![base info INT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8853a98ca60a6ca92e0cb4c5f0f848d31710694892080.png)
![INT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8853a98ca60a6ca92e0cb4c5f0f848d31710694892080.png)
INT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 06:42:02 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi INT(INT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INT với giá trị 1 INT cho 0 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INT phổ biến nhất là INT sang KRW, trong đó mã của INT là INT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá INT (INT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, INT đã thay đổi -6.12% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INT(INT) đã thay đổi -6.12% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi +6.52% thành INT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₩0 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | ₩0.4552 | 0.080% / 0.100% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2023/11/02 17:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua INT
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua INT (INT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua INT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua INT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán INT (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp INT lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi INT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INT thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi INT thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INT là ₩ 0 mỗi INT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INT. Khối lượng giao dịch của INT đã thay đổi 0.00% (₩ 0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INT là ₩ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 INT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của INT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INT là ₩ 0 KRW , nghĩa là để mua 5 INT, bạn phải trả ₩ 0 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy Infinity INT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành Infinity INT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -78.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.12%, đạt mức cao nhất là 0.5497 KRW và mức thấp nhất là 0.2253 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 INT là ₩ 2.3 KRW , thay đổi -82.77% so với giá hiện tại. INT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.94% so với năm trước.
-₩
3.77KRWINT đến KRW
Số lượng
06:42 am hôm nay
0.5 INT
₩0
1 INT
₩0
5 INT
₩0
10 INT
₩0
50 INT
₩0
100 INT
₩0
500 INT
₩0
1000 INT
₩0
KRW đến INT
Số lượng06:42 am hôm nay
0.5KRWInfinity INT
1KRWInfinity INT
5KRWInfinity INT
10KRWInfinity INT
50KRWInfinity INT
100KRWInfinity INT
500KRWInfinity INT
1000KRWInfinity INT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INT | $0.00 | $0.{4}1084 | -6.12% |
1 INT | $0.00 | $0.{4}2168 | -6.12% |
5 INT | $0.00 | $0.0001084 | -6.12% |
10 INT | $0.00 | $0.0002168 | -6.12% |
50 INT | $0.00 | $0.001084 | -6.12% |
100 INT | $0.00 | $0.002168 | -6.12% |
500 INT | $0.00 | $0.01084 | -6.12% |
1000 INT | $0.00 | $0.02168 | -6.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INT | $0.00 | $0.0007988 | -82.77% |
1 INT | $0.00 | $0.001598 | -82.77% |
5 INT | $0.00 | $0.007988 | -82.77% |
10 INT | $0.00 | $0.01598 | -82.77% |
50 INT | $0.00 | $0.07988 | -82.77% |
100 INT | $0.00 | $0.1598 | -82.77% |
500 INT | $0.00 | $0.7988 | -82.77% |
1000 INT | $0.00 | $1.6 | -82.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INT | $0.00 | $0.001310 | -94.94% |
1 INT | $0.00 | $0.002620 | -94.94% |
5 INT | $0.00 | $0.01310 | -94.94% |
10 INT | $0.00 | $0.02620 | -94.94% |
50 INT | $0.00 | $0.1310 | -94.94% |
100 INT | $0.00 | $0.2620 | -94.94% |
500 INT | $0.00 | $1.31 | -94.94% |
1000 INT | $0.00 | $2.62 | -94.94% |
Dự đoán giá INT
Giá của INT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INT, giá INT dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của INT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá INT dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá INT dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là 0.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Protocol
![other crypto Origin Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/83eae60e3c3a53c19d00d9450b581454.png)
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Chuyển đổi INT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của INT thành một số loại tiền fiat khác.
INT đến TWD
1 INT thành NT$ 0 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
INT đến CNY
1 INT thành ¥ 0 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
INT đến USD
1 INT thành $ 0 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
INT đến AUD
1 INT thành $ 0 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
INT đến EUR
1 INT thành € 0 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
INT đến CAD
1 INT thành $ 0 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
INT đến KRW
1 INT thành ₩ 0 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
INT đến JPY
1 INT thành ¥ 0 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
INT đến GBP
1 INT thành £ 0 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
INT đến BRL
1 INT thành R$ 0 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với INT.
Ultima đến KRW
1 ULTIMA thành ₩ 32,416,314.03 KRW
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 138,773,135.5 KRW
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 265,334.73 KRW
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Golem đến KRW
1 GLM thành ₩ 491.15 KRW
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩ 969,195.33 KRW
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
SPACE ID đến KRW
1 ID thành ₩ 468.3 KRW
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Alchemy Pay đến KRW
1 ACH thành ₩ 37.95 KRW
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
PancakeSwap đến KRW
1 CAKE thành ₩ 4,057.86 KRW
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
DUKO đến KRW
1 DUKO thành ₩ 1.64 KRW
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
TRON đến KRW
1 TRX thành ₩ 351.19 KRW
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.