NAVX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NAVI Protocol(NAVX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NAVX với giá trị 1 NAVX cho 2,003.93 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAVI Protocol phổ biến nhất là NAVX sang IDR, trong đó mã của NAVI Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NAVX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NAVI Protocol đã thay đổi -7.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAVI Protocol(NAVX) đã thay đổi -7.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp2,127.62 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | Rp2,116.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp2,125.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp2,116.77 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp2,110.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/26 00:00:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NAVI Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua NAVI Protocol (NAVX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NAVI Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NAVX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NAVX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NAVX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVI Protocol thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi NAVI Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAVI Protocol là Rp 2,003.93 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 657,389,136,034.82 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,050,340 NAVX. Khối lượng giao dịch của NAVI Protocol đã thay đổi +46.61% (Rp 21,733,451,849.76 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là Rp 46,629,102,944.82.
Vốn hoá thị trường
$40.59M
Khối lượng 24h
$4.22M
Nguồn cung lưu hành
328.05M NAVX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NAVI Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NAVX là Rp 2,003.93 IDR , nghĩa là để mua 5 NAVX, bạn phải trả Rp 10,019.64 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0004990 NAVX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.02495 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -17.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.34%, đạt mức cao nhất là 2,215.77 IDR và mức thấp nhất là 1,981.17 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là Rp 1,958.05 IDR , thay đổi +2.34% so với giá hiện tại. NAVI Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.20% so với năm trước.
+Rp
337.04IDRNAVX đến IDR
Số lượng
08:07 am hôm nay
0.5 NAVX
Rp1,001.96
1 NAVX
Rp2,003.93
5 NAVX
Rp10,019.64
10 NAVX
Rp20,039.28
50 NAVX
Rp100,196.38
100 NAVX
Rp200,392.77
500 NAVX
Rp1,001,963.85
1000 NAVX
Rp2,003,927.7
IDR đến NAVX
Số lượng08:07 am hôm nay
0.5IDR0.0002495 NAVX
1IDR0.0004990 NAVX
5IDR0.002495 NAVX
10IDR0.004990 NAVX
50IDR0.02495 NAVX
100IDR0.04990 NAVX
500IDR0.2495 NAVX
1000IDR0.4990 NAVX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAVX | $0.06187 | $0.06677 | -7.34% |
1 NAVX | $0.1237 | $0.1335 | -7.34% |
5 NAVX | $0.6187 | $0.6677 | -7.34% |
10 NAVX | $1.24 | $1.34 | -7.34% |
50 NAVX | $6.19 | $6.68 | -7.34% |
100 NAVX | $12.37 | $13.35 | -7.34% |
500 NAVX | $61.87 | $66.77 | -7.34% |
1000 NAVX | $123.73 | $133.54 | -7.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NAVX | $0.06187 | $0.06045 | +2.34% |
1 NAVX | $0.1237 | $0.1209 | +2.34% |
5 NAVX | $0.6187 | $0.6045 | +2.34% |
10 NAVX | $1.24 | $1.21 | +2.34% |
50 NAVX | $6.19 | $6.05 | +2.34% |
100 NAVX | $12.37 | $12.09 | +2.34% |
500 NAVX | $61.87 | $60.45 | +2.34% |
1000 NAVX | $123.73 | $120.9 | +2.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NAVX | $0.06187 | $0.05146 | +20.20% |
1 NAVX | $0.1237 | $0.1029 | +20.20% |
5 NAVX | $0.6187 | $0.5146 | +20.20% |
10 NAVX | $1.24 | $1.03 | +20.20% |
50 NAVX | $6.19 | $5.15 | +20.20% |
100 NAVX | $12.37 | $10.29 | +20.20% |
500 NAVX | $61.87 | $51.46 | +20.20% |
1000 NAVX | $123.73 | $102.92 | +20.20% |
Dự đoán giá NAVI Protocol
Giá của NAVX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NAVX, giá NAVX dự kiến sẽ đạt $0.2438 vào năm 2025.
Giá của NAVX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NAVX dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá NAVX dự kiến sẽ đạt $0.5826 với ROI tích lũy là +285.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NAVI Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NAVI Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
NAVI Protocol đến USD
1 NAVX thành $ 0.1237 USD
NAVI Protocol đến GBP
1 NAVX thành £ 0.09876 GBP
NAVI Protocol đến EUR
1 NAVX thành € 0.1190 EUR
NAVI Protocol đến KRW
1 NAVX thành ₩ 181.5 KRW
NAVI Protocol đến CAD
1 NAVX thành $ 0.1779 CAD
NAVI Protocol đến AUD
1 NAVX thành $ 0.1986 AUD
NAVI Protocol đến JPY
1 NAVX thành ¥ 19.47 JPY
NAVI Protocol đến BRL
1 NAVX thành R$ 0.8336 BRL
NAVI Protocol đến CNY
1 NAVX thành ¥ 0.9038 CNY
NAVI Protocol đến TWD
1 NAVX thành NT$ 4.05 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NAVI Protocol.
HUND đến IDR
1 HUND thành Rp 185.63 IDR
Movement đến IDR
1 MOVE thành Rp 18,566.88 IDR
Bitget Token đến IDR
1 BGB thành Rp 104,225 IDR
Adventure Gold đến IDR
1 AGLD thành Rp 35,777 IDR
Stargate Finance đến IDR
1 STG thành Rp 6,452.83 IDR
Bitget Wallet Token đến IDR
1 BWB thành Rp 9,160.69 IDR
Firo đến IDR
1 FIRO thành Rp 33,992.06 IDR
Radworks đến IDR
1 RAD thành Rp 24,218.88 IDR
Horizen đến IDR
1 ZEN thành Rp 562,697.63 IDR
aixbt by Virtuals đến IDR
1 AIXBT thành Rp 5,784 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NAVI Protocol và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NAVI Protocol và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NAVI Protocol theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.