

MVS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 07:26:23 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Multiverse(MVS) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MVS với giá trị 1 MVS cho 0.00 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Multiverse phổ biến nhất là MVS sang CZK, trong đó mã của Multiverse là MVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MVS thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Multiverse (MVS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Multiverse đã thay đổi -0.55% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Multiverse(MVS) đã thay đổi -0.55% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +0.56% thành MVS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Multiverse

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Multiverse (MVS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Multiverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MVS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MVS (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MVS lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MVS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Multiverse thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Multiverse thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Multiverse là Kč 0.0007656 mỗi MVS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVS. Khối lượng giao dịch của Multiverse đã thay đổi +142.45% (Kč 1,916.97 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVS là Kč 1,345.69.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$135.99024438
Nguồn cung lưu hành
0 MVS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Multiverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MVS là Kč 0.0007656 CZK , nghĩa là để mua 5 MVS, bạn phải trả Kč 0.003828 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 1,306.1 MVS, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 65,304.8 MVS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVS thành Koruna Czech đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.55%, đạt mức cao nhất là 0.0007699 CZK và mức thấp nhất là 0.0007656 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MVS là Kč 0.0007738 CZK , thay đổi -1.05% so với giá hiện tại. Multiverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.15% so với năm trước.
-Kč
0.0002572CZKMVS đến CZK
Số lượng
07:26 am hôm nay
0.5 MVS
Kč0.0003828
1 MVS
Kč0.0007656
5 MVS
Kč0.003828
10 MVS
Kč0.007656
50 MVS
Kč0.03828
100 MVS
Kč0.07656
500 MVS
Kč0.3828
1000 MVS
Kč0.7656
CZK đến MVS
Số lượng07:26 am hôm nay
0.5CZK653.05 MVS
1CZK1,306.1 MVS
5CZK6,530.48 MVS
10CZK13,060.96 MVS
50CZK65,304.8 MVS
100CZK130,609.61 MVS
500CZK653,048.04 MVS
1000CZK1,306,096.09 MVS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVS | $0.{4}1596 | $0.{4}1604 | -0.55% |
1 MVS | $0.{4}3191 | $0.{4}3209 | -0.55% |
5 MVS | $0.0001596 | $0.0001604 | -0.55% |
10 MVS | $0.0003191 | $0.0003209 | -0.55% |
50 MVS | $0.001596 | $0.001604 | -0.55% |
100 MVS | $0.003191 | $0.003209 | -0.55% |
500 MVS | $0.01596 | $0.01604 | -0.55% |
1000 MVS | $0.03191 | $0.03209 | -0.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MVS | $0.{4}1596 | $0.{4}1613 | -1.05% |
1 MVS | $0.{4}3191 | $0.{4}3225 | -1.05% |
5 MVS | $0.0001596 | $0.0001613 | -1.05% |
10 MVS | $0.0003191 | $0.0003225 | -1.05% |
50 MVS | $0.001596 | $0.001613 | -1.05% |
100 MVS | $0.003191 | $0.003225 | -1.05% |
500 MVS | $0.01596 | $0.01613 | -1.05% |
1000 MVS | $0.03191 | $0.03225 | -1.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MVS | $0.{4}1596 | $0.{4}2132 | -25.15% |
1 MVS | $0.{4}3191 | $0.{4}4263 | -25.15% |
5 MVS | $0.0001596 | $0.0002132 | -25.15% |
10 MVS | $0.0003191 | $0.0004263 | -25.15% |
50 MVS | $0.001596 | $0.002132 | -25.15% |
100 MVS | $0.003191 | $0.004263 | -25.15% |
500 MVS | $0.01596 | $0.02132 | -25.15% |
1000 MVS | $0.03191 | $0.04263 | -25.15% |
Dự đoán giá Multiverse
Giá của MVS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MVS, giá MVS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3464 vào năm 2026.
Giá của MVS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MVS dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá MVS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8030 với ROI tích lũy là +151.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Multiverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Multiverse thành một số loại tiền fiat khác.
Multiverse đến TWD
1 MVS thành NT$ 0.001046 TWD

Multiverse đến CNY
1 MVS thành ¥ 0.0002324 CNY

Multiverse đến USD
1 MVS thành $ 0.{4}3191 USD

Multiverse đến AUD
1 MVS thành $ 0.{4}5018 AUD

Multiverse đến EUR
1 MVS thành € 0.{4}3053 EUR

Multiverse đến CAD
1 MVS thành $ 0.{4}4526 CAD

Multiverse đến CZK
1 MVS thành Kč 0.0007656 CZK
Multiverse đến KRW
1 MVS thành ₩ 0.04593 KRW

Multiverse đến JPY
1 MVS thành ¥ 0.004845 JPY

Multiverse đến GBP
1 MVS thành £ 0.{4}2530 GBP

Multiverse đến BRL
1 MVS thành R$ 0.0001816 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Multiverse.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,295,259.97 CZK

Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,052.62 CZK

Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 3,226.3 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 61.36 CZK

Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 74.77 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 6.07 CZK

Alchemy Pay đến CZK
1 ACH thành Kč 0.8615 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 15,717.15 CZK

Pyth Network đến CZK
1 PYTH thành Kč 4.92 CZK

Virtuals Protocol đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč 23.88 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
A Bitget listará PI: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.