

JSET
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 05:42:01 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Jsetcoin(JSET) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JSET với giá trị 1 JSET cho 17.02 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jsetcoin phổ biến nhất là JSET sang ILS, trong đó mã của Jsetcoin là JSET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JSET thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Jsetcoin (JSET) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Jsetcoin đã thay đổi +0.26% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jsetcoin(JSET) đã thay đổi +0.26% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -0.26% thành JSET trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Jsetcoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Jsetcoin (JSET)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Jsetcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JSET (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JSET bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JSET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JSET (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JSET lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JSET sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Jsetcoin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Jsetcoin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jsetcoin là ₪ 17.02 mỗi JSET, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JSET. Khối lượng giao dịch của Jsetcoin đã thay đổi +7758.07% (₪ 921,176.81 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JSET là ₪ 11,873.8.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$261.62K
Nguồn cung lưu hành
0 JSET
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Jsetcoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JSET là ₪ 17.02 ILS , nghĩa là để mua 5 JSET, bạn phải trả ₪ 85.11 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 0.05875 JSET, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 2.94 JSET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JSET thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 17.04 ILS và mức thấp nhất là 16.97 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 JSET là ₪ 17.44 ILS , thay đổi -2.41% so với giá hiện tại. Jsetcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.02% so với năm trước.
+₪
2.6ILSJSET đến ILS
Số lượng
05:42 am hôm nay
0.5 JSET
₪8.51
1 JSET
₪17.02
5 JSET
₪85.11
10 JSET
₪170.23
50 JSET
₪851.13
100 JSET
₪1,702.27
500 JSET
₪8,511.33
1000 JSET
₪17,022.66
ILS đến JSET
Số lượng05:42 am hôm nay
0.5ILS0.02937 JSET
1ILS0.05875 JSET
5ILS0.2937 JSET
10ILS0.5875 JSET
50ILS2.94 JSET
100ILS5.87 JSET
500ILS29.37 JSET
1000ILS58.75 JSET
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JSET | $2.39 | $2.38 | +0.26% |
1 JSET | $4.77 | $4.76 | +0.26% |
5 JSET | $23.86 | $23.8 | +0.26% |
10 JSET | $47.73 | $47.61 | +0.26% |
50 JSET | $238.65 | $238.04 | +0.26% |
100 JSET | $477.29 | $476.07 | +0.26% |
500 JSET | $2,386.47 | $2,380.37 | +0.26% |
1000 JSET | $4,772.93 | $4,760.74 | +0.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JSET | $2.39 | $2.45 | -2.41% |
1 JSET | $4.77 | $4.89 | -2.41% |
5 JSET | $23.86 | $24.45 | -2.41% |
10 JSET | $47.73 | $48.91 | -2.41% |
50 JSET | $238.65 | $244.54 | -2.41% |
100 JSET | $477.29 | $489.08 | -2.41% |
500 JSET | $2,386.47 | $2,445.4 | -2.41% |
1000 JSET | $4,772.93 | $4,890.79 | -2.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JSET | $2.39 | $2.02 | +18.02% |
1 JSET | $4.77 | $4.04 | +18.02% |
5 JSET | $23.86 | $20.22 | +18.02% |
10 JSET | $47.73 | $40.44 | +18.02% |
50 JSET | $238.65 | $202.21 | +18.02% |
100 JSET | $477.29 | $404.41 | +18.02% |
500 JSET | $2,386.47 | $2,022.07 | +18.02% |
1000 JSET | $4,772.93 | $4,044.15 | +18.02% |
Dự đoán giá Jsetcoin
Giá của JSET vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JSET, giá JSET dự kiến sẽ đạt $4.33 vào năm 2026.
Giá của JSET vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JSET dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá JSET dự kiến sẽ đạt $4.94 với ROI tích lũy là +3.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Jsetcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Jsetcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Jsetcoin đến TWD
1 JSET thành NT$ 156.49 TWD

Jsetcoin đến CNY
1 JSET thành ¥ 34.63 CNY

Jsetcoin đến USD
1 JSET thành $ 4.77 USD

Jsetcoin đến AUD
1 JSET thành $ 7.51 AUD

Jsetcoin đến ILS
1 JSET thành ₪ 17.02 ILS
Jsetcoin đến EUR
1 JSET thành € 4.56 EUR

Jsetcoin đến CAD
1 JSET thành $ 6.79 CAD

Jsetcoin đến KRW
1 JSET thành ₩ 6,844.38 KRW

Jsetcoin đến JPY
1 JSET thành ¥ 712.29 JPY

Jsetcoin đến GBP
1 JSET thành £ 3.78 GBP

Jsetcoin đến BRL
1 JSET thành R$ 27.36 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Jsetcoin.
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 0.6857 ILS

THORChain đến ILS
1 RUNE thành ₪ 4.85 ILS

XPR Network đến ILS
1 XPR thành ₪ 0.02013 ILS

DUKO đến ILS
1 DUKO thành ₪ 0.001828 ILS

Valor Token đến ILS
1 VALOR thành ₪ 1.04 ILS

Moo Deng (moodengsol.com) đến ILS
1 MOODENG thành ₪ 0.2326 ILS

Edge đến ILS
1 EDGE thành ₪ 4.91 ILS

Cetus Protocol đến ILS
1 CETUS thành ₪ 0.5014 ILS

SuperRare đến ILS
1 RARE thành ₪ 0.2575 ILS

Parcl đến ILS
1 PRCL thành ₪ 0.5222 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.