Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Liquity USD

Máy tính và công cụ chuyển đổi Liquity USD thành Hryvnia Ukraina

Chuyển đổi 1Liquity USD (LUSD) thành Hryvnia Ukraina (UAH) bằng ₴ 41.07 | Bitget
LUSD
LUSD
swap
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:48:35 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Liquity USD(LUSD) thành Hryvnia Ukraina(UAH). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUSD với giá trị 1 LUSD cho 41.07 UAH . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin UAH

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Liquity USD phổ biến nhất là LUSD sang UAH, trong đó mã của Liquity USD là LUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUSD thành UAH

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Liquity USD đã thay đổi -0.66% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Liquity USD(LUSD) đã thay đổi -0.66% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi +0.67% thành LUSD trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₴41.07
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:30:18(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Liquity USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Liquity USD (LUSD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Liquity USD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua LUSD (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUSD bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
M
MYR_Quantum_BTC
14 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.5 MYR
Số lượng98.29 USDT
Giới hạn250 - 442.305 MYR
Bank Transfer
Mua
S
SKYVEX Trading
455 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.54 MYR
Số lượng1247.52 USDT
Giới hạn200 - 14000 MYR
Bank TransferMaybankDuitNow
Mua
B
Boss.Kripto786
242 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 97.00%
4.65 MYR
Số lượng83.12 USDT
Giới hạn1 - 606 MYR
Bank Transfer
Mua
C
Crypt0Queen
100 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.7 MYR
Số lượng2142.47 USDT
Giới hạn150 - 2000 MYR
Bank Transfer
Mua
M
MDMNJHGolden merchant
375 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.749 MYR
Số lượng478.94 USDT
Giới hạn50 - 1500 MYR
Bank TransferWiseTouch 'n GoMaybankShopeePayDuitNow
Mua

Các ưu đãi bán LUSD (hoặc USDT) lấy UAH (Ukrainian Hryvnia)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUSD lấy UAH. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUSD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy UAH trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
M
MYR_Quantum_BTC
14 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.5 MYR
Số lượng98.29 USDT
Giới hạn250 - 442.305 MYR
Bank Transfer
Bán
S
SKYVEX Trading
455 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.54 MYR
Số lượng1247.52 USDT
Giới hạn200 - 14000 MYR
Bank TransferMaybankDuitNow
Bán
B
Boss.Kripto786
242 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 97.00%
4.65 MYR
Số lượng83.12 USDT
Giới hạn1 - 606 MYR
Bank Transfer
Bán
C
Crypt0Queen
100 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.7 MYR
Số lượng2142.47 USDT
Giới hạn150 - 2000 MYR
Bank Transfer
Bán
M
MDMNJHGolden merchant
375 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
4.749 MYR
Số lượng478.94 USDT
Giới hạn50 - 1500 MYR
Bank TransferWiseTouch 'n GoMaybankShopeePayDuitNow
Bán

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Liquity USD thành Hryvnia Ukraina?

Tỷ lệ chuyển đổi Liquity USD thành Hryvnia Ukraina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Liquity USD là ₴ 41.07 mỗi LUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ₴ 2,351,940,296.38 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,272,620 LUSD. Khối lượng giao dịch của Liquity USD đã thay đổi +56.20% (₴ 642,656.21 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUSD là ₴ 1,143,528.59.
Vốn hoá thị trường
$56.65M
Khối lượng 24h
$43.02K
Nguồn cung lưu hành
57.27M LUSD
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Liquity USD đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 LUSD là ₴ 41.07 UAH , nghĩa là để mua 5 LUSD, bạn phải trả ₴ 205.33 UAH . Ngược lại, ₴1 UAH có thể được giao dịch lấy 0.02435 LUSD, trong khi ₴50 UAH có thể chuyển đổi thành 1.22 LUSD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUSD thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi -1.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 41.58 UAH và mức thấp nhất là 40.93 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 LUSD là ₴ 40.06 UAH , thay đổi +2.52% so với giá hiện tại. Liquity USD đã thay đổi
-
0.3078UAH
, tương đương mức thay đổi -0.74% so với năm trước.

LUSD đến UAH

Số lượng
18:48 hôm nay
0.5 LUSD
20.53
1 LUSD
41.07
5 LUSD
205.33
10 LUSD
410.66
50 LUSD
2,053.29
100 LUSD
4,106.57
500 LUSD
20,532.85
1000 LUSD
41,065.7

UAH đến LUSD

Số lượng18:48 hôm nay
0.5UAH0.01218  LUSD
1UAH0.02435  LUSD
5UAH0.1218  LUSD
10UAH0.2435  LUSD
50UAH1.22  LUSD
100UAH2.44  LUSD
500UAH12.18  LUSD
1000UAH24.35  LUSD

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng18:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LUSD$0.4945$0.4979
-0.66%
1 LUSD$0.9891$0.9957
-0.66%
5 LUSD$4.95$4.98
-0.66%
10 LUSD$9.89$9.96
-0.66%
50 LUSD$49.45$49.79
-0.66%
100 LUSD$98.91$99.57
-0.66%
500 LUSD$494.54$497.85
-0.66%
1000 LUSD$989.09$995.7
-0.66%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng18:48 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 LUSD$0.4945$0.4824
+2.52%
1 LUSD$0.9891$0.9647
+2.52%
5 LUSD$4.95$4.82
+2.52%
10 LUSD$9.89$9.65
+2.52%
50 LUSD$49.45$48.24
+2.52%
100 LUSD$98.91$96.47
+2.52%
500 LUSD$494.54$482.37
+2.52%
1000 LUSD$989.09$964.75
+2.52%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng18:48 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 LUSD$0.4945$0.4983
-0.74%
1 LUSD$0.9891$0.9965
-0.74%
5 LUSD$4.95$4.98
-0.74%
10 LUSD$9.89$9.97
-0.74%
50 LUSD$49.45$49.83
-0.74%
100 LUSD$98.91$99.65
-0.74%
500 LUSD$494.54$498.25
-0.74%
1000 LUSD$989.09$996.5
-0.74%
Bitget Launchpool
Khóa để khám phá các token mới đầy hứa hẹn
Khóa ngay!

Dự đoán giá Liquity USD

Giá của LUSD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUSD, giá LUSD dự kiến sẽ đạt $1.1 vào năm 2026.

Giá của LUSD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2031, giá LUSD dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUSD dự kiến sẽ đạt $1.82 với ROI tích lũy là +82.90%.
PoolX: Khóa để nhận token mới.
APR lên đến 11%. Luôn hoạt động, luôn nhận airdrop.
Khóa ngay!
Bitget Launchpool
Khóa để khám phá các token mới đầy hứa hẹn
Khóa ngay!
PoolX: Khóa để nhận token mới.
APR lên đến 11%. Luôn hoạt động, luôn nhận airdrop.
Khóa ngay!

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

How to sell PI

Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!

Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.