Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.0001675 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001675 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}9018. So với đầu năm 2024, ROI của Menzy là -83.30%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001675 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +88.58% vào năm 2025. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001801 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +102.70% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -73.30%. Đến cuối năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001420 với ROI tích lũy là +59.81%.
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001675 với ROI tích lũy là +88.58%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001675 với ROI tích lũy là +88.58%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001809 với ROI tích lũy là +103.66%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001881 với ROI tích lũy là +111.81%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002070 với ROI tích lũy là +132.99%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001801 với ROI tích lũy là +102.70%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0004082 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.003363 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}9108 | $0.{4}9199 | $0.{4}9291 | $0.{4}9384 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}9198 | $0.{4}9382 | $0.{4}9570 | $0.{4}9761 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}9469 | $0.{4}9942 | $0.0001044 | $0.0001096 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}9920 | $0.0001091 | $0.0001200 | $0.0001320 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.0001082 | $0.0001299 | $0.0001558 | $0.0001870 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001353 | $0.0002029 | $0.0003043 | $0.0004565 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001804 | $0.0003607 | $0.0007214 | $0.001443 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm