![base info NXD Next](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7bcc42249a16e6f22a228a081913929b1710349807353.png)
![NXDT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7bcc42249a16e6f22a228a081913929b1710349807353.png)
NXDT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 10:52:00 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NXD Next(NXDT) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NXDT với giá trị 1 NXDT cho 0 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NXD Next phổ biến nhất là NXDT sang HUF, trong đó mã của NXD Next là NXDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NXDT thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá NXD Next (NXDT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, NXD Next đã thay đổi -26.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NXD Next(NXDT) đã thay đổi -26.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +35.94% thành NXDT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ft0 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 08:38:43(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NXD Next
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua NXD Next (NXDT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NXD Next trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NXDT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXDT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 66.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
A Aleksin ![]() 636 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9928.58 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
R RUSSBANK777 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.05 USD | Số lượng3586.71 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
B BIG. 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng2000 USDT Giới hạn100 - 2100 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán NXDT (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NXDT lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NXDT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 66.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
A Aleksin ![]() 636 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9928.58 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
R RUSSBANK777 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.05 USD | Số lượng3586.71 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
B BIG. 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng2000 USDT Giới hạn100 - 2100 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXD Next thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi NXD Next thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NXD Next là Ft 0 mỗi NXDT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXDT. Khối lượng giao dịch của NXD Next đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXDT là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 NXDT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NXD Next đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NXDT là Ft 0 HUF , nghĩa là để mua 5 NXDT, bạn phải trả Ft 0 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy Infinity NXDT, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành Infinity NXDT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXDT thành Forint Hungary đã thay đổi +52.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.44%, đạt mức cao nhất là 0.03613 HUF và mức thấp nhất là 0.02026 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 NXDT là Ft -0.00 HUF , thay đổi +10.07% so với giá hiện tại. NXD Next đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.72% so với năm trước.
-Ft
1.73HUFNXDT đến HUF
Số lượng
10:52 am hôm nay
0.5 NXDT
Ft0
1 NXDT
Ft0
5 NXDT
Ft0
10 NXDT
Ft0
50 NXDT
Ft0
100 NXDT
Ft0
500 NXDT
Ft0
1000 NXDT
Ft0
HUF đến NXDT
Số lượng10:52 am hôm nay
0.5HUFInfinity NXDT
1HUFInfinity NXDT
5HUFInfinity NXDT
10HUFInfinity NXDT
50HUFInfinity NXDT
100HUFInfinity NXDT
500HUFInfinity NXDT
1000HUFInfinity NXDT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NXDT | $0.00 | $0.{4}1046 | -26.44% |
1 NXDT | $0.00 | $0.{4}2093 | -26.44% |
5 NXDT | $0.00 | $0.0001046 | -26.44% |
10 NXDT | $0.00 | $0.0002093 | -26.44% |
50 NXDT | $0.00 | $0.001046 | -26.44% |
100 NXDT | $0.00 | $0.002093 | -26.44% |
500 NXDT | $0.00 | $0.01046 | -26.44% |
1000 NXDT | $0.00 | $0.02093 | -26.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NXDT | $0.00 | $-0.{5}2665 | +10.07% |
1 NXDT | $0.00 | $-0.{5}5330 | +10.07% |
5 NXDT | $0.00 | $-0.{4}2665 | +10.07% |
10 NXDT | $0.00 | $-0.{4}5330 | +10.07% |
50 NXDT | $0.00 | $-0.0002665 | +10.07% |
100 NXDT | $0.00 | $-0.0005330 | +10.07% |
500 NXDT | $0.00 | $-0.002665 | +10.07% |
1000 NXDT | $0.00 | $-0.005330 | +10.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NXDT | $0.00 | $0.002251 | -98.72% |
1 NXDT | $0.00 | $0.004501 | -98.72% |
5 NXDT | $0.00 | $0.02251 | -98.72% |
10 NXDT | $0.00 | $0.04501 | -98.72% |
50 NXDT | $0.00 | $0.2251 | -98.72% |
100 NXDT | $0.00 | $0.4501 | -98.72% |
500 NXDT | $0.00 | $2.25 | -98.72% |
1000 NXDT | $0.00 | $4.5 | -98.72% |
Dự đoán giá NXD Next
Giá của NXDT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NXDT, giá NXDT dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của NXDT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NXDT dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá NXDT dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là 0.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NXD Next phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NXD Next thành một số loại tiền fiat khác.
NXD Next đến TWD
1 NXDT thành NT$ 0 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
NXD Next đến CNY
1 NXDT thành ¥ 0 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
NXD Next đến USD
1 NXDT thành $ 0 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
NXD Next đến AUD
1 NXDT thành $ 0 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
NXD Next đến EUR
1 NXDT thành € 0 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
NXD Next đến CAD
1 NXDT thành $ 0 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
NXD Next đến KRW
1 NXDT thành ₩ 0 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
NXD Next đến JPY
1 NXDT thành ¥ 0 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
NXD Next đến GBP
1 NXDT thành £ 0 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
NXD Next đến HUF
1 NXDT thành Ft 0 HUF
NXD Next đến BRL
1 NXDT thành R$ 0 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NXD Next.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 36,875,164.04 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 70,412.21 HUF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,059,386.38 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Golem đến HUF
1 GLM thành Ft 130.73 HUF
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 256,316.24 HUF
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
SPACE ID đến HUF
1 ID thành Ft 119.19 HUF
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 306.33 HUF
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Alchemy Pay đến HUF
1 ACH thành Ft 10.03 HUF
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
PancakeSwap đến HUF
1 CAKE thành Ft 1,064.67 HUF
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 94.55 HUF
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.