![base info OX Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8f1ce45c280a189b1d3a26f82f7d8fb11708967434256.png)
![OX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8f1ce45c280a189b1d3a26f82f7d8fb11708967434256.png)
OX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:57:09 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OX Coin(OX) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OX với giá trị 1 OX cho 0.05 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OX Coin phổ biến nhất là OX sang ILS, trong đó mã của OX Coin là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OX thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OX Coin (OX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OX Coin đã thay đổi -9.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OX Coin(OX) đã thay đổi -9.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +10.68% thành OX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.01285 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | ₪0.05161 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₪0.05262 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OX Coin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua OX Coin (OX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OX Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OX (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OX lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OX Coin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi OX Coin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OX Coin là ₪ 0.04965 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 163,032,080.71 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,283,541,200 OX. Khối lượng giao dịch của OX Coin đã thay đổi +13.60% (₪ 525,559.66 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là ₪ 3,865,489.34.
Vốn hoá thị trường
$45.80M
Khối lượng 24h
$1.23M
Nguồn cung lưu hành
3.28B OX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OX Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OX là ₪ 0.04965 ILS , nghĩa là để mua 5 OX, bạn phải trả ₪ 0.2483 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 20.14 OX, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 1,007.02 OX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -28.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.65%, đạt mức cao nhất là 0.05571 ILS và mức thấp nhất là 0.04625 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là ₪ 0.08122 ILS , thay đổi -38.88% so với giá hiện tại. OX Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +35.16% so với năm trước.
+₪
0.01291ILSOX đến ILS
Số lượng
18:57 hôm nay
0.5 OX
₪0.02483
1 OX
₪0.04965
5 OX
₪0.2483
10 OX
₪0.4965
50 OX
₪2.48
100 OX
₪4.97
500 OX
₪24.83
1000 OX
₪49.65
ILS đến OX
Số lượng18:57 hôm nay
0.5ILS10.07 OX
1ILS20.14 OX
5ILS100.7 OX
10ILS201.4 OX
50ILS1,007.02 OX
100ILS2,014.05 OX
500ILS10,070.23 OX
1000ILS20,140.46 OX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.006974 | $0.007718 | -9.65% |
1 OX | $0.01395 | $0.01544 | -9.65% |
5 OX | $0.06974 | $0.07718 | -9.65% |
10 OX | $0.1395 | $0.1544 | -9.65% |
50 OX | $0.6974 | $0.7718 | -9.65% |
100 OX | $1.39 | $1.54 | -9.65% |
500 OX | $6.97 | $7.72 | -9.65% |
1000 OX | $13.95 | $15.44 | -9.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:57 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.006974 | $0.01141 | -38.88% |
1 OX | $0.01395 | $0.02282 | -38.88% |
5 OX | $0.06974 | $0.1141 | -38.88% |
10 OX | $0.1395 | $0.2282 | -38.88% |
50 OX | $0.6974 | $1.14 | -38.88% |
100 OX | $1.39 | $2.28 | -38.88% |
500 OX | $6.97 | $11.41 | -38.88% |
1000 OX | $13.95 | $22.82 | -38.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:57 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.006974 | $0.005160 | +35.16% |
1 OX | $0.01395 | $0.01032 | +35.16% |
5 OX | $0.06974 | $0.05160 | +35.16% |
10 OX | $0.1395 | $0.1032 | +35.16% |
50 OX | $0.6974 | $0.5160 | +35.16% |
100 OX | $1.39 | $1.03 | +35.16% |
500 OX | $6.97 | $5.16 | +35.16% |
1000 OX | $13.95 | $10.32 | +35.16% |
Dự đoán giá OX Coin
Giá của OX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OX, giá OX dự kiến sẽ đạt $0.01759 vào năm 2026.
Giá của OX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OX dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá OX dự kiến sẽ đạt $0.03986 với ROI tích lũy là +176.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OX Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OX Coin thành một số loại tiền fiat khác.
OX Coin đến TWD
1 OX thành NT$ 0.4564 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
OX Coin đến CNY
1 OX thành ¥ 0.1013 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
OX Coin đến USD
1 OX thành $ 0.01395 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
OX Coin đến AUD
1 OX thành $ 0.02191 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
OX Coin đến ILS
1 OX thành ₪ 0.04965 ILS
OX Coin đến EUR
1 OX thành € 0.01331 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
OX Coin đến CAD
1 OX thành $ 0.01978 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
OX Coin đến KRW
1 OX thành ₩ 20.1 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
OX Coin đến JPY
1 OX thành ¥ 2.11 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
OX Coin đến GBP
1 OX thành £ 0.01106 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
OX Coin đến BRL
1 OX thành R$ 0.07965 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OX Coin.
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 9,628.59 ILS
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 339,276.66 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 625.97 ILS
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 9.36 ILS
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 2.82 ILS
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến ILS
1 ARK thành ₪ 1.84 ILS
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến ILS
1 AAVE thành ₪ 931.23 ILS
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến ILS
1 TRX thành ₪ 0.8545 ILS
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3461 ILS
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 11.27 ILS
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.