![base info Pax Dollar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c353e93a1866fb6988366344b65a55ac1710262967298.png)
![USDP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c353e93a1866fb6988366344b65a55ac1710262967298.png)
USDP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:50:04 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pax Dollar(USDP) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDP với giá trị 1 USDP cho 295.69 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pax Dollar phổ biến nhất là USDP sang LKR, trong đó mã của Pax Dollar là USDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDP thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Pax Dollar (USDP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Pax Dollar đã thay đổi +0.04% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pax Dollar(USDP) đã thay đổi +0.04% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -0.04% thành USDP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rs295.63 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Rs295.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Rs294.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs294.43 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rs295.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2024/08/30 01:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pax Dollar
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Pax Dollar (USDP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pax Dollar trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USDP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USDP (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USDP lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USDP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pax Dollar thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Pax Dollar thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pax Dollar là Rs 295.69 mỗi USDP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 23,729,710,278.34 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,252,840 USDP. Khối lượng giao dịch của Pax Dollar đã thay đổi +30.25% (Rs 38,996,353.89 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDP là Rs 128,927,205.17.
Vốn hoá thị trường
$80.26M
Khối lượng 24h
$567.95K
Nguồn cung lưu hành
80.25M USDP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pax Dollar đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USDP là Rs 295.69 LKR , nghĩa là để mua 5 USDP, bạn phải trả Rs 1,478.43 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.003382 USDP, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.1691 USDP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 295.92 LKR và mức thấp nhất là 295.48 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDP là Rs 295.6 LKR , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. Pax Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.02% so với năm trước.
+Rs
0.06735LKRUSDP đến LKR
Số lượng
18:50 hôm nay
0.5 USDP
Rs147.84
1 USDP
Rs295.69
5 USDP
Rs1,478.43
10 USDP
Rs2,956.87
50 USDP
Rs14,784.34
100 USDP
Rs29,568.69
500 USDP
Rs147,843.43
1000 USDP
Rs295,686.85
LKR đến USDP
Số lượng18:50 hôm nay
0.5LKR0.001691 USDP
1LKR0.003382 USDP
5LKR0.01691 USDP
10LKR0.03382 USDP
50LKR0.1691 USDP
100LKR0.3382 USDP
500LKR1.69 USDP
1000LKR3.38 USDP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.5000 | $0.4998 | +0.04% |
1 USDP | $1 | $0.9997 | +0.04% |
5 USDP | $5 | $5 | +0.04% |
10 USDP | $10 | $10 | +0.04% |
50 USDP | $50 | $49.98 | +0.04% |
100 USDP | $100.01 | $99.97 | +0.04% |
500 USDP | $500.03 | $499.84 | +0.04% |
1000 USDP | $1,000.06 | $999.67 | +0.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.5000 | $0.4999 | +0.03% |
1 USDP | $1 | $0.9998 | +0.03% |
5 USDP | $5 | $5 | +0.03% |
10 USDP | $10 | $10 | +0.03% |
50 USDP | $50 | $49.99 | +0.03% |
100 USDP | $100.01 | $99.98 | +0.03% |
500 USDP | $500.03 | $499.88 | +0.03% |
1000 USDP | $1,000.06 | $999.76 | +0.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.5000 | $0.4999 | +0.02% |
1 USDP | $1 | $0.9998 | +0.02% |
5 USDP | $5 | $5 | +0.02% |
10 USDP | $10 | $10 | +0.02% |
50 USDP | $50 | $49.99 | +0.02% |
100 USDP | $100.01 | $99.98 | +0.02% |
500 USDP | $500.03 | $499.92 | +0.02% |
1000 USDP | $1,000.06 | $999.84 | +0.02% |
Dự đoán giá Pax Dollar
Giá của USDP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDP, giá USDP dự kiến sẽ đạt $1.02 vào năm 2026.
Giá của USDP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USDP dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá USDP dự kiến sẽ đạt $2.11 với ROI tích lũy là +111.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pax Dollar phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pax Dollar thành một số loại tiền fiat khác.
Pax Dollar đến TWD
1 USDP thành NT$ 32.73 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Pax Dollar đến CNY
1 USDP thành ¥ 7.26 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Pax Dollar đến USD
1 USDP thành $ 1 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Pax Dollar đến AUD
1 USDP thành $ 1.57 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Pax Dollar đến EUR
1 USDP thành € 0.9544 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Pax Dollar đến CAD
1 USDP thành $ 1.42 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Pax Dollar đến LKR
1 USDP thành Rs 295.69 LKR
Pax Dollar đến KRW
1 USDP thành ₩ 1,441.51 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Pax Dollar đến JPY
1 USDP thành ¥ 151.45 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Pax Dollar đến GBP
1 USDP thành £ 0.7932 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Pax Dollar đến BRL
1 USDP thành R$ 5.71 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pax Dollar.
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 800,555.14 LKR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 28,187,596.82 LKR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 52,110.14 LKR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 776.86 LKR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 233.97 LKR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến LKR
1 ARK thành Rs 160.51 LKR
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến LKR
1 AAVE thành Rs 77,317.27 LKR
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến LKR
1 TRX thành Rs 70.95 LKR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.002876 LKR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 935.97 LKR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.