![base info Kommunitas](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5e25fc5e6e37503c7ef746402b3e53841710263165853.png)
![KOM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5e25fc5e6e37503c7ef746402b3e53841710263165853.png)
KOM
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kommunitas(KOM) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KOM với giá trị 1 KOM cho 0.32 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kommunitas phổ biến nhất là KOM sang HUF, trong đó mã của Kommunitas là KOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KOM thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kommunitas đã thay đổi -2.97% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kommunitas(KOM) đã thay đổi -2.97% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ft0.3193 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:31:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kommunitas
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Kommunitas (KOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kommunitas trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KOM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KOM (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KOM lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kommunitas thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Kommunitas thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kommunitas là Ft 0.3170 mỗi KOM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 526,713,490.96 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,661,644,400 KOM. Khối lượng giao dịch của Kommunitas đã thay đổi -19.96% (Ft -12,177,869.60 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOM là Ft 61,002,507.67.
Vốn hoá thị trường
$1.35M
Khối lượng 24h
$125.10K
Nguồn cung lưu hành
1.66B KOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kommunitas đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KOM là Ft 0.3170 HUF , nghĩa là để mua 5 KOM, bạn phải trả Ft 1.58 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 3.15 KOM, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 157.74 KOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOM thành Forint Hungary đã thay đổi -21.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 0.3314 HUF và mức thấp nhất là 0.3170 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KOM là Ft 0.5334 HUF , thay đổi -40.56% so với giá hiện tại. Kommunitas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.91% so với năm trước.
-Ft
0.5380HUFKOM đến HUF
Số lượng
17:13 hôm nay
0.5 KOM
Ft0.1585
1 KOM
Ft0.3170
5 KOM
Ft1.58
10 KOM
Ft3.17
50 KOM
Ft15.85
100 KOM
Ft31.7
500 KOM
Ft158.49
1000 KOM
Ft316.98
HUF đến KOM
Số lượng17:13 hôm nay
0.5HUF1.58 KOM
1HUF3.15 KOM
5HUF15.77 KOM
10HUF31.55 KOM
50HUF157.74 KOM
100HUF315.47 KOM
500HUF1,577.37 KOM
1000HUF3,154.74 KOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOM | $0.0004061 | $0.0004186 | -2.97% |
1 KOM | $0.0008122 | $0.0008371 | -2.97% |
5 KOM | $0.004061 | $0.004186 | -2.97% |
10 KOM | $0.008122 | $0.008371 | -2.97% |
50 KOM | $0.04061 | $0.04186 | -2.97% |
100 KOM | $0.08122 | $0.08371 | -2.97% |
500 KOM | $0.4061 | $0.4186 | -2.97% |
1000 KOM | $0.8122 | $0.8371 | -2.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KOM | $0.0004061 | $0.0006834 | -40.56% |
1 KOM | $0.0008122 | $0.001367 | -40.56% |
5 KOM | $0.004061 | $0.006834 | -40.56% |
10 KOM | $0.008122 | $0.01367 | -40.56% |
50 KOM | $0.04061 | $0.06834 | -40.56% |
100 KOM | $0.08122 | $0.1367 | -40.56% |
500 KOM | $0.4061 | $0.6834 | -40.56% |
1000 KOM | $0.8122 | $1.37 | -40.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KOM | $0.0004061 | $0.001095 | -62.91% |
1 KOM | $0.0008122 | $0.002191 | -62.91% |
5 KOM | $0.004061 | $0.01095 | -62.91% |
10 KOM | $0.008122 | $0.02191 | -62.91% |
50 KOM | $0.04061 | $0.1095 | -62.91% |
100 KOM | $0.08122 | $0.2191 | -62.91% |
500 KOM | $0.4061 | $1.1 | -62.91% |
1000 KOM | $0.8122 | $2.19 | -62.91% |
Dự đoán giá Kommunitas
Giá của KOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KOM, giá KOM dự kiến sẽ đạt $0.001042 vào năm 2026.
Giá của KOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KOM dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá KOM dự kiến sẽ đạt $0.002013 với ROI tích lũy là +146.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kommunitas phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kommunitas thành một số loại tiền fiat khác.
Kommunitas đến TWD
1 KOM thành NT$ 0.02666 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Kommunitas đến CNY
1 KOM thành ¥ 0.005919 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Kommunitas đến USD
1 KOM thành $ 0.0008122 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Kommunitas đến AUD
1 KOM thành $ 0.001293 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Kommunitas đến EUR
1 KOM thành € 0.0007829 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Kommunitas đến CAD
1 KOM thành $ 0.001162 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Kommunitas đến KRW
1 KOM thành ₩ 1.18 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Kommunitas đến JPY
1 KOM thành ¥ 0.1234 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Kommunitas đến GBP
1 KOM thành £ 0.0006531 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Kommunitas đến HUF
1 KOM thành Ft 0.3170 HUF
Kommunitas đến BRL
1 KOM thành R$ 0.004694 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kommunitas.
STP đến HUF
1 STPT thành Ft 25.84 HUF
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến HUF
1 LUNA thành Ft 95.18 HUF
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft 176.12 HUF
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến HUF
1 USUAL thành Ft 90.43 HUF
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến HUF
1 S thành Ft 172.99 HUF
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến HUF
1 GST thành Ft 6.69 HUF
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
ShibaBitcoin đến HUF
1 SHIBTC thành Ft 4,567.33 HUF
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
ether.fi đến HUF
1 ETHFI thành Ft 427.04 HUF
![other assets ether.fi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ether.fi.png)
Enjin Coin đến HUF
1 ENJ thành Ft 44.65 HUF
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến HUF
1 AUDIO thành Ft 39.65 HUF
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kommunitas và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kommunitas và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kommunitas theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)