

KITTY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 02:26:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kitty Solana(KITTY) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KITTY với giá trị 1 KITTY cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kitty Solana phổ biến nhất là KITTY sang EUR, trong đó mã của Kitty Solana là KITTY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KITTY thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kitty Solana (KITTY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kitty Solana đã thay đổi -3.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kitty Solana(KITTY) đã thay đổi -3.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +3.57% thành KITTY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Kitty Solana

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Kitty Solana (KITTY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kitty Solana trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KITTY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KITTY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KITTY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KITTY (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KITTY lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KITTY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kitty Solana thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Kitty Solana thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kitty Solana là € 0.{9}3630 mỗi KITTY, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KITTY. Khối lượng giao dịch của Kitty Solana đã thay đổi -49.04% (€ -5.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KITTY là € 10.56.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.6462054
Nguồn cung lưu hành
0 KITTY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kitty Solana đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KITTY là € 0.{9}3630 EUR , nghĩa là để mua 5 KITTY, bạn phải trả € 0.{8}1815 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2,754,615,549.24 KITTY, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 137,730,777,462.04 KITTY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KITTY thành Euro đã thay đổi -44.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.44%, đạt mức cao nhất là 0.{9}3862 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}3698 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KITTY là € 0.{9}9679 EUR , thay đổi -61.86% so với giá hiện tại. Kitty Solana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.71% so với năm trước.
-€
0.{9}2163EURKITTY đến EUR
Số lượng
02:26 am hôm nay
0.5 KITTY
€0.{9}1815
1 KITTY
€0.{9}3630
5 KITTY
€0.{8}1815
10 KITTY
€0.{8}3630
50 KITTY
€0.{7}1815
100 KITTY
€0.{7}3630
500 KITTY
€0.{6}1815
1000 KITTY
€0.{6}3630
EUR đến KITTY
Số lượng02:26 am hôm nay
0.5EUR1,377,307,774.62 KITTY
1EUR2,754,615,549.24 KITTY
5EUR13,773,077,746.2 KITTY
10EUR27,546,155,492.41 KITTY
50EUR137,730,777,462.04 KITTY
100EUR275,461,554,924.07 KITTY
500EUR1,377,307,774,620.36 KITTY
1000EUR2,754,615,549,240.72 KITTY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KITTY | $0.{9}1904 | $0.{9}1973 | -3.44% |
1 KITTY | $0.{9}3807 | $0.{9}3947 | -3.44% |
5 KITTY | $0.{8}1904 | $0.{8}1973 | -3.44% |
10 KITTY | $0.{8}3807 | $0.{8}3947 | -3.44% |
50 KITTY | $0.{7}1904 | $0.{7}1973 | -3.44% |
100 KITTY | $0.{7}3807 | $0.{7}3947 | -3.44% |
500 KITTY | $0.{6}1904 | $0.{6}1973 | -3.44% |
1000 KITTY | $0.{6}3807 | $0.{6}3947 | -3.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KITTY | $0.{9}1904 | $0.{9}5075 | -61.86% |
1 KITTY | $0.{9}3807 | $0.{8}1015 | -61.86% |
5 KITTY | $0.{8}1904 | $0.{8}5075 | -61.86% |
10 KITTY | $0.{8}3807 | $0.{7}1015 | -61.86% |
50 KITTY | $0.{7}1904 | $0.{7}5075 | -61.86% |
100 KITTY | $0.{7}3807 | $0.{6}1015 | -61.86% |
500 KITTY | $0.{6}1904 | $0.{6}5075 | -61.86% |
1000 KITTY | $0.{6}3807 | $0.{5}1015 | -61.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KITTY | $0.{9}1904 | $0.{9}3038 | -36.71% |
1 KITTY | $0.{9}3807 | $0.{9}6076 | -36.71% |
5 KITTY | $0.{8}1904 | $0.{8}3038 | -36.71% |
10 KITTY | $0.{8}3807 | $0.{8}6076 | -36.71% |
50 KITTY | $0.{7}1904 | $0.{7}3038 | -36.71% |
100 KITTY | $0.{7}3807 | $0.{7}6076 | -36.71% |
500 KITTY | $0.{6}1904 | $0.{6}3038 | -36.71% |
1000 KITTY | $0.{6}3807 | $0.{6}6076 | -36.71% |
Dự đoán giá Kitty Solana
Giá của KITTY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KITTY, giá KITTY dự kiến sẽ đạt $0.{9}3992 vào năm 2026.
Giá của KITTY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KITTY dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá KITTY dự kiến sẽ đạt $0.{8}1021 với ROI tích lũy là +168.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kitty Solana phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kitty Solana thành một số loại tiền fiat khác.
Kitty Solana đến TWD
1 KITTY thành NT$ 0.{7}1247 TWD

Kitty Solana đến CNY
1 KITTY thành ¥ 0.{8}2762 CNY

Kitty Solana đến USD
1 KITTY thành $ 0.{9}3807 USD

Kitty Solana đến AUD
1 KITTY thành $ 0.{9}5956 AUD

Kitty Solana đến EUR
1 KITTY thành € 0.{9}3630 EUR

Kitty Solana đến CAD
1 KITTY thành $ 0.{9}5401 CAD

Kitty Solana đến KRW
1 KITTY thành ₩ 0.{6}5468 KRW

Kitty Solana đến JPY
1 KITTY thành ¥ 0.{7}5727 JPY

Kitty Solana đến GBP
1 KITTY thành £ 0.{9}3008 GBP

Kitty Solana đến BRL
1 KITTY thành R$ 0.{8}2171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kitty Solana.
Pi đến EUR
1 PI thành € 0.7891 EUR

Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 93,788.83 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành € 1.39 EUR

Berachain đến EUR
1 BERA thành € 7.87 EUR

Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,617.17 EUR

Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.8284 EUR

Sei đến EUR
1 SEI thành € 0.2512 EUR

Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2421 EUR

Celestia đến EUR
1 TIA thành € 3.54 EUR

Pyth Network đến EUR
1 PYTH thành € 0.2312 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.