![base info LimeWire](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/50a8939e2fcc719cb8111999abefd8b11710436275318.png)
![LMWR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/50a8939e2fcc719cb8111999abefd8b11710436275318.png)
LMWR
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:39:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LimeWire(LMWR) thành Colón Costa Rica(CRC). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LMWR với giá trị 1 LMWR cho 70.74 CRC . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CRC
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimeWire phổ biến nhất là LMWR sang CRC, trong đó mã của LimeWire là LMWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LMWR thành CRC
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LimeWire (LMWR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LimeWire đã thay đổi +1.56% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimeWire(LMWR) đã thay đổi +1.56% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi -1.53% thành LMWR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₡71.3 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | ₡71.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₡71.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₡71.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₡71.57 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua LimeWire
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua LimeWire (LMWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LimeWire trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua LMWR (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMWR bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán LMWR (hoặc USDT) lấy CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LMWR lấy CRC. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LMWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng1757.34 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() | |
R RUSSBANK777 74 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.05 USD | Số lượng3319.39 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
A Aleksin ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng9806.03 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.05 USD | Số lượng1400 USDT Giới hạn100 - 1386 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LimeWire thành Colón Costa Rica?
Tỷ lệ chuyển đổi LimeWire thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LimeWire là ₡ 70.74 mỗi LMWR, với tổng vốn hoá thị trường của ₡ 22,616,695,239.7 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,734,100 LMWR. Khối lượng giao dịch của LimeWire đã thay đổi +14.01% (₡ 170,074,549.9 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMWR là ₡ 1,213,595,949.11.
Vốn hoá thị trường
$44.65M
Khối lượng 24h
$2.73M
Nguồn cung lưu hành
319.73M LMWR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LimeWire đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LMWR là ₡ 70.74 CRC , nghĩa là để mua 5 LMWR, bạn phải trả ₡ 353.68 CRC . Ngược lại, ₡1 CRC có thể được giao dịch lấy 0.01414 LMWR, trong khi ₡50 CRC có thể chuyển đổi thành 0.7069 LMWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMWR thành Colón Costa Rica đã thay đổi +5.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 73.69 CRC và mức thấp nhất là 69.27 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 LMWR là ₡ 114.15 CRC , thay đổi -38.03% so với giá hiện tại. LimeWire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.61% so với năm trước.
-₡
169.98CRCLMWR đến CRC
Số lượng
18:39 hôm nay
0.5 LMWR
₡35.37
1 LMWR
₡70.74
5 LMWR
₡353.68
10 LMWR
₡707.36
50 LMWR
₡3,536.8
100 LMWR
₡7,073.59
500 LMWR
₡35,367.97
1000 LMWR
₡70,735.95
CRC đến LMWR
Số lượng18:39 hôm nay
0.5CRC0.007069 LMWR
1CRC0.01414 LMWR
5CRC0.07069 LMWR
10CRC0.1414 LMWR
50CRC0.7069 LMWR
100CRC1.41 LMWR
500CRC7.07 LMWR
1000CRC14.14 LMWR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | $0.06983 | $0.06876 | +1.56% |
1 LMWR | $0.1397 | $0.1375 | +1.56% |
5 LMWR | $0.6983 | $0.6876 | +1.56% |
10 LMWR | $1.4 | $1.38 | +1.56% |
50 LMWR | $6.98 | $6.88 | +1.56% |
100 LMWR | $13.97 | $13.75 | +1.56% |
500 LMWR | $69.83 | $68.76 | +1.56% |
1000 LMWR | $139.65 | $137.51 | +1.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | $0.06983 | $0.1127 | -38.03% |
1 LMWR | $0.1397 | $0.2254 | -38.03% |
5 LMWR | $0.6983 | $1.13 | -38.03% |
10 LMWR | $1.4 | $2.25 | -38.03% |
50 LMWR | $6.98 | $11.27 | -38.03% |
100 LMWR | $13.97 | $22.54 | -38.03% |
500 LMWR | $69.83 | $112.68 | -38.03% |
1000 LMWR | $139.65 | $225.36 | -38.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | $0.06983 | $0.2376 | -70.61% |
1 LMWR | $0.1397 | $0.4752 | -70.61% |
5 LMWR | $0.6983 | $2.38 | -70.61% |
10 LMWR | $1.4 | $4.75 | -70.61% |
50 LMWR | $6.98 | $23.76 | -70.61% |
100 LMWR | $13.97 | $47.52 | -70.61% |
500 LMWR | $69.83 | $237.62 | -70.61% |
1000 LMWR | $139.65 | $475.25 | -70.61% |
Dự đoán giá LimeWire
Giá của LMWR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LMWR, giá LMWR dự kiến sẽ đạt $0.1488 vào năm 2026.
Giá của LMWR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LMWR dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá LMWR dự kiến sẽ đạt $0.2502 với ROI tích lũy là +81.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LimeWire phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LimeWire thành một số loại tiền fiat khác.
LimeWire đến TWD
1 LMWR thành NT$ 4.57 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
LimeWire đến CNY
1 LMWR thành ¥ 1.01 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
LimeWire đến USD
1 LMWR thành $ 0.1397 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
LimeWire đến AUD
1 LMWR thành $ 0.2194 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
LimeWire đến EUR
1 LMWR thành € 0.1333 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
LimeWire đến CAD
1 LMWR thành $ 0.1981 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
LimeWire đến CRC
1 LMWR thành ₡ 70.74 CRC
LimeWire đến KRW
1 LMWR thành ₩ 201.3 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
LimeWire đến JPY
1 LMWR thành ¥ 21.15 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
LimeWire đến GBP
1 LMWR thành £ 0.1108 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
LimeWire đến BRL
1 LMWR thành R$ 0.7976 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CRC
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LimeWire.
Ethereum đến CRC
1 ETH thành ₡ 1,374,949.63 CRC
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CRC
1 BTC thành ₡ 48,343,379.07 CRC
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CRC
1 SOL thành ₡ 89,840.62 CRC
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CRC
1 XRP thành ₡ 1,329.62 CRC
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến CRC
1 ADA thành ₡ 402.95 CRC
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến CRC
1 ARK thành ₡ 272.99 CRC
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến CRC
1 AAVE thành ₡ 132,641.71 CRC
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến CRC
1 TRX thành ₡ 121.67 CRC
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến CRC
1 PEPE thành ₡ 0.004952 CRC
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến CRC
1 SUI thành ₡ 1,604.08 CRC
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.