![base info Openfabric AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7ebd8e46661b22f5082755cc86c2e8561715533751130.png)
![OFN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7ebd8e46661b22f5082755cc86c2e8561715533751130.png)
OFN
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Openfabric AI(OFN) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OFN với giá trị 1 OFN cho 8.66 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Openfabric AI phổ biến nhất là OFN sang KES, trong đó mã của Openfabric AI là OFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OFN thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Openfabric AI đã thay đổi -8.98% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Openfabric AI(OFN) đã thay đổi -8.98% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OFN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh25.6 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
KuCoin | Sh8.69 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/04 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Openfabric AI
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Openfabric AI (OFN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Openfabric AI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OFN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OFN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OFN (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OFN lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OFN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Openfabric AI thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Openfabric AI thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Openfabric AI là Sh 8.66 mỗi OFN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 1,197,088,879.61 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,235,710 OFN. Khối lượng giao dịch của Openfabric AI đã thay đổi +4.05% (Sh 1,869,484.2 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OFN là Sh 46,146,430.78.
Vốn hoá thị trường
$9.28M
Khối lượng 24h
$372.22K
Nguồn cung lưu hành
138.24M OFN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Openfabric AI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OFN là Sh 8.66 KES , nghĩa là để mua 5 OFN, bạn phải trả Sh 43.3 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.1155 OFN, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 5.77 OFN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OFN thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.98%, đạt mức cao nhất là 9.63 KES và mức thấp nhất là 8.58 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OFN là Sh 20.85 KES , thay đổi -58.47% so với giá hiện tại. Openfabric AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.37% so với năm trước.
-Sh
21.59KESOFN đến KES
Số lượng
22:46 hôm nay
0.5 OFN
Sh4.33
1 OFN
Sh8.66
5 OFN
Sh43.3
10 OFN
Sh86.6
50 OFN
Sh432.99
100 OFN
Sh865.98
500 OFN
Sh4,329.88
1000 OFN
Sh8,659.77
KES đến OFN
Số lượng22:46 hôm nay
0.5KES0.05774 OFN
1KES0.1155 OFN
5KES0.5774 OFN
10KES1.15 OFN
50KES5.77 OFN
100KES11.55 OFN
500KES57.74 OFN
1000KES115.48 OFN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OFN | $0.03356 | $0.03688 | -8.98% |
1 OFN | $0.06713 | $0.07375 | -8.98% |
5 OFN | $0.3356 | $0.3688 | -8.98% |
10 OFN | $0.6713 | $0.7375 | -8.98% |
50 OFN | $3.36 | $3.69 | -8.98% |
100 OFN | $6.71 | $7.38 | -8.98% |
500 OFN | $33.56 | $36.88 | -8.98% |
1000 OFN | $67.13 | $73.75 | -8.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OFN | $0.03356 | $0.08081 | -58.47% |
1 OFN | $0.06713 | $0.1616 | -58.47% |
5 OFN | $0.3356 | $0.8081 | -58.47% |
10 OFN | $0.6713 | $1.62 | -58.47% |
50 OFN | $3.36 | $8.08 | -58.47% |
100 OFN | $6.71 | $16.16 | -58.47% |
500 OFN | $33.56 | $80.81 | -58.47% |
1000 OFN | $67.13 | $161.62 | -58.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OFN | $0.03356 | $0.1172 | -71.37% |
1 OFN | $0.06713 | $0.2345 | -71.37% |
5 OFN | $0.3356 | $1.17 | -71.37% |
10 OFN | $0.6713 | $2.34 | -71.37% |
50 OFN | $3.36 | $11.72 | -71.37% |
100 OFN | $6.71 | $23.45 | -71.37% |
500 OFN | $33.56 | $117.25 | -71.37% |
1000 OFN | $67.13 | $234.49 | -71.37% |
Dự đoán giá Openfabric AI
Giá của OFN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OFN, giá OFN dự kiến sẽ đạt $0.07639 vào năm 2026.
Giá của OFN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OFN dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá OFN dự kiến sẽ đạt $0.1240 với ROI tích lũy là +69.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Openfabric AI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Openfabric AI thành một số loại tiền fiat khác.
Openfabric AI đến TWD
1 OFN thành NT$ 2.21 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Openfabric AI đến KES
1 OFN thành Sh 8.67 KES
Openfabric AI đến CNY
1 OFN thành ¥ 0.4881 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Openfabric AI đến USD
1 OFN thành $ 0.06713 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Openfabric AI đến AUD
1 OFN thành $ 0.1073 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Openfabric AI đến EUR
1 OFN thành € 0.06467 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Openfabric AI đến CAD
1 OFN thành $ 0.09614 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Openfabric AI đến KRW
1 OFN thành ₩ 97.53 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Openfabric AI đến JPY
1 OFN thành ¥ 10.36 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Openfabric AI đến GBP
1 OFN thành £ 0.05378 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Openfabric AI đến BRL
1 OFN thành R$ 0.3874 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Openfabric AI.
Qtum đến KES
1 QTUM thành Sh 439.42 KES
![other assets Qtum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/21e33de4b2f86193c09f9643cf072eb61710262924674.png)
Official Melania Meme đến KES
1 MELANIA thành Sh 207.48 KES
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
XPR Network đến KES
1 XPR thành Sh 0.6308 KES
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
Bad Idea AI đến KES
1 BAD thành Sh 0.{5}2159 KES
![other assets Bad Idea AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/20247fa3cd3461399b3dafa36fe26f071710263652674.png)
Ultima đến KES
1 ULTIMA thành Sh 2,067,554.21 KES
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
XYO đến KES
1 XYO thành Sh 2.35 KES
![other assets XYO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1043600388fd8646e95bb968c8c990761710522139505.png)
Chintai đến KES
1 CHEX thành Sh 74.78 KES
![other assets Chintai](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c8e93e2b85466832641417d84a77b9951710695025335.png)
xMoney đến KES
1 UTK thành Sh 8.16 KES
![other assets xMoney](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/85144e260fbf282d030c95d93885d7251710694885416.png)
DODO đến KES
1 DODO thành Sh 10.53 KES
![other assets DODO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fa0c95450941c9033f0091e90ad2600f1712337069791.png)
Assemble AI đến KES
1 ASM thành Sh 6.26 KES
![other assets Assemble AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fe0968654feb1c8ca9d25d279c7b8b971710522245603.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Openfabric AI và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Openfabric AI và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Openfabric AI theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)