![base info Nexo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c61f755ebf4832f4790f6f9c8ef852081710522138628.png)
![NEXO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c61f755ebf4832f4790f6f9c8ef852081710522138628.png)
NEXO
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:52:18 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nexo(NEXO) thành Rúp Belarus(BYN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEXO với giá trị 1 NEXO cho 4.39 BYN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BYN
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexo phổ biến nhất là NEXO sang BYN, trong đó mã của Nexo là NEXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEXO thành BYN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Nexo (NEXO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Nexo đã thay đổi -0.82% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexo(NEXO) đã thay đổi -0.82% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi +0.83% thành NEXO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Br4.41 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Br4.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Br4.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Br4.41 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Br4.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Br4.41 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nexo
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Nexo (NEXO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nexo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua NEXO (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEXO bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NEXO (hoặc USDT) lấy BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NEXO lấy BYN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NEXO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BYN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nexo thành Rúp Belarus?
Tỷ lệ chuyển đổi Nexo thành Rúp Belarus đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nexo là Br 4.39 mỗi NEXO, với tổng vốn hoá thị trường của Br 2,839,658,120.91 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 646,145,860 NEXO. Khối lượng giao dịch của Nexo đã thay đổi +25.61% (Br 6,736,939.13 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEXO là Br 26,306,200.9.
Vốn hoá thị trường
$867.68M
Khối lượng 24h
$10.10M
Nguồn cung lưu hành
646.15M NEXO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nexo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NEXO là Br 4.39 BYN , nghĩa là để mua 5 NEXO, bạn phải trả Br 21.97 BYN . Ngược lại, Br1 BYN có thể được giao dịch lấy 0.2275 NEXO, trong khi Br50 BYN có thể chuyển đổi thành 11.38 NEXO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEXO thành Rúp Belarus đã thay đổi +0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 4.45 BYN và mức thấp nhất là 4.34 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 NEXO là Br 4.42 BYN , thay đổi -0.47% so với giá hiện tại. Nexo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.85% so với năm trước.
+Br
0.7278BYNNEXO đến BYN
Số lượng
18:52 hôm nay
0.5 NEXO
Br2.2
1 NEXO
Br4.39
5 NEXO
Br21.97
10 NEXO
Br43.95
50 NEXO
Br219.74
100 NEXO
Br439.48
500 NEXO
Br2,197.38
1000 NEXO
Br4,394.76
BYN đến NEXO
Số lượng18:52 hôm nay
0.5BYN0.1138 NEXO
1BYN0.2275 NEXO
5BYN1.14 NEXO
10BYN2.28 NEXO
50BYN11.38 NEXO
100BYN22.75 NEXO
500BYN113.77 NEXO
1000BYN227.54 NEXO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEXO | $0.6714 | $0.6770 | -0.82% |
1 NEXO | $1.34 | $1.35 | -0.82% |
5 NEXO | $6.71 | $6.77 | -0.82% |
10 NEXO | $13.43 | $13.54 | -0.82% |
50 NEXO | $67.14 | $67.7 | -0.82% |
100 NEXO | $134.29 | $135.4 | -0.82% |
500 NEXO | $671.43 | $676.99 | -0.82% |
1000 NEXO | $1,342.86 | $1,353.97 | -0.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NEXO | $0.6714 | $0.6746 | -0.47% |
1 NEXO | $1.34 | $1.35 | -0.47% |
5 NEXO | $6.71 | $6.75 | -0.47% |
10 NEXO | $13.43 | $13.49 | -0.47% |
50 NEXO | $67.14 | $67.46 | -0.47% |
100 NEXO | $134.29 | $134.92 | -0.47% |
500 NEXO | $671.43 | $674.6 | -0.47% |
1000 NEXO | $1,342.86 | $1,349.2 | -0.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NEXO | $0.6714 | $0.5602 | +19.85% |
1 NEXO | $1.34 | $1.12 | +19.85% |
5 NEXO | $6.71 | $5.6 | +19.85% |
10 NEXO | $13.43 | $11.2 | +19.85% |
50 NEXO | $67.14 | $56.02 | +19.85% |
100 NEXO | $134.29 | $112.05 | +19.85% |
500 NEXO | $671.43 | $560.24 | +19.85% |
1000 NEXO | $1,342.86 | $1,120.48 | +19.85% |
Dự đoán giá Nexo
Giá của NEXO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NEXO, giá NEXO dự kiến sẽ đạt $1.31 vào năm 2026.
Giá của NEXO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NEXO dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá NEXO dự kiến sẽ đạt $4.91 với ROI tích lũy là +265.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nexo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nexo thành một số loại tiền fiat khác.
Nexo đến TWD
1 NEXO thành NT$ 43.94 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Nexo đến CNY
1 NEXO thành ¥ 9.75 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Nexo đến USD
1 NEXO thành $ 1.34 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Nexo đến AUD
1 NEXO thành $ 2.11 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Nexo đến EUR
1 NEXO thành € 1.28 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Nexo đến CAD
1 NEXO thành $ 1.9 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Nexo đến KRW
1 NEXO thành ₩ 1,935.62 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Nexo đến JPY
1 NEXO thành ¥ 203.36 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Nexo đến GBP
1 NEXO thành £ 1.07 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Nexo đến BYN
1 NEXO thành Br 4.39 BYN
Nexo đến BRL
1 NEXO thành R$ 7.67 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BYN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nexo.
Ethereum đến BYN
1 ETH thành Br 8,861.21 BYN
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến BYN
1 BTC thành Br 312,003.93 BYN
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến BYN
1 SOL thành Br 576.8 BYN
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến BYN
1 XRP thành Br 8.6 BYN
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến BYN
1 ADA thành Br 2.59 BYN
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến BYN
1 ARK thành Br 1.78 BYN
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến BYN
1 AAVE thành Br 855.81 BYN
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến BYN
1 TRX thành Br 0.7853 BYN
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến BYN
1 PEPE thành Br 0.{4}3184 BYN
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến BYN
1 SUI thành Br 10.36 BYN
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.