MRX
INR
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 23:23:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metrix Coin(MRX) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MRX với giá trị 1 MRX cho 0.00 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metrix Coin phổ biến nhất là MRX sang INR, trong đó mã của Metrix Coin là MRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MRX thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metrix Coin (MRX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metrix Coin đã thay đổi +12.70% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metrix Coin(MRX) đã thay đổi +12.70% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -11.27% thành MRX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.0009059 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 16:31:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metrix Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Metrix Coin (MRX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metrix Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MRX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MRX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MRX (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MRX lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MRX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metrix Coin thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Metrix Coin thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metrix Coin là ₹ 0.0009812 mỗi MRX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 16,262,805.66 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,573,692,000 MRX. Khối lượng giao dịch của Metrix Coin đã thay đổi -54.58% (₹ -237.53 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MRX là ₹ 435.18.
Vốn hoá thị trường
$187.81K
Khối lượng 24h
$2.28257916
Nguồn cung lưu hành
16.57B MRX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metrix Coin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MRX là ₹ 0.0009812 INR , nghĩa là để mua 5 MRX, bạn phải trả ₹ 0.004906 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 1,019.12 MRX, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 50,955.81 MRX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MRX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -52.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.70%, đạt mức cao nhất là 0.0009878 INR và mức thấp nhất là 0.0008642 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MRX là ₹ 0.0007734 INR , thay đổi +26.79% so với giá hiện tại. Metrix Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.46% so với năm trước.
-₹
0.002868INRMRX đến INR
Số lượng
23:23 hôm nay
0.5 MRX
₹0.0004906
1 MRX
₹0.0009812
5 MRX
₹0.004906
10 MRX
₹0.009812
50 MRX
₹0.04906
100 MRX
₹0.09812
500 MRX
₹0.4906
1000 MRX
₹0.9812
INR đến MRX
Số lượng23:23 hôm nay
0.5INR509.56 MRX
1INR1,019.12 MRX
5INR5,095.58 MRX
10INR10,191.16 MRX
50INR50,955.81 MRX
100INR101,911.63 MRX
500INR509,558.15 MRX
1000INR1,019,116.3 MRX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MRX | $0.{5}5666 | $0.{5}5026 | +12.70% |
1 MRX | $0.{4}1133 | $0.{4}1005 | +12.70% |
5 MRX | $0.{4}5666 | $0.{4}5026 | +12.70% |
10 MRX | $0.0001133 | $0.0001005 | +12.70% |
50 MRX | $0.0005666 | $0.0005026 | +12.70% |
100 MRX | $0.001133 | $0.001005 | +12.70% |
500 MRX | $0.005666 | $0.005026 | +12.70% |
1000 MRX | $0.01133 | $0.01005 | +12.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MRX | $0.{5}5666 | $0.{5}4466 | +26.79% |
1 MRX | $0.{4}1133 | $0.{5}8932 | +26.79% |
5 MRX | $0.{4}5666 | $0.{4}4466 | +26.79% |
10 MRX | $0.0001133 | $0.{4}8932 | +26.79% |
50 MRX | $0.0005666 | $0.0004466 | +26.79% |
100 MRX | $0.001133 | $0.0008932 | +26.79% |
500 MRX | $0.005666 | $0.004466 | +26.79% |
1000 MRX | $0.01133 | $0.008932 | +26.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MRX | $0.{5}5666 | $0.{4}2223 | -74.46% |
1 MRX | $0.{4}1133 | $0.{4}4445 | -74.46% |
5 MRX | $0.{4}5666 | $0.0002223 | -74.46% |
10 MRX | $0.0001133 | $0.0004445 | -74.46% |
50 MRX | $0.0005666 | $0.002223 | -74.46% |
100 MRX | $0.001133 | $0.004445 | -74.46% |
500 MRX | $0.005666 | $0.02223 | -74.46% |
1000 MRX | $0.01133 | $0.04445 | -74.46% |
Dự đoán giá Metrix Coin
Giá của MRX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MRX, giá MRX dự kiến sẽ đạt $0.{5}8994 vào năm 2026.
Giá của MRX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MRX dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá MRX dự kiến sẽ đạt $0.{4}1763 với ROI tích lũy là +75.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metrix Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metrix Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Metrix Coin đến TWD
1 MRX thành NT$ 0.0003734 TWD
Metrix Coin đến CNY
1 MRX thành ¥ 0.{4}8301 CNY
Metrix Coin đến USD
1 MRX thành $ 0.{4}1133 USD
Metrix Coin đến AUD
1 MRX thành $ 0.{4}1840 AUD
Metrix Coin đến EUR
1 MRX thành € 0.{4}1106 EUR
Metrix Coin đến CAD
1 MRX thành $ 0.{4}1671 CAD
Metrix Coin đến INR
1 MRX thành ₹ 0.0009812 INR
Metrix Coin đến KRW
1 MRX thành ₩ 0.01652 KRW
Metrix Coin đến JPY
1 MRX thành ¥ 0.001756 JPY
Metrix Coin đến GBP
1 MRX thành £ 0.{5}9203 GBP
Metrix Coin đến BRL
1 MRX thành R$ 0.{4}6620 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metrix Coin.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,458,298.14 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 219.86 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 246,608.61 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 17,504.04 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 22.56 INR
OFFICIAL TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹ 1,770.09 INR
Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 67.86 INR
Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 282.97 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0009223 INR
Hedera đến INR
1 HBAR thành ₹ 21.41 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.