![base info MOVEZ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0d521a7e25a9d7e2c4dc37af3b658a1b1710349753188.png)
![MOVEZ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0d521a7e25a9d7e2c4dc37af3b658a1b1710349753188.png)
MOVEZ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MOVEZ(MOVEZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MOVEZ với giá trị 1 MOVEZ cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOVEZ phổ biến nhất là MOVEZ sang EUR, trong đó mã của MOVEZ là MOVEZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MOVEZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MOVEZ đã thay đổi +2.25% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOVEZ(MOVEZ) đã thay đổi +2.25% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MOVEZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.0001382 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | €0.0002355 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €0.{4}3316 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.{4}1557 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.{4}5315 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/22 01:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MOVEZ
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua MOVEZ (MOVEZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MOVEZ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MOVEZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOVEZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOVEZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MOVEZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MOVEZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MOVEZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOVEZ thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi MOVEZ thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOVEZ là € 0.{4}1446 mỗi MOVEZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 53,745.32 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,717,718,000 MOVEZ. Khối lượng giao dịch của MOVEZ đã thay đổi +36.34% (€ 2,072.45 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOVEZ là € 5,702.87.
Vốn hoá thị trường
$55.91K
Khối lượng 24h
$8.09K
Nguồn cung lưu hành
3.72B MOVEZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MOVEZ đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MOVEZ là € 0.{4}1446 EUR , nghĩa là để mua 5 MOVEZ, bạn phải trả € 0.{4}7228 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 69,172.87 MOVEZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 3,458,643.56 MOVEZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOVEZ thành Euro đã thay đổi -45.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1760 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1349 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MOVEZ là € 0.{4}2431 EUR , thay đổi -40.53% so với giá hiện tại. MOVEZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.00% so với năm trước.
-€
0.0007100EURMOVEZ đến EUR
Số lượng
04:04 am hôm nay
0.5 MOVEZ
€0.{5}7228
1 MOVEZ
€0.{4}1446
5 MOVEZ
€0.{4}7228
10 MOVEZ
€0.0001446
50 MOVEZ
€0.0007228
100 MOVEZ
€0.001446
500 MOVEZ
€0.007228
1000 MOVEZ
€0.01446
EUR đến MOVEZ
Số lượng04:04 am hôm nay
0.5EUR34,586.44 MOVEZ
1EUR69,172.87 MOVEZ
5EUR345,864.36 MOVEZ
10EUR691,728.71 MOVEZ
50EUR3,458,643.56 MOVEZ
100EUR6,917,287.12 MOVEZ
500EUR34,586,435.62 MOVEZ
1000EUR69,172,871.23 MOVEZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOVEZ | $0.{5}7520 | $0.{5}7355 | +2.25% |
1 MOVEZ | $0.{4}1504 | $0.{4}1471 | +2.25% |
5 MOVEZ | $0.{4}7520 | $0.{4}7355 | +2.25% |
10 MOVEZ | $0.0001504 | $0.0001471 | +2.25% |
50 MOVEZ | $0.0007520 | $0.0007355 | +2.25% |
100 MOVEZ | $0.001504 | $0.001471 | +2.25% |
500 MOVEZ | $0.007520 | $0.007355 | +2.25% |
1000 MOVEZ | $0.01504 | $0.01471 | +2.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MOVEZ | $0.{5}7520 | $0.{4}1264 | -40.53% |
1 MOVEZ | $0.{4}1504 | $0.{4}2529 | -40.53% |
5 MOVEZ | $0.{4}7520 | $0.0001264 | -40.53% |
10 MOVEZ | $0.0001504 | $0.0002529 | -40.53% |
50 MOVEZ | $0.0007520 | $0.001264 | -40.53% |
100 MOVEZ | $0.001504 | $0.002529 | -40.53% |
500 MOVEZ | $0.007520 | $0.01264 | -40.53% |
1000 MOVEZ | $0.01504 | $0.02529 | -40.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MOVEZ | $0.{5}7520 | $0.0003769 | -98.00% |
1 MOVEZ | $0.{4}1504 | $0.0007537 | -98.00% |
5 MOVEZ | $0.{4}7520 | $0.003769 | -98.00% |
10 MOVEZ | $0.0001504 | $0.007537 | -98.00% |
50 MOVEZ | $0.0007520 | $0.03769 | -98.00% |
100 MOVEZ | $0.001504 | $0.07537 | -98.00% |
500 MOVEZ | $0.007520 | $0.3769 | -98.00% |
1000 MOVEZ | $0.01504 | $0.7537 | -98.00% |
Dự đoán giá MOVEZ
Giá của MOVEZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MOVEZ, giá MOVEZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}1699 vào năm 2026.
Giá của MOVEZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MOVEZ dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá MOVEZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}3172 với ROI tích lũy là +99.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MOVEZ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MOVEZ thành một số loại tiền fiat khác.
MOVEZ đến TWD
1 MOVEZ thành NT$ 0.0004940 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
MOVEZ đến CNY
1 MOVEZ thành ¥ 0.0001095 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
MOVEZ đến USD
1 MOVEZ thành $ 0.{4}1504 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
MOVEZ đến AUD
1 MOVEZ thành $ 0.{4}2393 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
MOVEZ đến EUR
1 MOVEZ thành € 0.{4}1446 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
MOVEZ đến CAD
1 MOVEZ thành $ 0.{4}2153 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
MOVEZ đến KRW
1 MOVEZ thành ₩ 0.02174 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
MOVEZ đến JPY
1 MOVEZ thành ¥ 0.002285 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
MOVEZ đến GBP
1 MOVEZ thành £ 0.{4}1202 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
MOVEZ đến BRL
1 MOVEZ thành R$ 0.{4}8730 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MOVEZ.
OFFICIAL TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành € 17.95 EUR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Green Satoshi Token (SOL) đến EUR
1 GST thành € 0.01609 EUR
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Terra Classic đến EUR
1 LUNC thành € 0.{4}6247 EUR
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
LUCE đến EUR
1 LUCE thành € 0.01425 EUR
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Ampleforth Governance Token đến EUR
1 FORTH thành € 4.57 EUR
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến EUR
1 VINE thành € 0.1442 EUR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Terra đến EUR
1 LUNA thành € 0.2468 EUR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Engines of Fury đến EUR
1 FURY thành € 0.06209 EUR
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 93,565.18 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Enjin Coin đến EUR
1 ENJ thành € 0.1166 EUR
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MOVEZ và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MOVEZ và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MOVEZ theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)