sang MMK, trong đó mã của PointPay là PXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PXP thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PointPay đã thay đổi -3.76% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PointPay(PXP) đã thay đổi -3.76% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PXP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks86.33 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/26 00:31:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PointPay
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua PointPay (PXP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PointPay trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PXP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PXP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PXP (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PXP lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PXP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PointPay thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi PointPay thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PointPay là Ks 82.75 mỗi PXP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 2,482,541,737.75 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP. Khối lượng giao dịch của PointPay đã thay đổi +299.84% (Ks 101,856,225.23 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PXP là Ks 33,969,807.31.
Vốn hoá thị trường
$1.18M
Khối lượng 24h
$64.76K
Nguồn cung lưu hành
30.00M PXP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PointPay đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PXP là Ks 82.75 MMK , nghĩa là để mua 5 PXP, bạn phải trả Ks 413.76 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.01208 PXP, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.6042 PXP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PXP thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.76%, đạt mức cao nhất là 93.55 MMK và mức thấp nhất là 79.12 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PXP là Ks 67.22 MMK , thay đổi +23.11% so với giá hiện tại. PointPay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +420.99% so với năm trước.
+Ks
66.87MMKPXP đến MMK
Số lượng
07:01 am hôm nay
0.5 PXP
Ks41.38
1 PXP
Ks82.75
5 PXP
Ks413.76
10 PXP
Ks827.51
50 PXP
Ks4,137.57
100 PXP
Ks8,275.14
500 PXP
Ks41,375.69
1000 PXP
Ks82,751.39
MMK đến PXP
Số lượng07:01 am hôm nay
0.5MMK0.006042 PXP
1MMK0.01208 PXP
5MMK0.06042 PXP
10MMK0.1208 PXP
50MMK0.6042 PXP
100MMK1.21 PXP
500MMK6.04 PXP
1000MMK12.08 PXP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PXP | $0.01973 | $0.02050 | -3.76% |
1 PXP | $0.03945 | $0.04099 | -3.76% |
5 PXP | $0.1973 | $0.2050 | -3.76% |
10 PXP | $0.3945 | $0.4099 | -3.76% |
50 PXP | $1.97 | $2.05 | -3.76% |
100 PXP | $3.95 | $4.1 | -3.76% |
500 PXP | $19.73 | $20.5 | -3.76% |
1000 PXP | $39.45 | $40.99 | -3.76% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PXP | $0.01973 | $0.01602 | +23.11% |
1 PXP | $0.03945 | $0.03205 | +23.11% |
5 PXP | $0.1973 | $0.1602 | +23.11% |
10 PXP | $0.3945 | $0.3205 | +23.11% |
50 PXP | $1.97 | $1.6 | +23.11% |
100 PXP | $3.95 | $3.2 | +23.11% |
500 PXP | $19.73 | $16.02 | +23.11% |
1000 PXP | $39.45 | $32.05 | +23.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PXP | $0.01973 | $0.003786 | +420.99% |
1 PXP | $0.03945 | $0.007572 | +420.99% |
5 PXP | $0.1973 | $0.03786 | +420.99% |
10 PXP | $0.3945 | $0.07572 | +420.99% |
50 PXP | $1.97 | $0.3786 | +420.99% |
100 PXP | $3.95 | $0.7572 | +420.99% |
500 PXP | $19.73 | $3.79 | +420.99% |
1000 PXP | $39.45 | $7.57 | +420.99% |
Dự đoán giá PointPay
Giá của PXP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PXP, giá PXP dự kiến sẽ đạt $0.05605 vào năm 2025.
Giá của PXP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PXP dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá PXP dự kiến sẽ đạt $0.1423 với ROI tích lũy là +233.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PointPay phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PointPay thành một số loại tiền fiat khác.
PointPay đến USD
1 PXP thành $ 0.03945 USD
PointPay đến GBP
1 PXP thành £ 0.03145 GBP
PointPay đến EUR
1 PXP thành € 0.03794 EUR
PointPay đến KRW
1 PXP thành ₩ 57.74 KRW
PointPay đến CAD
1 PXP thành $ 0.05664 CAD
PointPay đến AUD
1 PXP thành $ 0.06319 AUD
PointPay đến JPY
1 PXP thành ¥ 6.21 JPY
PointPay đến BRL
1 PXP thành R$ 0.2657 BRL
PointPay đến CNY
1 PXP thành ¥ 0.2881 CNY
PointPay đến TWD
1 PXP thành NT$ 1.29 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PointPay.
HUND đến MMK
1 HUND thành Ks 27.03 MMK
Movement đến MMK
1 MOVE thành Ks 2,427.2 MMK
Bitget Token đến MMK
1 BGB thành Ks 13,196.23 MMK
Adventure Gold đến MMK
1 AGLD thành Ks 4,636.06 MMK
Stargate Finance đến MMK
1 STG thành Ks 841.93 MMK
Liquity đến MMK
1 LQTY thành Ks 4,566.34 MMK
Bitget Wallet Token đến MMK
1 BWB thành Ks 1,229.07 MMK
Firo đến MMK
1 FIRO thành Ks 4,451.33 MMK
Velo đến MMK
1 VELO thành Ks 62.92 MMK
Radworks đến MMK
1 RAD thành Ks 2,989.41 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PointPay và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PointPay và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PointPay theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.