

NMR
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Numeraire(NMR) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NMR với giá trị 1 NMR cho 10.18 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numeraire phổ biến nhất là NMR sang CHF, trong đó mã của Numeraire là NMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NMR thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Numeraire đã thay đổi -0.70% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numeraire(NMR) đã thay đổi -0.70% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành NMR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Numeraire

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Numeraire (NMR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Numeraire trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NMR (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMR bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NMR (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NMR lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NMR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Numeraire thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Numeraire thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numeraire là Fr 10.18 mỗi NMR, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 80,360,809.11 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,895,047.5 NMR. Khối lượng giao dịch của Numeraire đã thay đổi +0.02% (Fr 1,592.03 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMR là Fr 7,920,522.41.
Vốn hoá thị trường
$89.03M
Khối lượng 24h
$8.78M
Nguồn cung lưu hành
7.90M NMR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Numeraire đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NMR là Fr 10.18 CHF , nghĩa là để mua 5 NMR, bạn phải trả Fr 50.89 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 0.09824 NMR, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 4.91 NMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMR thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +1.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 10.32 CHF và mức thấp nhất là 9.99 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 NMR là Fr 11.27 CHF , thay đổi -9.71% so với giá hiện tại. Numeraire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.65% so với năm trước.
-Fr
20.35CHFNMR đến CHF
Số lượng
10:10 am hôm nay
0.5 NMR
Fr5.09
1 NMR
Fr10.18
5 NMR
Fr50.89
10 NMR
Fr101.79
50 NMR
Fr508.93
100 NMR
Fr1,017.86
500 NMR
Fr5,089.32
1000 NMR
Fr10,178.64
CHF đến NMR
Số lượng10:10 am hôm nay
0.5CHF0.04912 NMR
1CHF0.09824 NMR
5CHF0.4912 NMR
10CHF0.9824 NMR
50CHF4.91 NMR
100CHF9.82 NMR
500CHF49.12 NMR
1000CHF98.24 NMR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMR | $5.64 | $5.68 | -0.70% |
1 NMR | $11.28 | $11.36 | -0.70% |
5 NMR | $56.39 | $56.78 | -0.70% |
10 NMR | $112.77 | $113.56 | -0.70% |
50 NMR | $563.85 | $567.82 | -0.70% |
100 NMR | $1,127.7 | $1,135.64 | -0.70% |
500 NMR | $5,638.51 | $5,678.2 | -0.70% |
1000 NMR | $11,277.02 | $11,356.41 | -0.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NMR | $5.64 | $6.25 | -9.71% |
1 NMR | $11.28 | $12.49 | -9.71% |
5 NMR | $56.39 | $62.45 | -9.71% |
10 NMR | $112.77 | $124.9 | -9.71% |
50 NMR | $563.85 | $624.52 | -9.71% |
100 NMR | $1,127.7 | $1,249.04 | -9.71% |
500 NMR | $5,638.51 | $6,245.22 | -9.71% |
1000 NMR | $11,277.02 | $12,490.45 | -9.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NMR | $5.64 | $16.91 | -66.65% |
1 NMR | $11.28 | $33.82 | -66.65% |
5 NMR | $56.39 | $169.11 | -66.65% |
10 NMR | $112.77 | $338.21 | -66.65% |
50 NMR | $563.85 | $1,691.06 | -66.65% |
100 NMR | $1,127.7 | $3,382.12 | -66.65% |
500 NMR | $5,638.51 | $16,910.6 | -66.65% |
1000 NMR | $11,277.02 | $33,821.2 | -66.65% |
Dự đoán giá Numeraire
Giá của NMR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NMR, giá NMR dự kiến sẽ đạt $12.52 vào năm 2026.
Giá của NMR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NMR dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá NMR dự kiến sẽ đạt $23.76 với ROI tích lũy là +110.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Numeraire phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Numeraire thành một số loại tiền fiat khác.
Numeraire đến TWD
1 NMR thành NT$ 369.47 TWD

Numeraire đến CNY
1 NMR thành ¥ 82.02 CNY

Numeraire đến USD
1 NMR thành $ 11.28 USD

Numeraire đến CHF
1 NMR thành Fr 10.18 CHF
Numeraire đến AUD
1 NMR thành $ 17.72 AUD

Numeraire đến EUR
1 NMR thành € 10.81 EUR

Numeraire đến CAD
1 NMR thành $ 16.04 CAD

Numeraire đến KRW
1 NMR thành ₩ 16,233.35 KRW

Numeraire đến JPY
1 NMR thành ¥ 1,692.36 JPY

Numeraire đến GBP
1 NMR thành £ 8.95 GBP

Numeraire đến BRL
1 NMR thành R$ 64.62 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Numeraire.
Pi đến CHF
1 PI thành Fr 1.16 CHF

PancakeSwap đến CHF
1 CAKE thành Fr 2.2 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr 2.43 CHF

FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr 0.{4}8401 CHF

Sonic (prev. FTM) đến CHF
1 S thành Fr 0.6744 CHF

Aptos đến CHF
1 APT thành Fr 5.88 CHF

Bittensor đến CHF
1 TAO thành Fr 407.85 CHF

Sei đến CHF
1 SEI thành Fr 0.2246 CHF

SUNDOG đến CHF
1 SUNDOG thành Fr 0.05869 CHF

Radiant Capital đến CHF
1 RDNT thành Fr 0.03166 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Numeraire và CHF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Numeraire và CHF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Numeraire theo CHF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
