![base info Kibho Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5e845bd95925393fecef86533d40d3a61716915824764.png)
![KBC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5e845bd95925393fecef86533d40d3a61716915824764.png)
KBC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:13:47 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kibho Coin(KBC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KBC với giá trị 1 KBC cho 71.06 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kibho Coin phổ biến nhất là KBC sang IDR, trong đó mã của Kibho Coin là KBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KBC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kibho Coin (KBC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kibho Coin đã thay đổi +65.43% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kibho Coin(KBC) đã thay đổi +65.43% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -39.55% thành KBC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp71.15 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:33:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kibho Coin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Kibho Coin (KBC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kibho Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KBC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KBC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KBC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KBC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kibho Coin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Kibho Coin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kibho Coin là Rp 71.06 mỗi KBC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBC. Khối lượng giao dịch của Kibho Coin đã thay đổi -57.53% (Rp -5,208,242.45 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBC là Rp 9,053,530.24.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$236.46589527
Nguồn cung lưu hành
0 KBC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kibho Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KBC là Rp 71.06 IDR , nghĩa là để mua 5 KBC, bạn phải trả Rp 355.29 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01407 KBC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.7037 KBC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +65.43%, đạt mức cao nhất là 74.91 IDR và mức thấp nhất là 42.87 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KBC là Rp 112.41 IDR , thay đổi -36.78% so với giá hiện tại. Kibho Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.12% so với năm trước.
-Rp
253.78IDRKBC đến IDR
Số lượng
06:13 am hôm nay
0.5 KBC
Rp35.53
1 KBC
Rp71.06
5 KBC
Rp355.29
10 KBC
Rp710.58
50 KBC
Rp3,552.88
100 KBC
Rp7,105.77
500 KBC
Rp35,528.84
1000 KBC
Rp71,057.67
IDR đến KBC
Số lượng06:13 am hôm nay
0.5IDR0.007037 KBC
1IDR0.01407 KBC
5IDR0.07037 KBC
10IDR0.1407 KBC
50IDR0.7037 KBC
100IDR1.41 KBC
500IDR7.04 KBC
1000IDR14.07 KBC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KBC | $0.002185 | $0.001321 | +65.43% |
1 KBC | $0.004370 | $0.002641 | +65.43% |
5 KBC | $0.02185 | $0.01321 | +65.43% |
10 KBC | $0.04370 | $0.02641 | +65.43% |
50 KBC | $0.2185 | $0.1321 | +65.43% |
100 KBC | $0.4370 | $0.2641 | +65.43% |
500 KBC | $2.18 | $1.32 | +65.43% |
1000 KBC | $4.37 | $2.64 | +65.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KBC | $0.002185 | $0.003456 | -36.78% |
1 KBC | $0.004370 | $0.006913 | -36.78% |
5 KBC | $0.02185 | $0.03456 | -36.78% |
10 KBC | $0.04370 | $0.06913 | -36.78% |
50 KBC | $0.2185 | $0.3456 | -36.78% |
100 KBC | $0.4370 | $0.6913 | -36.78% |
500 KBC | $2.18 | $3.46 | -36.78% |
1000 KBC | $4.37 | $6.91 | -36.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KBC | $0.002185 | $0.009988 | -78.12% |
1 KBC | $0.004370 | $0.01998 | -78.12% |
5 KBC | $0.02185 | $0.09988 | -78.12% |
10 KBC | $0.04370 | $0.1998 | -78.12% |
50 KBC | $0.2185 | $0.9988 | -78.12% |
100 KBC | $0.4370 | $2 | -78.12% |
500 KBC | $2.18 | $9.99 | -78.12% |
1000 KBC | $4.37 | $19.98 | -78.12% |
Dự đoán giá Kibho Coin
Giá của KBC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KBC, giá KBC dự kiến sẽ đạt $0.003739 vào năm 2026.
Giá của KBC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KBC dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá KBC dự kiến sẽ đạt $0.007500 với ROI tích lũy là +184.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kibho Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kibho Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Kibho Coin đến TWD
1 KBC thành NT$ 0.1431 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Kibho Coin đến CNY
1 KBC thành ¥ 0.03177 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Kibho Coin đến USD
1 KBC thành $ 0.004370 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Kibho Coin đến AUD
1 KBC thành $ 0.006874 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Kibho Coin đến IDR
1 KBC thành Rp 71.06 IDR
Kibho Coin đến EUR
1 KBC thành € 0.004178 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Kibho Coin đến CAD
1 KBC thành $ 0.006206 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Kibho Coin đến KRW
1 KBC thành ₩ 6.31 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Kibho Coin đến JPY
1 KBC thành ¥ 0.6648 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Kibho Coin đến GBP
1 KBC thành £ 0.003469 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Kibho Coin đến BRL
1 KBC thành R$ 0.02497 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kibho Coin.
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 43,190,989.02 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,551,965,871.38 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,770,188.73 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 42,081.64 IDR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1548 IDR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến IDR
1 ADA thành Rp 12,779.03 IDR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,071.1 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 9,697.91 IDR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến IDR
1 BERA thành Rp 95,354.36 IDR
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 297,183.56 IDR
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.