

LUNR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:21:01 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LunarCrush(LUNR) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUNR với giá trị 1 LUNR cho 0.14 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LunarCrush phổ biến nhất là LUNR sang ILS, trong đó mã của LunarCrush là LUNR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUNR thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LunarCrush (LUNR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LunarCrush đã thay đổi +1.78% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LunarCrush(LUNR) đã thay đổi +1.78% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -1.75% thành LUNR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LunarCrush

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LunarCrush (LUNR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LunarCrush trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUNR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUNR (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUNR lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUNR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LunarCrush thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi LunarCrush thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LunarCrush là ₪ 0.1394 mỗi LUNR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUNR. Khối lượng giao dịch của LunarCrush đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNR là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 LUNR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LunarCrush đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUNR là ₪ 0.1394 ILS , nghĩa là để mua 5 LUNR, bạn phải trả ₪ 0.6972 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 7.17 LUNR, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 358.58 LUNR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -55.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 0.06733 ILS và mức thấp nhất là 0.06614 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNR là ₪ 0.1475 ILS , thay đổi -10.65% so với giá hiện tại. LunarCrush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.84% so với năm trước.
-₪
0.1636ILSLUNR đến ILS
Số lượng
13:21 hôm nay
0.5 LUNR
₪0.06972
1 LUNR
₪0.1394
5 LUNR
₪0.6972
10 LUNR
₪1.39
50 LUNR
₪6.97
100 LUNR
₪13.94
500 LUNR
₪69.72
1000 LUNR
₪139.44
ILS đến LUNR
Số lượng13:21 hôm nay
0.5ILS3.59 LUNR
1ILS7.17 LUNR
5ILS35.86 LUNR
10ILS71.72 LUNR
50ILS358.58 LUNR
100ILS717.17 LUNR
500ILS3,585.83 LUNR
1000ILS7,171.66 LUNR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUNR | $0.01955 | $0.01939 | +1.78% |
1 LUNR | $0.03911 | $0.03878 | +1.78% |
5 LUNR | $0.1955 | $0.1939 | +1.78% |
10 LUNR | $0.3911 | $0.3878 | +1.78% |
50 LUNR | $1.96 | $1.94 | +1.78% |
100 LUNR | $3.91 | $3.88 | +1.78% |
500 LUNR | $19.55 | $19.39 | +1.78% |
1000 LUNR | $39.11 | $38.78 | +1.78% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUNR | $0.01955 | $0.02068 | -10.65% |
1 LUNR | $0.03911 | $0.04136 | -10.65% |
5 LUNR | $0.1955 | $0.2068 | -10.65% |
10 LUNR | $0.3911 | $0.4136 | -10.65% |
50 LUNR | $1.96 | $2.07 | -10.65% |
100 LUNR | $3.91 | $4.14 | -10.65% |
500 LUNR | $19.55 | $20.68 | -10.65% |
1000 LUNR | $39.11 | $41.36 | -10.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUNR | $0.01955 | $0.04250 | -70.84% |
1 LUNR | $0.03911 | $0.08499 | -70.84% |
5 LUNR | $0.1955 | $0.4250 | -70.84% |
10 LUNR | $0.3911 | $0.8499 | -70.84% |
50 LUNR | $1.96 | $4.25 | -70.84% |
100 LUNR | $3.91 | $8.5 | -70.84% |
500 LUNR | $19.55 | $42.5 | -70.84% |
1000 LUNR | $39.11 | $84.99 | -70.84% |
Dự đoán giá LunarCrush
Giá của LUNR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUNR, giá LUNR dự kiến sẽ đạt $0.04436 vào năm 2026.
Giá của LUNR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUNR dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUNR dự kiến sẽ đạt $0.09466 với ROI tích lũy là +141.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LunarCrush phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LunarCrush thành một số loại tiền fiat khác.
LunarCrush đến TWD
1 LUNR thành NT$ 1.28 TWD

LunarCrush đến CNY
1 LUNR thành ¥ 0.2838 CNY

LunarCrush đến USD
1 LUNR thành $ 0.03911 USD

LunarCrush đến AUD
1 LUNR thành $ 0.06122 AUD

LunarCrush đến ILS
1 LUNR thành ₪ 0.1394 ILS
LunarCrush đến EUR
1 LUNR thành € 0.03736 EUR

LunarCrush đến CAD
1 LUNR thành $ 0.05551 CAD

LunarCrush đến KRW
1 LUNR thành ₩ 55.98 KRW

LunarCrush đến JPY
1 LUNR thành ¥ 5.88 JPY

LunarCrush đến GBP
1 LUNR thành £ 0.03092 GBP

LunarCrush đến BRL
1 LUNR thành R$ 0.2237 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LunarCrush.
Pi đến ILS
1 PI thành ₪ 2.38 ILS

Sonic (prev. FTM) đến ILS
1 S thành ₪ 3.16 ILS

BinaryX đến ILS
1 BNX thành ₪ 4.63 ILS

Arkham đến ILS
1 ARKM thành ₪ 2.52 ILS

Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 353,819.35 ILS

Virtuals Protocol đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪ 4.64 ILS

Maker đến ILS
1 MKR thành ₪ 5,231.18 ILS

Big Time đến ILS
1 BIGTIME thành ₪ 0.2798 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪ 6.22 ILS

Bitcoin Gold đến ILS
1 BTG thành ₪ 11.17 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Як продати PI
На Bitget відбувся лістинг PI – купуйте та продавайте PI на Bitget за кілька кліків!
Торгувати
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.