![base info Metastrike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/52dcd17534456233795ddb9297295d0f1710522526099.png)
![MTS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/52dcd17534456233795ddb9297295d0f1710522526099.png)
MTS
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metastrike(MTS) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MTS với giá trị 1 MTS cho 28.43 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metastrike phổ biến nhất là MTS sang IDR, trong đó mã của Metastrike là MTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MTS thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Metastrike đã thay đổi +3.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metastrike(MTS) đã thay đổi +3.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MTS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp28.43 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rp29.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp28.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/09 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metastrike
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Metastrike (MTS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metastrike trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MTS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MTS (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MTS lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MTS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metastrike thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Metastrike thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metastrike là Rp 28.43 mỗi MTS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 7,379,325,430.55 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,556,060 MTS. Khối lượng giao dịch của Metastrike đã thay đổi -77.38% (Rp -734,526,083.31 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTS là Rp 949,198,777.15.
Vốn hoá thị trường
$451.47K
Khối lượng 24h
$13.13K
Nguồn cung lưu hành
259.56M MTS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metastrike đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MTS là Rp 28.43 IDR , nghĩa là để mua 5 MTS, bạn phải trả Rp 142.15 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.03517 MTS, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 1.76 MTS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.95%, đạt mức cao nhất là 30.21 IDR và mức thấp nhất là 26.65 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTS là Rp 59.95 IDR , thay đổi -52.58% so với giá hiện tại. Metastrike đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.47% so với năm trước.
-Rp
198.43IDRMTS đến IDR
Số lượng
16:42 hôm nay
0.5 MTS
Rp14.22
1 MTS
Rp28.43
5 MTS
Rp142.15
10 MTS
Rp284.31
50 MTS
Rp1,421.53
100 MTS
Rp2,843.06
500 MTS
Rp14,215.28
1000 MTS
Rp28,430.57
IDR đến MTS
Số lượng16:42 hôm nay
0.5IDR0.01759 MTS
1IDR0.03517 MTS
5IDR0.1759 MTS
10IDR0.3517 MTS
50IDR1.76 MTS
100IDR3.52 MTS
500IDR17.59 MTS
1000IDR35.17 MTS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTS | $0.0008697 | $0.0008366 | +3.95% |
1 MTS | $0.001739 | $0.001673 | +3.95% |
5 MTS | $0.008697 | $0.008366 | +3.95% |
10 MTS | $0.01739 | $0.01673 | +3.95% |
50 MTS | $0.08697 | $0.08366 | +3.95% |
100 MTS | $0.1739 | $0.1673 | +3.95% |
500 MTS | $0.8697 | $0.8366 | +3.95% |
1000 MTS | $1.74 | $1.67 | +3.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MTS | $0.0008697 | $0.001834 | -52.58% |
1 MTS | $0.001739 | $0.003668 | -52.58% |
5 MTS | $0.008697 | $0.01834 | -52.58% |
10 MTS | $0.01739 | $0.03668 | -52.58% |
50 MTS | $0.08697 | $0.1834 | -52.58% |
100 MTS | $0.1739 | $0.3668 | -52.58% |
500 MTS | $0.8697 | $1.83 | -52.58% |
1000 MTS | $1.74 | $3.67 | -52.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MTS | $0.0008697 | $0.006940 | -87.47% |
1 MTS | $0.001739 | $0.01388 | -87.47% |
5 MTS | $0.008697 | $0.06940 | -87.47% |
10 MTS | $0.01739 | $0.1388 | -87.47% |
50 MTS | $0.08697 | $0.6940 | -87.47% |
100 MTS | $0.1739 | $1.39 | -87.47% |
500 MTS | $0.8697 | $6.94 | -87.47% |
1000 MTS | $1.74 | $13.88 | -87.47% |
Dự đoán giá Metastrike
Giá của MTS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MTS, giá MTS dự kiến sẽ đạt $0.002133 vào năm 2026.
Giá của MTS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MTS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá MTS dự kiến sẽ đạt $0.003743 với ROI tích lũy là +120.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Chuyển đổi Metastrike phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metastrike thành một số loại tiền fiat khác.
Metastrike đến TWD
1 MTS thành NT$ 0.05713 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Metastrike đến CNY
1 MTS thành ¥ 0.01269 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Metastrike đến USD
1 MTS thành $ 0.001739 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Metastrike đến AUD
1 MTS thành $ 0.002774 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Metastrike đến IDR
1 MTS thành Rp 28.43 IDR
Metastrike đến EUR
1 MTS thành € 0.001684 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Metastrike đến CAD
1 MTS thành $ 0.002487 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Metastrike đến KRW
1 MTS thành ₩ 2.54 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Metastrike đến JPY
1 MTS thành ¥ 0.2632 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Metastrike đến GBP
1 MTS thành £ 0.001402 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Metastrike đến BRL
1 MTS thành R$ 0.01010 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metastrike.
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 10,193,384.33 IDR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 7,434.8 IDR
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
PancakeSwap đến IDR
1 CAKE thành Rp 29,618.72 IDR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Cheems (cheems.pet) đến IDR
1 CHEEMS thành Rp 0.01504 IDR
![other assets Cheems (cheems.pet)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cheems.png)
Strike đến IDR
1 STRK thành Rp 187,723.28 IDR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
GMT đến IDR
1 GMT thành Rp 1,139.75 IDR
![other assets GMT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
Rocket Pool đến IDR
1 RPL thành Rp 128,230.82 IDR
![other assets Rocket Pool](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8f10a1f35fb4e35b468b7389b8c1fd581710522146500.png)
GMX đến IDR
1 GMX thành Rp 370,172.12 IDR
![other assets GMX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/992bb00304fa36250220a894e9fd147d1710522412842.png)
MOBOX đến IDR
1 MBOX thành Rp 1,860.15 IDR
![other assets MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29e89cd4e406b24903065d131c318dd71710522320060.png)
Bounce Token đến IDR
1 AUCTION thành Rp 156,279.32 IDR
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Metastrike và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Metastrike và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Metastrike theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)