

NUMI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 05:09:59 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Numitor(NUMI) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUMI với giá trị 1 NUMI cho 144.99 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numitor phổ biến nhất là NUMI sang MNT, trong đó mã của Numitor là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUMI thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Numitor (NUMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Numitor đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numitor(NUMI) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi 0.00% thành NUMI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Numitor

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Numitor (NUMI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Numitor trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NUMI (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUMI lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Numitor thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Numitor thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numitor là ₮ 144.99 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của Numitor đã thay đổi 0.00% (₮ 0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là ₮ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 NUMI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Numitor đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NUMI là ₮ 144.99 MNT , nghĩa là để mua 5 NUMI, bạn phải trả ₮ 724.96 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.006897 NUMI, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.3448 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 234.5 MNT và mức thấp nhất là 233.45 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là ₮ 228.15 MNT , thay đổi -26.26% so với giá hiện tại. Numitor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.98% so với năm trước.
-₮
233.36MNTNUMI đến MNT
Số lượng
05:09 am hôm nay
0.5 NUMI
₮72.5
1 NUMI
₮144.99
5 NUMI
₮724.96
10 NUMI
₮1,449.92
50 NUMI
₮7,249.61
100 NUMI
₮14,499.22
500 NUMI
₮72,496.11
1000 NUMI
₮144,992.22
MNT đến NUMI
Số lượng05:09 am hôm nay
0.5MNT0.003448 NUMI
1MNT0.006897 NUMI
5MNT0.03448 NUMI
10MNT0.06897 NUMI
50MNT0.3448 NUMI
100MNT0.6897 NUMI
500MNT3.45 NUMI
1000MNT6.9 NUMI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.02134 | -0.00% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.04267 | -0.00% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.2134 | -0.00% |
10 NUMI | $0.4267 | $0.4267 | -0.00% |
50 NUMI | $2.13 | $2.13 | -0.00% |
100 NUMI | $4.27 | $4.27 | -0.00% |
500 NUMI | $21.33 | $21.34 | -0.00% |
1000 NUMI | $42.67 | $42.67 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.03357 | -26.26% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.06714 | -26.26% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.3357 | -26.26% |
10 NUMI | $0.4267 | $0.6714 | -26.26% |
50 NUMI | $2.13 | $3.36 | -26.26% |
100 NUMI | $4.27 | $6.71 | -26.26% |
500 NUMI | $21.33 | $33.57 | -26.26% |
1000 NUMI | $42.67 | $67.14 | -26.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.05567 | -49.98% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.1113 | -49.98% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.5567 | -49.98% |
10 NUMI | $0.4267 | $1.11 | -49.98% |
50 NUMI | $2.13 | $5.57 | -49.98% |
100 NUMI | $4.27 | $11.13 | -49.98% |
500 NUMI | $21.33 | $55.67 | -49.98% |
1000 NUMI | $42.67 | $111.35 | -49.98% |
Dự đoán giá Numitor
Giá của NUMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUMI, giá NUMI dự kiến sẽ đạt $0.03850 vào năm 2026.
Giá của NUMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NUMI dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá NUMI dự kiến sẽ đạt $0.07640 với ROI tích lũy là +79.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Numitor phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Numitor thành một số loại tiền fiat khác.
Numitor đến TWD
1 NUMI thành NT$ 1.4 TWD

Numitor đến CNY
1 NUMI thành ¥ 0.3094 CNY

Numitor đến USD
1 NUMI thành $ 0.04267 USD

Numitor đến AUD
1 NUMI thành $ 0.06671 AUD

Numitor đến EUR
1 NUMI thành € 0.04063 EUR

Numitor đến CAD
1 NUMI thành $ 0.06048 CAD

Numitor đến KRW
1 NUMI thành ₩ 61.17 KRW

Numitor đến JPY
1 NUMI thành ¥ 6.41 JPY

Numitor đến MNT
1 NUMI thành ₮ 144.99 MNT
Numitor đến GBP
1 NUMI thành £ 0.03369 GBP

Numitor đến BRL
1 NUMI thành R$ 0.2434 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Numitor.
Pi đến MNT
1 PI thành ₮ 2,251.07 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮ 4,777.73 MNT

Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 333,869,334.68 MNT

Sonic (prev. FTM) đến MNT
1 S thành ₮ 3,341.35 MNT

Berachain đến MNT
1 BERA thành ₮ 28,166.04 MNT

Maker đến MNT
1 MKR thành ₮ 4,817,800.27 MNT

Onyxcoin đến MNT
1 XCN thành ₮ 64.99 MNT

Pyth Network đến MNT
1 PYTH thành ₮ 838.63 MNT

BinaryX đến MNT
1 BNX thành ₮ 3,707.31 MNT

Shiba $Wing đến MNT
1 WING thành ₮ 7.17 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.