

MTG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 23:06:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MTG Token(MTG) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MTG với giá trị 1 MTG cho 2.88 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MTG Token phổ biến nhất là MTG sang IDR, trong đó mã của MTG Token là MTG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MTG thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MTG Token (MTG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MTG Token đã thay đổi -0.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MTG Token(MTG) đã thay đổi -0.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.45% thành MTG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MTG Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MTG Token (MTG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MTG Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MTG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MTG (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MTG lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MTG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTG Token thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi MTG Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MTG Token là Rp 2.88 mỗi MTG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTG. Khối lượng giao dịch của MTG Token đã thay đổi +29.96% (Rp 17,713.36 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTG là Rp 59,127.7.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.70751804
Nguồn cung lưu hành
0 MTG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MTG Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MTG là Rp 2.88 IDR , nghĩa là để mua 5 MTG, bạn phải trả Rp 14.41 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.3471 MTG, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 17.35 MTG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 2.76 IDR và mức thấp nhất là 2.69 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTG là Rp 3.08 IDR , thay đổi -6.75% so với giá hiện tại. MTG Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.68% so với năm trước.
-Rp
3IDRMTG đến IDR
Số lượng
23:06 hôm nay
0.5 MTG
Rp1.44
1 MTG
Rp2.88
5 MTG
Rp14.41
10 MTG
Rp28.81
50 MTG
Rp144.06
100 MTG
Rp288.13
500 MTG
Rp1,440.63
1000 MTG
Rp2,881.27
IDR đến MTG
Số lượng23:06 hôm nay
0.5IDR0.1735 MTG
1IDR0.3471 MTG
5IDR1.74 MTG
10IDR3.47 MTG
50IDR17.35 MTG
100IDR34.71 MTG
500IDR173.53 MTG
1000IDR347.07 MTG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTG | $0.{4}8826 | $0.{4}8863 | -0.45% |
1 MTG | $0.0001765 | $0.0001773 | -0.45% |
5 MTG | $0.0008826 | $0.0008863 | -0.45% |
10 MTG | $0.001765 | $0.001773 | -0.45% |
50 MTG | $0.008826 | $0.008863 | -0.45% |
100 MTG | $0.01765 | $0.01773 | -0.45% |
500 MTG | $0.08826 | $0.08863 | -0.45% |
1000 MTG | $0.1765 | $0.1773 | -0.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MTG | $0.{4}8826 | $0.{4}9423 | -6.75% |
1 MTG | $0.0001765 | $0.0001885 | -6.75% |
5 MTG | $0.0008826 | $0.0009423 | -6.75% |
10 MTG | $0.001765 | $0.001885 | -6.75% |
50 MTG | $0.008826 | $0.009423 | -6.75% |
100 MTG | $0.01765 | $0.01885 | -6.75% |
500 MTG | $0.08826 | $0.09423 | -6.75% |
1000 MTG | $0.1765 | $0.1885 | -6.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MTG | $0.{4}8826 | $0.0001801 | -52.68% |
1 MTG | $0.0001765 | $0.0003602 | -52.68% |
5 MTG | $0.0008826 | $0.001801 | -52.68% |
10 MTG | $0.001765 | $0.003602 | -52.68% |
50 MTG | $0.008826 | $0.01801 | -52.68% |
100 MTG | $0.01765 | $0.03602 | -52.68% |
500 MTG | $0.08826 | $0.1801 | -52.68% |
1000 MTG | $0.1765 | $0.3602 | -52.68% |
Dự đoán giá MTG Token
Giá của MTG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MTG, giá MTG dự kiến sẽ đạt $0.0001897 vào năm 2026.
Giá của MTG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MTG dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá MTG dự kiến sẽ đạt $0.0005181 với ROI tích lũy là +193.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MTG Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MTG Token thành một số loại tiền fiat khác.
MTG Token đến TWD
1 MTG thành NT$ 0.005788 TWD

MTG Token đến CNY
1 MTG thành ¥ 0.001280 CNY

MTG Token đến USD
1 MTG thành $ 0.0001765 USD

MTG Token đến AUD
1 MTG thành $ 0.0002773 AUD

MTG Token đến IDR
1 MTG thành Rp 2.88 IDR
MTG Token đến EUR
1 MTG thành € 0.0001684 EUR

MTG Token đến CAD
1 MTG thành $ 0.0002511 CAD

MTG Token đến KRW
1 MTG thành ₩ 0.2536 KRW

MTG Token đến JPY
1 MTG thành ¥ 0.02636 JPY

MTG Token đến GBP
1 MTG thành £ 0.0001396 GBP

MTG Token đến BRL
1 MTG thành R$ 0.001012 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MTG Token.
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 45,920,262.16 IDR

Golem đến IDR
1 GLM thành Rp 6,014.54 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 323.46 IDR

Tellor đến IDR
1 TRB thành Rp 613,891.24 IDR

Civic đến IDR
1 CVC thành Rp 2,202.96 IDR

Forta đến IDR
1 FORT thành Rp 2,075.88 IDR

STP đến IDR
1 STPT thành Rp 1,726.74 IDR

ZetaChain đến IDR
1 ZETA thành Rp 5,394.77 IDR

TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 4,004.29 IDR

Origin Protocol đến IDR
1 OGN thành Rp 1,336.24 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.