Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0002078 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002078 vào năm 2026.
Giá hiện tại của myDID là $0.0001910. So với đầu năm 2025, ROI của myDID là -26.59%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0002078 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +20.51% vào năm 2026. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0003281 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +90.30% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -16.59%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002165 với ROI tích lũy là +25.53%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002078 với ROI tích lũy là +20.51%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002036 với ROI tích lũy là +18.10%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002484 với ROI tích lũy là +44.08%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003155 với ROI tích lũy là +82.98%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002524 với ROI tích lũy là +46.38%.
Trong năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003281 với ROI tích lũy là +90.30%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0007203 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.005676 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0001929 | $0.0001948 | $0.0001967 | $0.0001987 | $0.0002007 | $0.0002027 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0001948 | $0.0001987 | $0.0002026 | $0.0002067 | $0.0002108 | $0.0002150 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002005 | $0.0002105 | $0.0002211 | $0.0002321 | $0.0002437 | $0.0002559 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002100 | $0.0002311 | $0.0002542 | $0.0002796 | $0.0003075 | $0.0003383 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0002291 | $0.0002750 | $0.0003300 | $0.0003960 | $0.0004752 | $0.0005702 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0002864 | $0.0004296 | $0.0006445 | $0.0009667 | $0.001450 | $0.002175 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0003819 | $0.0007638 | $0.001528 | $0.003055 | $0.006110 | $0.01222 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm