![base info Mittens](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b8fa649abef65a55de4c0638ded022881717866706526.png)
![MITTENS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b8fa649abef65a55de4c0638ded022881717866706526.png)
MITTENS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:11:38 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mittens(MITTENS) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MITTENS với giá trị 1 MITTENS cho 0.00 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang CZK, trong đó mã của Mittens là MITTENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MITTENS thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Mittens (MITTENS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Mittens đã thay đổi -40.96% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mittens(MITTENS) đã thay đổi -40.96% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +69.37% thành MITTENS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.002707 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:34:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mittens
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Mittens (MITTENS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mittens trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MITTENS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITTENS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITTENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MITTENS (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MITTENS lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MITTENS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mittens thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Mittens thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mittens là Kč 0.002707 mỗi MITTENS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MITTENS. Khối lượng giao dịch của Mittens đã thay đổi +78.55% (Kč 71.31 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITTENS là Kč 90.78.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.76548753
Nguồn cung lưu hành
0 MITTENS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mittens đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MITTENS là Kč 0.002707 CZK , nghĩa là để mua 5 MITTENS, bạn phải trả Kč 0.01353 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 369.46 MITTENS, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 18,472.87 MITTENS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITTENS thành Koruna Czech đã thay đổi -17.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -40.96%, đạt mức cao nhất là 0.003636 CZK và mức thấp nhất là 0.002147 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MITTENS là Kč 0.009043 CZK , thay đổi -74.69% so với giá hiện tại. Mittens đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.51% so với năm trước.
-Kč
0.1415CZKMITTENS đến CZK
Số lượng
06:11 am hôm nay
0.5 MITTENS
Kč0.001353
1 MITTENS
Kč0.002707
5 MITTENS
Kč0.01353
10 MITTENS
Kč0.02707
50 MITTENS
Kč0.1353
100 MITTENS
Kč0.2707
500 MITTENS
Kč1.35
1000 MITTENS
Kč2.71
CZK đến MITTENS
Số lượng06:11 am hôm nay
0.5CZK184.73 MITTENS
1CZK369.46 MITTENS
5CZK1,847.29 MITTENS
10CZK3,694.57 MITTENS
50CZK18,472.87 MITTENS
100CZK36,945.73 MITTENS
500CZK184,728.66 MITTENS
1000CZK369,457.31 MITTENS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MITTENS | $0.{4}5649 | $0.{4}8757 | -40.96% |
1 MITTENS | $0.0001130 | $0.0001751 | -40.96% |
5 MITTENS | $0.0005649 | $0.0008757 | -40.96% |
10 MITTENS | $0.001130 | $0.001751 | -40.96% |
50 MITTENS | $0.005649 | $0.008757 | -40.96% |
100 MITTENS | $0.01130 | $0.01751 | -40.96% |
500 MITTENS | $0.05649 | $0.08757 | -40.96% |
1000 MITTENS | $0.1130 | $0.1751 | -40.96% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MITTENS | $0.{4}5649 | $0.0001887 | -74.69% |
1 MITTENS | $0.0001130 | $0.0003774 | -74.69% |
5 MITTENS | $0.0005649 | $0.001887 | -74.69% |
10 MITTENS | $0.001130 | $0.003774 | -74.69% |
50 MITTENS | $0.005649 | $0.01887 | -74.69% |
100 MITTENS | $0.01130 | $0.03774 | -74.69% |
500 MITTENS | $0.05649 | $0.1887 | -74.69% |
1000 MITTENS | $0.1130 | $0.3774 | -74.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MITTENS | $0.{4}5649 | $0.003009 | -98.51% |
1 MITTENS | $0.0001130 | $0.006019 | -98.51% |
5 MITTENS | $0.0005649 | $0.03009 | -98.51% |
10 MITTENS | $0.001130 | $0.06019 | -98.51% |
50 MITTENS | $0.005649 | $0.3009 | -98.51% |
100 MITTENS | $0.01130 | $0.6019 | -98.51% |
500 MITTENS | $0.05649 | $3.01 | -98.51% |
1000 MITTENS | $0.1130 | $6.02 | -98.51% |
Dự đoán giá Mittens
Giá của MITTENS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MITTENS, giá MITTENS dự kiến sẽ đạt $0.0001185 vào năm 2026.
Giá của MITTENS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MITTENS dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá MITTENS dự kiến sẽ đạt $0.0002052 với ROI tích lũy là +105.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mittens phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mittens thành một số loại tiền fiat khác.
Mittens đến TWD
1 MITTENS thành NT$ 0.003701 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Mittens đến CNY
1 MITTENS thành ¥ 0.0008213 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Mittens đến USD
1 MITTENS thành $ 0.0001130 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Mittens đến AUD
1 MITTENS thành $ 0.0001777 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Mittens đến EUR
1 MITTENS thành € 0.0001080 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Mittens đến CAD
1 MITTENS thành $ 0.0001605 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Mittens đến CZK
1 MITTENS thành Kč 0.002707 CZK
Mittens đến KRW
1 MITTENS thành ₩ 0.1631 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Mittens đến JPY
1 MITTENS thành ¥ 0.01719 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Mittens đến GBP
1 MITTENS thành £ 0.{4}8968 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Mittens đến BRL
1 MITTENS thành R$ 0.0006456 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mittens.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 63,633.94 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,286,534.87 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,081.36 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 62 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002281 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 18.83 CZK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 6 CZK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến CZK
1 S thành Kč 14.29 CZK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến CZK
1 BERA thành Kč 140.49 CZK
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến CZK
1 LINK thành Kč 437.85 CZK
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.